Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˈtekstjuəl

  • 1 textual

    /'tekstjuəl/ * tính từ - (thuộc) nguyên văn =a textual error+ một sai sót trong nguyên văn - theo đúng nguyên văn (bản dịch...)

    English-Vietnamese dictionary > textual

  • 2 textually

    /'tekstjuəli/ * phó từ - theo đúng nguyên văn =to translate textually+ dịch đúng nguyên văn, dịch từng chữ một

    English-Vietnamese dictionary > textually

  • 3 contextual

    /kɔn'tekstjuəl/ * tính từ - (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn =the contextual method of showing the meaning of a word+ phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh

    English-Vietnamese dictionary > contextual

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»