Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ˈdeɪtəmˈlevl

  • 1 level

    /'levl/ * danh từ - ống bọt nước, ống thuỷ - mức, mực; mặt =the level of the sea+ mặt biển - (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau =on a level with+ ngang hàng với, bằng =to rise to a highter level+ tiến lên một trình độ, cao hơn =to establish diplomatic relations at ambassadorial level+ thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ !on the level - (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được =to do something on the level+ làm gì một cách thật thà !to find one's own level - tìm được địa vị xứng đáng * tính từ - phẳng, bằng =level ground+ đất bằng, mặt đất bằng phẳng - cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức =a very level race+ một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức !to do one's level best - nổ lực, làm hết sức mình !to have a level head - bình tĩnh, điềm đạm * ngoại động từ - san phẳng, san bằng =to level the ground+ san bằng mặt đất =to level down+ hạ thấp xuống cho bằng =to level to (with) the ground; to level in the dust+ san bằng, phá bằng - làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau - chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...) =to level a gun at (against) somebody+ chĩa súng vào ai =to level criticsms at (against) somebody+ chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình !to level off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng - (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)

    English-Vietnamese dictionary > level

  • 2 level crossing

    /'levl'krɔsiɳ/ * danh từ - chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái

    English-Vietnamese dictionary > level crossing

  • 3 level-headed

    /'levl'hedid/ * tính từ - bình tĩnh, điềm đạm

    English-Vietnamese dictionary > level-headed

  • 4 leveller

    /'levlə/ * danh từ - người san bằng, cái san bằng - người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng

    English-Vietnamese dictionary > leveller

  • 5 datum-level

    /'deitəm'levl/ * danh từ - mực chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo bề cao hay bề sâu)

    English-Vietnamese dictionary > datum-level

  • 6 sea level

    /'si:,levl/ * danh từ - mặt biển (làm chuẩn để đo độ cao của núi...)

    English-Vietnamese dictionary > sea level

  • 7 water-level

    /'wɔ:tə,levl/ * danh từ - mực nước (trong bình, dưới đất...) - (kỹ thuật) ống thuỷ

    English-Vietnamese dictionary > water-level

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»