-
21 hedgehog
/'hedʤhɔg/ * danh từ - (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ) - (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim" - quả có nhiều gai - người khó giao thiệp -
22 hedger
/'hedʤə/ * danh từ - người làm hàng rào, người sửa dậu -
23 hedgerow
/'hedʤrou/ * danh từ - hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào) -
24 swelled head
/'sweld'hed/ Cách viết khác: (swollen_head) /'swoulən'hed/ * danh từ - (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại -
25 swollen head
/'sweld'hed/ Cách viết khác: (swollen_head) /'swoulən'hed/ * danh từ - (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại -
26 beach-head
/'bi:tʃhed/ * danh từ - (quân sự) vị trí đổ bộ, vị trí đầu cầu -
27 behead
/bi'hed/ * ngoại động từ - chặt đầu, chém đầu -
28 big head
/'big'hed/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây -
29 blunderhead
/'blʌndəhed/ * danh từ - người khờ dại, người ngu ngốc -
30 cabbage-head
/'kæbidʤhed/ * danh từ - bắp cải - (thông tục) người ngu đần, người ngốc nghếch -
31 copperhead
/'kɔpəhed/ * danh từ - (động vật học) rắn hổ mang -
32 double-header
/'dʌbl,hedə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa hai đầu máy - hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn đội khác nhau) -
33 dunderhead
/'dʌndəhed/ * danh từ - người ngốc nghếch, người xuẩn ngốc, người ngu độn -
34 feather-brain
/'feðəhed/ Cách viết khác: (feather-brain) /'feðəbrein/ -brain) /'feðəbrein/ * danh từ - người ngu ngốc, người đần độn -
35 feather-head
/'feðəhed/ Cách viết khác: (feather-brain) /'feðəbrein/ -brain) /'feðəbrein/ * danh từ - người ngu ngốc, người đần độn -
36 figure-head
/'figəhed/ * danh từ - hình chạm ở đầu mũi tàu - bù nhìn, bung xung (người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền) -(đùa cợt) mặt -
37 fountain-head
/'fauntin'hed/ * danh từ - nguồn nước - nguồn gốc -
38 go-ahead
/'gouəhed/ * tính từ - dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực * danh từ - tín hiệu xuất phát - sự tiến bộ, sự tiến tới - người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực -
39 hammer-head
/'hæməhed/ * danh từ - đầu búa - (động vật học) cá nhám búa -
40 jolterhead
/'dʤoultəhed/ * danh từ - người ngớ ngẩn, người ngốc nghếch
См. также в других словарях:
Hed PE — performing in 2008. Left to right: Mawk Young, Tiny Bubz, Jared Gomes, DJ Product © 1969, and Jaxon Benge. Background information Also known as (hed) Planet Earth, (həd) p.e … Wikipedia
Hed Kandi — Tipo Privada Fundación 1999 Sede Londres, Reino Unido Industria Discográ … Wikipedia Español
Hed Kandi — est un label indépendant de DJ fondé au Royaume Uni en 1999 par Mark Doyle. Le catalogue de Hed Kandi comprend des albums d artistes ainsi que des compilations de différents styles de musique club. Chaque album Hed Kandi se vend à plus de 200 000 … Wikipédia en Français
Hed Kandi — is a UK based record label and a music brand which was established in 1999 by Mark Doyle, specialising in house music. Hed Kandi s catalogue includes both artist albums and various genres of club compilations.The name is a modified spelling of… … Wikipedia
(hed)p.e. — (hed)p.e. Genre Crossover/Hardcore Punk Aktuelle Besetzung Gesang Jahred Shane Gitarre … Deutsch Wikipedia
(hed)pe — (hed)p.e. Genre Crossover/Hardcore Punk Aktuelle Besetzung Gesang Jahred Shane Gitarre … Deutsch Wikipedia
Hed Planet Earth — (hed)p.e. Genre Crossover/Hardcore Punk Aktuelle Besetzung Gesang Jahred Shane Gitarre … Deutsch Wikipedia
Hed (disambiguation) — Hed may refer to:* HED meteorite * Hed PE, a rapcore band * hypohidrotic ectodermal dysplasia * News style#headline (or hed) , the head of a story, in newsman s jargon … Wikipedia
(hed) Planet Earth — Saltar a navegación, búsqueda (həd) p.e. Obtenido de (hed) Planet Earth … Wikipedia Español
(hed) p. e. — (hed)p.e … Deutsch Wikipedia
hed — (|)hed, (h)əd chiefly Scotland past of have * * * hed, hedd(e see head n.1, heed, hide v.1 … Useful english dictionary