-
1 textual
/'tekstjuəl/ * tính từ - (thuộc) nguyên văn =a textual error+ một sai sót trong nguyên văn - theo đúng nguyên văn (bản dịch...) -
2 textually
/'tekstjuəli/ * phó từ - theo đúng nguyên văn =to translate textually+ dịch đúng nguyên văn, dịch từng chữ một -
3 contextual
/kɔn'tekstjuəl/ * tính từ - (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn =the contextual method of showing the meaning of a word+ phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh