Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˈtauə

  • 21 zoomed in

    Tau yees kom loj; tau yees kom ze

    English-Hmong dictionary > zoomed in

  • 22 zoomed out

    Tau yees kom me; tau yees kom deb

    English-Hmong dictionary > zoomed out

  • 23 toweling

    /'tauəliɳ/ Cách viết khác: (towelling) /'tauəliɳ/ * danh từ - sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn - vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm - (thông tục) trận đòn

    English-Vietnamese dictionary > toweling

  • 24 towelling

    /'tauəliɳ/ Cách viết khác: (towelling) /'tauəliɳ/ * danh từ - sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn - vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm - (thông tục) trận đòn

    English-Vietnamese dictionary > towelling

  • 25 came out

    Tau tawm los

    English-Hmong dictionary > came out

  • 26 got out

    Tau khiav tawm mus

    English-Hmong dictionary > got out

  • 27 had to

    Tau yuav tsum

    English-Hmong dictionary > had to

  • 28 stayed still

    Tau nyob twj ywm

    English-Hmong dictionary > stayed still

  • 29 there was

    Tau muaj

    English-Hmong dictionary > there was

  • 30 there were

    Tau muaj

    English-Hmong dictionary > there were

  • 31 touched down

    Tau chwv ciam

    English-Hmong dictionary > touched down

  • 32 touched up

    Tau pleev ntxiv

    English-Hmong dictionary > touched up

  • 33 toewl-rail

    /'tauəlreil/ * danh từ - giá xoay (bằng kim loại) để khăn tắm

    English-Vietnamese dictionary > toewl-rail

  • 34 towel

    /'tauəl/ * danh từ - khăn lau; khăn tắm !to throw in the towel - (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua !lead towel - (từ lóng) đạn !oaken towel - (từ lóng) gậy tày, dùi cui * động từ - lau bằng khăn, chà xát bằng khăn - (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận

    English-Vietnamese dictionary > towel

  • 35 tower

    /'tauə/ * danh từ - tháp =ivory tower+ tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế) - đồn luỹ, pháo đài !to be a tower of strength to somebody - là người có đủ sức để bảo vệ cho ai * nội động từ - (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the castle towered above the valley+ toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng = Shakespeare towered above all his contemporaries+ Sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời - bay lên, vút lên cao

    English-Vietnamese dictionary > tower

  • 36 towered

    /'tauəd/ * tính từ - có tháp - cao vượt lên như tháp

    English-Vietnamese dictionary > towered

  • 37 towering

    /'tauəriɳ/ * tính từ - cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên - mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội =to be in a towering rage+ giận dữ điên cuồng

    English-Vietnamese dictionary > towering

  • 38 towery

    /'tauəri/ * tính từ - có tháp - cao ngất

    English-Vietnamese dictionary > towery

  • 39 townee

    /tau'ni:/ * danh từ -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh) - (thông tục) dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn)

    English-Vietnamese dictionary > townee

  • 40 dock

    /dɔk/ * danh từ - (thực vật học) giống cây chút chít - khấu đuôi (ngựa...) - dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa) * ngoại động từ - cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người) - cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất =to dock wages+ cắt bớt lương =to dock supplies+ cắt bớt tiếp tế * danh từ - vũng tàu đậu =wet dock+ vũng tàu thông với biển =dry dock; graving dock+ xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước) =floating dock+ xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi - ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu - ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu - (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y !to be in dry dock - (hàng hải) đang được chữa - (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm * ngoại động từ - đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến - xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào) * nội động từ - vào vũng tàu, vào bến tàu * danh từ - ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)

    English-Vietnamese dictionary > dock

См. также в других словарях:

  • tau — tau …   Dictionnaire des rimes

  • tau — [ to ] n. m. inv. • 1671 blas.; mot gr. 1 ♦ (1832) Lettre grecque correspondant au t (T). 2 ♦ (1671) Blas. Figure en forme de T appelée aussi croix de Saint Antoine. ♢ Bâton pastoral en forme de potence ou de béquille. ⊗ HOM. Taud, taux , tôt. ●… …   Encyclopédie Universelle

  • Tau — (uppercase Τ, lowercase τ; el. Ταυ [taf] ) is the 19th letter of the Greek alphabet. In the system of Greek numerals it has a value of 300. This letter in English is pronounced IPA|/taʊ/, but in Modern Greek, this letter s name is pronounced… …   Wikipedia

  • Tau — bezeichnet: Tau (Niederschlag), durch Temperaturunterschiede kondensiertes Wasser Morgentau bei morgendlichem Auftreten Tauwerk, in der Seemannssprache ein gedrehtes Seil Tau (Buchstabe) (Majuskel Τ, Minuskel τ), 19. Buchstabe des griechischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Tau — Tau, n. [Gr. tay^ the letter [tau] (English {T}).] (Zo[ o]l.) The common American toadfish; so called from a marking resembling the Greek letter tau ([tau]). [1913 Webster] {Tau cross}. See Illust. 6, of {Cross}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tau — (literă grecească) s. m., pl. tau; τ, Τ Trimis de gall, 11.03.2008. Sursa: DOOM 2  tắu (ta, pl. tắi, tále), adj. pos. – Indică posesia la pers. II sing. – Mr. tău, tăi, tu, megl. tǫu, ta. lat. tŭum, probabil disimulat în *toum (Candrea, Éléments …   Dicționar Român

  • tau — s. m. 1. Nome da letra grega correspondente ao T. 2. Cruz branca em forma de T que os cônegos de Santo Antão usavam no hábito. 3.  [Física] Lépton de massa superior à do elétron e igual carga elétrica.   ‣ Etimologia: grego tau, décima nona letra …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Tau — (tou), n. [Gr. tay^.] The nineteenth letter ([Tau], [tau]) of the Greek alphabet, equivalent to English t. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tau — [tou, tô] n. [ME taw, tau (esp. with ref. to the tau cross) < L tau < Gr < Sem, as in Heb tav, TAV] the nineteenth letter of the Greek alphabet (Τ, τ) …   English World dictionary

  • Tău — may refer to several villages in Romania:* Tău, a village in Roşia de Secaş Commune, Alba County * Tău, a village in Zau de Câmpie Commune, Mureş County …   Wikipedia

  • tau — nombre que el que se designa una proteína que estabiliza los microtúbulos de las neuronas. La regulación de la molécula se consigue mediante su expresión, localización, y fosforilación. Su disregulación conduce a una serie de enfermedades… …   Diccionario médico

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»