-
1 level
/'levl/ * danh từ - ống bọt nước, ống thuỷ - mức, mực; mặt =the level of the sea+ mặt biển - (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau =on a level with+ ngang hàng với, bằng =to rise to a highter level+ tiến lên một trình độ, cao hơn =to establish diplomatic relations at ambassadorial level+ thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ !on the level - (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được =to do something on the level+ làm gì một cách thật thà !to find one's own level - tìm được địa vị xứng đáng * tính từ - phẳng, bằng =level ground+ đất bằng, mặt đất bằng phẳng - cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức =a very level race+ một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức !to do one's level best - nổ lực, làm hết sức mình !to have a level head - bình tĩnh, điềm đạm * ngoại động từ - san phẳng, san bằng =to level the ground+ san bằng mặt đất =to level down+ hạ thấp xuống cho bằng =to level to (with) the ground; to level in the dust+ san bằng, phá bằng - làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau - chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...) =to level a gun at (against) somebody+ chĩa súng vào ai =to level criticsms at (against) somebody+ chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình !to level off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng - (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh) -
2 level crossing
/'levl'krɔsiɳ/ * danh từ - chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái -
3 level-headed
/'levl'hedid/ * tính từ - bình tĩnh, điềm đạm -
4 leveller
/'levlə/ * danh từ - người san bằng, cái san bằng - người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng -
5 datum-level
/'deitəm'levl/ * danh từ - mực chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo bề cao hay bề sâu) -
6 sea level
/'si:,levl/ * danh từ - mặt biển (làm chuẩn để đo độ cao của núi...) -
7 water-level
/'wɔ:tə,levl/ * danh từ - mực nước (trong bình, dưới đất...) - (kỹ thuật) ống thuỷ
См. также в других словарях:
СЕЛЕЗЕНОЧНИК ЛОЖНЫЙ ФОРИ (CHRYSOSPLENIUM PSEUDOFAURIEI LEVL.) — см. Травянистый многолетник с тонким коротким корневищем. Стебель прямостоячий, голый, высотой 7 15 см. , в нижней части образующий укореняющиеся в узлах, приподнимающиеся, олиственные бесплодные побеги, на концах несущие розетку крупных листьев … Лесные травянистые растения
Bidens asymmetrica (Levl.) Sherff — Symbol BIAS3 Common Name Koolau Range beggarticks Botanical Family Asteraceae … Scientific plant list
Bidens asymmetrica (Levl.) Sherff var. subocculata O. Deg. & Sherff — Symbol BIFOF Synonym Symbol BIASS2 Botanical Family Asteraceae … Scientific plant list
Bidens asymmetrica (Levl.) Sherff — Symbol BIAS3 Common Name Koolau Range beggarticks Botanical Family Asteraceae … Scientific plant list
Bidens asymmetrica (Levl.) Sherff var. subocculata O. Deg. & Sherff — Symbol BIFOF Synonym Symbol BIASS2 Botanical Family Asteraceae … Scientific plant list
Chamaesyce hillebrandii (Levl.) Croizat & O. Deg. — Symbol CHMUM2 Synonym Symbol CHHI7 Botanical Family Euphorbiaceae … Scientific plant list
Chamaesyce hillebrandii (Levl.) Croizat & O. Deg. var. palikeana (O. Deg. & Sherff) O. Deg. & I. Deg. — Symbol CHMUM2 Synonym Symbol CHHIP Botanical Family Euphorbiaceae … Scientific plant list
Chamaesyce hillebrandii (Levl.) Croizat & O. Deg. var. palikeana (O. Deg. & Sherff) O. Deg. & I. Deg. — Symbol CHMUM2 Synonym Symbol CHHIP Botanical Family Euphorbiaceae … Scientific plant list
Chamaesyce hillebrandii (Levl.) Croizat & O. Deg. var. waimanoana (Sherff) O. Deg. & I. Deg. — Symbol CHMUM2 Synonym Symbol CHHIW Botanical Family Euphorbiaceae … Scientific plant list
Chamaesyce hillebrandii (Levl.) Croizat & O. Deg. var. waimanoana (Sherff) O. Deg. & I. Deg. — Symbol CHMUM2 Synonym Symbol CHHIW Botanical Family Euphorbiaceae … Scientific plant list
Chamaesyce hillebrandii (Levl.) Croizat & O. Deg. — Symbol CHMUM2 Synonym Symbol CHHI7 Botanical Family Euphorbiaceae … Scientific plant list