Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˈeɡhed

  • 1 ahead

    /ə'hed/ * phó từ - trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước =ahead of time+ trước thời hạn =obstacles ahead+ vật chướng ngại ở phía trước =go ahead!+ đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi! =to look ahead+ nhìn trước, lo xa * tính từ - hơn, vượt =to be (get) ahead of+ hơn (ai), vượt (ai) !to be ahead - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ở thế lợi

    English-Vietnamese dictionary > ahead

  • 2 head

    /hed/ * danh từ - cái đầu (người, thú vật) =from head to foot+ từ đầu đến chân =taller by a head+ cao hơn một đầu (ngựa thi) - người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi) =5 shillings per head+ mỗi (đầu) người được 5 silinh =to count heads+ đếm đầu người (người có mặt) =a hundred head of cattle+ một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi - đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng =to have a good head for mathematics+ có năng khiếu về toán =to reckon in one's head+ tính thầm trong óc - (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say) =to have a [bad] head+ bị nhức đầu, bị nặng đầu - vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ =at the head of...+ đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy... =the head of a family+ chủ gia đình - vật hình đầu =a head of cabbage+ cái bắp cải - đoạn đầu, phần đầu =the head of a procession+ đoạn đầu đám rước - đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...) - bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...) - ngòi (mụn, nhọt) - gạc (hươu, nai) - mũi (tàu) - mũi biển - mặt ngửa (đồng tiền) =head(s) or tail(s)?+ ngửa hay sấp? - (ngành mỏ) đường hầm - (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu) - đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại =on that head+ ở phần này, ở chương này =under the same head+ dưới cùng đề mục - lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng =to come to a head+ lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch =to bring to a head+ làm gay go, làm căng thẳng - cột nước; áp suất =hydrostatic head+ áp suất thuỷ tinh =static head+ áp suất tĩnh !to addle one's head - (xem) addle !to bang (hammer knock) something into somebody's head - nhồi nhét cái gì vào đầu ai !to be able to do something on one's head - (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng !to be head over ears in !to be over head and ears in - ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai =to be head over ears in debt+ nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm !to be (go) off one's head - mất trí, hoá điên !to beat somebody's head off - đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn !better be the head of a dog than the tail of a lion - (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu !to buy something over somebody's head - mua tranh được ai cái gì !by head and shoulders above somebody - khoẻ hơn ai nhiều - cao lớn hơn ai một đầu !to carry (hold) one's head high - ngẩng cao đầu !can't make head or tail of - không hiểu đầu đuôi ra sao !to cost someone his head - làm chi ai mất đầu !horse eats its head off - (xem) eat !to get (take) into one's head that - nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng !to fet (put) somebody (something) out of one's head - quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa !to give a horse his head - thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái !to have a head on one's shoulders !to have [got] one's head screwed on the right way - sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét !head first (foremost) - lộn phộc đầu xuống trước - (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp !head and front - người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...) !head of hair - mái tóc dày cộm !head over heels - (xem) heel !to keep one's head (a level head, a cool head) - giữ bình tĩnh, điềm tĩnh !to keep one's head above water - (xem) above !to lay (put) heads together - hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !to lose one's head - (xem) lose !to make head - tiến lên, tiến tới !to make head against - kháng cự thắng lợi !not right in one's head - gàn gàn, hâm hâm !old head on young shoulders - khôn ngoan trước tuổi !out of one's head - do mình nghĩ ra, do mình tạo ra !to stand on one's head - (nghĩa bóng) lập dị !to talk somebody's head off - (xem) talk !to talk over someone's head - nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả !to turn something over in one's head - suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc !two heads are better than one - (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng * ngoại động từ - làm đầu, làm chóp (cho một cái gì) - hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down) - để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...) =to head a list+ đứng đầu danh sách - đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu =to head an uprising+ lânh đạo một cuộc nổi dậy =to head a procession+ đi đâu một đám rước - đương đầu với, đối chọi với - vượt, thắng hơn (ai) - đi vòng phía đầu nguồn (con sông...) - (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá) - đóng đầy thùng - (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào) =to head the ship for...+ hướng mũi tàu về phía... * nội động từ - kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...) - mưng chín (mụn nhọt) - tiến về, hướng về, đi về (phía nào...) !to head back - tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại !to head off - (như) to head back - chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)

    English-Vietnamese dictionary > head

  • 3 head-hunter

    /'hed,hʌntə/ * danh từ - người sưu tập đầu kẻ thù

    English-Vietnamese dictionary > head-hunter

  • 4 head-liner

    /'hed,lainə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngôi sao sáng, người được quảng cáo rầm rộ, người được nêu tên hàng đầu

    English-Vietnamese dictionary > head-liner

  • 5 head-master

    /'hed'mɑ:stə/ * danh từ - ông hiệu trưởng

    English-Vietnamese dictionary > head-master

  • 6 head-mistress

    /'hed'mistris/ * danh từ - bà hiệu trưởng

    English-Vietnamese dictionary > head-mistress

  • 7 head-money

    /'hed,mʌni/ * danh từ - thuế thân - giải thưởng lấy đầu, giải thưởng bắt (một người nào)

    English-Vietnamese dictionary > head-money

  • 8 head-on

    /'hed'ɔn/ * tính từ & phó từ - đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô) =a head-on collision+ sự đâm đầu vào nhau =to meet (strike) head-on+ đâm đầu vào nhau; đâm thẳng đầu vào

    English-Vietnamese dictionary > head-on

  • 9 head-water

    /'hed,wɔ:tə/ * danh từ - thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông) - (số nhiều) nước nguồn

    English-Vietnamese dictionary > head-water

  • 10 header

    /'hedə/ * danh từ - người đóng đáy thùng - (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước =to take a header+ nhảy lao đầu xuống trước - (điện học) côlectơ, cái góp điện - (kỹ thuật) vòi phun, ống phun - (kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher)

    English-Vietnamese dictionary > header

  • 11 headquarters

    /'hed'kwɔ:təz/ * danh từ số nhiều - (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh

    English-Vietnamese dictionary > headquarters

  • 12 headship

    /'hedʃip/ * danh từ - cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng

    English-Vietnamese dictionary > headship

  • 13 hedge

    /hedʤ/ * danh từ - hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách =quickset hedge+ hàng rào cây xanh =dead hedge+ hàng rào cây khô; hàng rào gỗ - hàng rào (người hoặc vật) - sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua) !it doesn't grow on every hedge - cái đó hiếm thấy * tính từ - (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào - vụng trộm, lén lút =a hedge love-affair+ chuyện yêu đương lén lút * ngoại động từ - rào lại (một miếng đất...) - (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây =to hedge in the enemy's army+ bao vây quân địch - ngăn cách, rào đón * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu - tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua) !to hedge in - rào lại, bao quanh bằng hàng rào !to hedge off - ngăn cách bằng hàng rào

    English-Vietnamese dictionary > hedge

  • 14 hedge defense

    /'hedʤdi'fens/ * danh từ - (quân sự) kiểu phòng ngự "con chim"

    English-Vietnamese dictionary > hedge defense

  • 15 hedge-hop

    /'hedʤhɔp/ * nội động từ - (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại

    English-Vietnamese dictionary > hedge-hop

  • 16 hedge-hopper

    /'hedʤ,hɔpə/ * danh từ - (hàng không), (thông tục) máy bay bay là sát mặt đất

    English-Vietnamese dictionary > hedge-hopper

  • 17 hedge-marriage

    /'hedʤ,mæridʤ/ * danh từ - đám cưới bí mật; đám cưới lén lút

    English-Vietnamese dictionary > hedge-marriage

  • 18 hedge-priest

    /'hedʤpri:st/ * danh từ - thầy tu dốt nát

    English-Vietnamese dictionary > hedge-priest

  • 19 hedge-school

    /'hedʤsku:l/ * danh từ, Ai-len - trường cho trẻ em nhà giàu - trường học ngoài trời

    English-Vietnamese dictionary > hedge-school

  • 20 hedge-sparrow

    /'hedʤ,spærou/ * danh từ - (động vật học) chim chích bờ giậu

    English-Vietnamese dictionary > hedge-sparrow

См. также в других словарях:

  • Hed PE — performing in 2008. Left to right: Mawk Young, Tiny Bubz, Jared Gomes, DJ Product © 1969, and Jaxon Benge. Background information Also known as (hed) Planet Earth, (həd) p.e …   Wikipedia

  • Hed Kandi — Tipo Privada Fundación 1999 Sede Londres, Reino Unido Industria Discográ …   Wikipedia Español

  • Hed Kandi — est un label indépendant de DJ fondé au Royaume Uni en 1999 par Mark Doyle. Le catalogue de Hed Kandi comprend des albums d artistes ainsi que des compilations de différents styles de musique club. Chaque album Hed Kandi se vend à plus de 200 000 …   Wikipédia en Français

  • Hed Kandi — is a UK based record label and a music brand which was established in 1999 by Mark Doyle, specialising in house music. Hed Kandi s catalogue includes both artist albums and various genres of club compilations.The name is a modified spelling of… …   Wikipedia

  • (hed)p.e. — (hed)p.e. Genre Crossover/Hardcore Punk Aktuelle Besetzung Gesang Jahred Shane Gitarre …   Deutsch Wikipedia

  • (hed)pe — (hed)p.e. Genre Crossover/Hardcore Punk Aktuelle Besetzung Gesang Jahred Shane Gitarre …   Deutsch Wikipedia

  • Hed Planet Earth — (hed)p.e. Genre Crossover/Hardcore Punk Aktuelle Besetzung Gesang Jahred Shane Gitarre …   Deutsch Wikipedia

  • Hed (disambiguation) — Hed may refer to:* HED meteorite * Hed PE, a rapcore band * hypohidrotic ectodermal dysplasia * News style#headline (or hed) , the head of a story, in newsman s jargon …   Wikipedia

  • (hed) Planet Earth — Saltar a navegación, búsqueda (həd) p.e. Obtenido de (hed) Planet Earth …   Wikipedia Español

  • (hed) p. e. — (hed)p.e …   Deutsch Wikipedia

  • hed — (|)hed, (h)əd chiefly Scotland past of have * * * hed, hedd(e see head n.1, heed, hide v.1 …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»