Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˈmauntɪn

  • 1 amount

    /ə'maunt/ * danh từ - số lượng, số nhiều =a considerable amount+ một số lượng đáng kể =a large amount of work+ rất nhiều việc - tổng số =what's the amount of this?+ tổng số cái này là bao nhiêu? - thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa =this is the amount of what he promised+ thực chất lời hứa của hắn là đây * nội động từ - lên đến, lên tới (tiền) =the bill amounts to 100đ+ hoá đơn lên đến 100đ - chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là =it amounts to the same thing+ rốt cuộc cũng thế cả =this amounts to a refusal+ cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối =not to amount to much+ không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì

    English-Vietnamese dictionary > amount

  • 2 mount

    /maunt/ * danh từ - núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt) = Mt Everest+ núi Ê-vơ-rét * danh từ - mép (viền quanh) bức tranh - bìa (để) dán tranh - khung, gọng, giá - ngựa cưỡi * ngoại động từ - leo, trèo lên =to mount a hill+ trèo lên một ngọn đồi =to mount a ladder+ trèo thang - cưỡi =to mount a horse+ cưỡi ngựa - nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên - đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào =to mount a diamond in platinum+ găn một viên kim cương vào miếng bạch kim =to mount a photograph+ dán ảnh vào bìa cứng =to mount a loom+ lắp một cái máy dệt =to mount a gun+ đặt một khẩu súng =to mount a play+ dựng một vở kịch - mang, được trang bị =the fort mounts a hundred guns+ pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng =quân to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác =mỹ to mount an attack+ mở một cuộc tấn công - cho nhảy (cái) vật nuôi * nội động từ - lên, cưỡi, trèo, leo =to mount on the scaffolf+ lên đoạn đầu đài =to mount on a horse+ cưỡi trên mình ngựa - lên, bốc lên =blush mounts to face+ mặt đỏ ửng lên - tăng lên =prices mount up every day+ giá cả ngày càng tăng =the struggle of the people against depotism and oppression mounts+ cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên

    English-Vietnamese dictionary > mount

  • 3 insurmountability

    /'insə:,mauntə'biliti/ Cách viết khác: (insurmountableness) /,insə:'mauntəblnis/ * danh từ - tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)

    English-Vietnamese dictionary > insurmountability

  • 4 insurmountableness

    /'insə:,mauntə'biliti/ Cách viết khác: (insurmountableness) /,insə:'mauntəblnis/ * danh từ - tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)

    English-Vietnamese dictionary > insurmountableness

  • 5 dismount

    /'dis'maunt/ * nội động từ - xuống (ngựa, xe...) * ngoại động từ - cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa) - làm ngã ngựa - khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...) - (kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc)

    English-Vietnamese dictionary > dismount

  • 6 insurmountable

    /,insə:'mauntəbl/ * tính từ - không vượt qua được (vật chướng ngại...)

    English-Vietnamese dictionary > insurmountable

  • 7 paramount

    /'pærəmaunt/ * tính từ - tối cao =paramount lady+ nữ chúa =paramount lord+ quân vương - tột bực, hết sức =of paramount importance+ hết sức quan trọng - (+ to) hơn, cao hơn * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nắm quyền tối cao

    English-Vietnamese dictionary > paramount

  • 8 remount

    /ri:'maunt/ * danh từ - ngựa để thay đổi - (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội) * ngoại động từ - lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...) - thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...) =to remount a regiment+ cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn * nội động từ - đi ngược lại (thời gian nào đó...) - lại lên ngựa

    English-Vietnamese dictionary > remount

  • 9 surmount

    /sə:'maunt/ * ngoại động từ - khắc phục, vượt qua =to surmount difficulty+ khắc phục khó khăn - ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên =peaks surmounted with snow+ những đỉnh núi có phủ tuyết

    English-Vietnamese dictionary > surmount

  • 10 surmountable

    /sə:'mauntəbl/ * tính từ - có thể khắc phục được, có thể vượt qua được

    English-Vietnamese dictionary > surmountable

  • 11 tantalum

    /'tæntəmaunt/ * danh từ - (hoá học) Tantali

    English-Vietnamese dictionary > tantalum

  • 12 tantamount

    /'tæntəmaunt/ * tính từ - tương đương với, có giá trị như, nang với =his request is tantamount to a command+ yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)

    English-Vietnamese dictionary > tantamount

  • 13 unsurmountable

    /' ns:'maunt bl/ * tính từ - không thể khắc phục được, không thể vượt qua được

    English-Vietnamese dictionary > unsurmountable

См. также в других словарях:

  • maunt- — see mant …   Useful english dictionary

  • maunt — ro·maunt; …   English syllables

  • Maunt Mu Paing Shin — is a 2000 Burmese film. The cinematographer won an award for Best Cameraman at the Burmese Film Awards.[1] References ^ The New Light of Myanmar Categories: Burmese films2000 filmsBurmese language filmsBurma stubs …   Wikipedia

  • Maunt Aida — Sp Máunt Áida Ap Mount Ida L JAV Montgomerio apyg. c. (Arkanzasas) …   Pasaulio vietovardžiai. Internetinė duomenų bazė

  • Maunt Eras — Sp Máunt Èras Ap Mount Ayr L JAV Ringoldo apyg. c. (Ajova), g tė (Indiana) …   Pasaulio vietovardžiai. Internetinė duomenų bazė

  • Maunt Gilidas — Sp Máunt Gilidas Ap Mount Gilead L JAV: Morou apyg. c. (Ohajas), g tė (Š. Karolina) …   Pasaulio vietovardžiai. Internetinė duomenų bazė

  • Maunt Holis — Sp Máunt Hòlis Ap Mount Holly L JAV: Berlingtono apyg. c. (N. Džersis), mst. (Š. Karolina) …   Pasaulio vietovardžiai. Internetinė duomenų bazė

  • Maunt Karmelis — Sp Máunt Kármelis Ap Mount Carmel L JAV: Vobašo apyg. c. (Ilinojaus v ja), mst. (Indianos, Misisipės, Ohajo, Pensilvanijos, Tenesio v jos); Kanada (Niufaundlandas) …   Pasaulio vietovardžiai. Internetinė duomenų bazė

  • Maunt Karolas — Sp Máunt Kãrolas Ap Mount Carroll L JAV Karolo apyg. c. (Ilinojus) …   Pasaulio vietovardžiai. Internetinė duomenų bazė

  • Maunt Klemensas — Sp Máunt Klèmensas Ap Mount Clemens L JAV Makomo apyg. c. (Mičigano v ja) …   Pasaulio vietovardžiai. Internetinė duomenų bazė

  • Maunt Olivetas — Sp Máunt Òlivetas Ap Mount Olivet L JAV Robertsono apyg. c. (Kentukis) …   Pasaulio vietovardžiai. Internetinė duomenų bazė

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»