-
1 acquest
/æ'kwest/ * danh từ - vật kiếm được, của cải làm ra - (pháp lý) của làm ra (không do thừa kế) -
2 quest
/kwest/ * danh từ - sự truy tìm, sự truy lùng =in quest of+ tìm kiếm, truy lùng - (từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng - (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra =crowner's quest+ sự điều tra về một vụ chết bất thường * nội động từ - đi tìm, lùng (chó săn) - (thơ ca) tìm kiếm !to quest about - đi lùng quanh -
3 question
/'kwestʃn/ * danh từ - câu hỏi =to put a question+ đặt một câu hỏi =to answers a question+ trả lời một câu hỏi - vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến =a nice question+ một vấn đề tế nhị =the question is...+ vấn đề là... =that is not the question+ vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó =this is out of the question+ không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa =the person in question+ người đang được nói đến =the matter in question+ việc đang được bàn đến =to come into question+ được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc !question! - xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói) =to put the question+ lấy biểu quyết - sự nghi ngờ =beyond all (out of, past without) question+ không còn nghi ngờ gì nữa =to call in question+ đặt thành vấn đề nghi ngờ =to make no question of...+ không may may nghi ngờ gì về... - (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai =to be put to the question+ bị tra tấn đề bắt cung khai !to beg the question - coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì * ngoại động từ - hỏi, hỏi cung - nghi ngờ; đặt thành vấn đề =to question the honesty of somebody+ nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai =it cannot be questioned but [that]+ không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là - điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng) -
4 question-mark
/'kwestʃnmɑ:k/ Cách viết khác: (questionnaire) /questionnaire/ * danh từ - dấu hỏi -
5 question-stop
/'kwestʃnmɑ:k/ Cách viết khác: (questionnaire) /questionnaire/ * danh từ - dấu hỏi -
6 questionable
/'kwestʃənəbl/ * tính từ - đáng ngờ, đáng nghi ngờ -
7 questionary
/'kwestʃənəri/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) questionnaire -
8 questioner
/'kwestʃənə/ * danh từ - người hỏi, người chất vấn -
9 questionless
/'kwestʃnlis/ * tính từ - không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rõ ràng -
10 bequest
/bi'kwest/ * danh từ - sự để lại (bằng chúc thư) - vật để lại (bằng chúc thư) -
11 conquest
/'kɔɳkwest/ * danh từ - sự xâm chiếm, sự chinh phục - đất đai xâm chiếm được - người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình !to male a conquest of someone - thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai -
12 cross question
/'krɔs'kwestʃn/ * danh từ - câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn * ngoại động từ - (như) cross-examination -
13 leading question
/'li:diɳ'kwestʃn/ * danh từ - câu hỏi khôn ngoan (dẫn đến câu trả lời theo ý muốn) -
14 request
/ri'kwest/ * danh từ - lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị =to do something at (by) someone's request+ làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai - (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua =to be in great request; to come into request+ được hỏi mua rất nhiều * ngoại động từ - thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị =visitors are requested not to touch the exhibits+ yêu cầu khách đến tham quan không sờ vào hiện vật trưng bày =to request sosmething of someone+ thỉnh cầu việc gì với người nào =to request somebody's presence+ kính mời ai đến dự (buổi lễ) =to request somebody's company+ kính mời ai đến dự (tiệc...) -
15 sequester
/si'kwestə/ * động từ - để riêng ra, cô lập =to sequester oneself from the world+ sống cô lập, sống ẩn dật - (pháp lý) tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ) -
16 sequestered
/si'kwestəd/ * tính từ - ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo =a sequestered life+ đời sống ẩn dật =sequestered cottage+ ngôi nhà tranh hẻo lánh -
17 unquestionable
/ n'kwest n bl/ * tính từ - không thể nghi ngờ được, chắc chắn -
18 unquestionableness
/ n'kwest n blnis/ * danh từ - tính chất không thể nghi ngờ được, tính chắc chắn -
19 unquestioned
/ n'kwest nd/ * tính từ - không bị hỏi, không bị chất vấn (người) - không bị nghi ngờ, không ai nghi vấn (quyền lợi...) -
20 unquestioning
/ n'kwest ni / * tính từ - không hay hỏi lại; mù quáng =unquestioning obedience+ sự phục tùng mù quáng
См. также в других словарях:
Kwest — (titre original : Quest) est un roman de science fiction de l auteur allemand Andreas Eschbach paru en 2001 et traduit en langue française en 2002. Prix littéraire Kwest a obtenu le : Prix Kurd Laßwitz du meilleur roman germanophone de… … Wikipédia en Français
question*/*/*/ — [ˈkwestʃ(ə)n] noun I 1) [C] something that someone asks you when they want information Why won t you answer my question?[/ex] I wish I hadn t asked that question.[/ex] Does anyone have any questions about the trip?[/ex] 2) [C] something that you… … Dictionary for writing and speaking English
quest — kwest n. search, pursuit of something; expedition made in order to attain or achieve something; participants in an expedition; inquest, investigation (British) v. seek, search for, look for; pursue, go in search of … English contemporary dictionary
quested — kwest n. search, pursuit of something; expedition made in order to attain or achieve something; participants in an expedition; inquest, investigation (British) v. seek, search for, look for; pursue, go in search of … English contemporary dictionary
questing — kwest n. search, pursuit of something; expedition made in order to attain or achieve something; participants in an expedition; inquest, investigation (British) v. seek, search for, look for; pursue, go in search of … English contemporary dictionary
quests — kwest n. search, pursuit of something; expedition made in order to attain or achieve something; participants in an expedition; inquest, investigation (British) v. seek, search for, look for; pursue, go in search of … English contemporary dictionary
inquest — [ˈɪŋkwest] noun [C] an official attempt by a court to find the cause of someone s death … Dictionary for writing and speaking English
quest — [kwest] noun [C] literary a long difficult search … Dictionary for writing and speaking English
questionable — [ˈkwestʃ(ə)nəb(ə)l] adj 1) possibly not true, accurate, or complete The results of the test seem highly questionable.[/ex] 2) probably not good, honest, or worth admiring questionable behaviour/conduct/practices[/ex] questionably adv … Dictionary for writing and speaking English
questioning — [ˈkwestʃ(ə)nɪŋ] noun [U] a situation in which people ask someone questions … Dictionary for writing and speaking English
questionnaire — [ˌkwestʃəˈneə] noun [C] a set of questions that a lot of people are asked as a way of getting information about what people generally think or do … Dictionary for writing and speaking English