Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˈθrəuˈaut

  • 1 out-and-out

    /'autənd'aut/ * tính từ - hoàn toàn =an out-and-out lie+ một lời nói dối hoàn toàn

    English-Vietnamese dictionary > out-and-out

  • 2 out-and-outer

    /'autənd'autə/ * danh từ - (từ lóng) tay cừ, tay cự phách

    English-Vietnamese dictionary > out-and-outer

  • 3 ouch

    /autʃ/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu) - ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)

    English-Vietnamese dictionary > ouch

  • 4 our-station

    /'aut'steiʃn/ * danh từ - trạm tiền tiêu

    English-Vietnamese dictionary > our-station

  • 5 out

    /aut/ * phó từ - ngoài, ở ngoài, ra ngoài =to be out in the rain+ ở ngoài mưa =to be out+ đi vắng =to put out to sea+ ra khơi =to be out at sea+ ở ngoài khơi - ra =the war broke out+ chiến tranh nổ ra =to spread out+ trải rộng ra =to lenngthen out+ dài ra =to dead out+ chia ra =to pick out+ chọn ra - hẳn, hoàn toàn hết =to dry out+ khô hẳn =to be tired out+ mệt lử =to die out+ chết hẳn =before the week is out+ trước khi hết tuần =have you read it out?+ anh ta đã đọc hết cuốn sách đó chưa? =he would not hear me out+ nó nhất định không nghe tôi nói hết đã - không nắm chính quyền =Tories are out+ đảng Bảo thủ (Anh) không nắm chính quyền - đang bãi công =miners are out+ công nhân mỏ đang bãi công - tắt, không cháy =the fire is out+ đám cháy tắt =to turn out the light+ tắt đèn - không còn là mốt nữa =top hats are out+ mũ chóp cao không còn là mốt nữa - to thẳng, rõ ra =to sing out+ hát to =to speak out+ nói to; nói thẳng =to have it out with somebody+ giải thích cho rõ ra với ai, nói thẳng ra với ai - sai khớp, trật khớp, trẹo xương =arm is out+ cánh tay bị trẹo xương - gục, bất tỉnh =to knock out+ đánh gục, đánh bất tỉnh, cho đo ván =to pass out+ ngất đi, bất tỉnh - sai, lầm =to be out in one's calculations+ sai trong sự tính toán - không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng =the news put him out+ tin đó làm anh ra bối rối =I have forgotten my part and I am out+ tôi quên mất phần vở (kịch) của tôi và tôi cuống lên - đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện) !all out - (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý !to be out and about - đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi) !out and away - bỏ xa, không thể so sánh được với !out and to be out for something - đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì !out from under - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo !out of - ra ngoài, ra khỏi, ngoài =out of the house+ ra khỏi nhà =out of reach+ ngoài tầm với =out of danger+ thoát khỏi cảnh hiểm nguy - vì =out of curiosity+ vì tò mò =out of pity+ vì lòng trắc ẩn =out of mecessity+ vì cần thiết - bằng =made out of stone+ làm bằng đá - cách xa, cách =three kilometers out of Hanoi+ cách Hà nội ba kilômet =out of sight out of mind+ xa mặt cách lòng - sai lạc =to sing out of tune+ hát sai, hát lạc điệu =out of drawing+ vẽ sai - trong, trong đám =nine out of ten+ chín trong mười cái (lần...) =to take one out of the lot+ lấy ra một cái trong đám - hết; mất =to be out of money+ hết tiền =to be out of patience+ không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa =to be out of one's mind+ mất bình tĩnh =to cheat someone out of his money+ lừa ai lấy hết tiền - không =out of doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn =out of number+ không đếm xuể, vô số =out of place+ không đúng chỗ, không đúng lúc !out to - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì) !out with - cút đi, cút khỏi, ra khỏi =out with him!+ tống cổ nó ra! =out with it!+ nói ra đi!, cứ nói đi! - bất hoà, xích mích, không thân thiện =to be out with somebody+ xích mích với ai, không thân thiện với ai * danh từ - từ ở... ra, từ... ra =from out the room came a voice+ một giọng nói vọng từ trong buồng ra - ở ngoài, ngoài =out this window+ ở ngoài cửa sổ này * tính từ - ở ngoài, ở xa =an out match+ một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà) - quả =out size+ cỡ quá khổ * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the outs) đảng không nắm chính quyền - (ngành in) sự bỏ sót chữ; chữ bỏ sót - (thể dục,thể thao) quả bóng đánh ra ngoài sân (quần vợt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác !the ins and outs - (xem) in * ngoại động từ (từ lóng) - (thông tục) tống cổ nó đi - (thể dục,thể thao) cho nó đo ván (quyền Anh) * nội động từ - lộ ra (điều bí mật...)

    English-Vietnamese dictionary > out

  • 6 out of bounds

    /'autəv'baundz/ * phó từ - ngoài giới hạn đã định

    English-Vietnamese dictionary > out of bounds

  • 7 out of date

    /'autəv'deit/ * phó từ - không còn đúng mốt nữa, lỗi thời

    English-Vietnamese dictionary > out of date

  • 8 out of doors

    /'autəv'dɔ:z/ * phó từ - ở ngoài trời

    English-Vietnamese dictionary > out of doors

  • 9 out of pocket

    /'autəv'pɔkit/ * phó từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thiếu tiền, túng tiền - không lãi, lỗ vốn

    English-Vietnamese dictionary > out of pocket

  • 10 out-argue

    /aut'ɑ:gju:/ * ngoại động từ - lập luận vững hơn (ai), thắng (ai) trong tranh luận

    English-Vietnamese dictionary > out-argue

  • 11 out-distance

    /aut'distəns/ * ngoại động từ - vượt xa (ai trong cuộc đua)

    English-Vietnamese dictionary > out-distance

  • 12 out-herod

    /aut'herəd/ * ngoại động từ - hống hách hơn cả Hê-rốt, hơn (ai) về (một cái gì quá quắt) =to out-herod Judas in perfidy+ thâm độc hơn cả Giu-đa

    English-Vietnamese dictionary > out-herod

  • 13 out-jockey

    /aut'dʤɔki/ * ngoại động từ - mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai)

    English-Vietnamese dictionary > out-jockey

  • 14 out-of-bounds

    /'autəv'baundz/ * tính từ - (thể dục,thể thao) ở ngoài biên - vượt quá giới hạn, quá mức

    English-Vietnamese dictionary > out-of-bounds

  • 15 out-of-date

    /'autəv'deit/ * tính từ - không còn đúng mốt nữa, lỗi thời

    English-Vietnamese dictionary > out-of-date

  • 16 out-of-door

    /'autəv'dɔ:/ * tính từ - ngoài trời

    English-Vietnamese dictionary > out-of-door

  • 17 out-of-doors

    /'autəv'dɔ:z/ * danh từ - khu vực bên người (của một toà nhà...) - ngoài trời

    English-Vietnamese dictionary > out-of-doors

  • 18 out-of-pocket

    /'autəv'pɔkit/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt - không có vốn, không có của

    English-Vietnamese dictionary > out-of-pocket

  • 19 out-of-print

    /'autəv'pɔkit/ * tính từ - không xuất bản nữa * danh từ - tài liệu không xuất bản nữa

    English-Vietnamese dictionary > out-of-print

  • 20 out-of-the-way

    /'autəvðə'wei/ * tính từ - xa xôi, hẻo lánh =an out-of-the-way p[lace+ vùng hẻo lánh - lạ, khác thường - không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng =out-of-the-way remarks+ những lời nhận xét làm mếch lòng

    English-Vietnamese dictionary > out-of-the-way

См. также в других словарях:

  • Aut Punk! Aut Nihil! — is the fourth album of Polish punk rock band Bulbulators.Infobox Album Name = Aut Punk! Aut Nihil! Type = Album Artist = Bulbulators Released = 2007 Recorded = 2006 Genre = Punk rock Length = ??? Label = Noise Annoys Producer = Jacek Młodochowski …   Wikipedia

  • aut aut — àut àut loc.s.m.inv. CO alternativa obbligata e senza possibilità di deroga: giungere a un aut aut, dare, porre l aut aut a qcn. Sinonimi: ultimatum. {{line}} {{/line}} DATA: 1875. ETIMO: dal lat. aut ... aut o ... o …   Dizionario italiano

  • Aut dedere aut iudicare — Saltar a navegación, búsqueda Aut dedere aut iudicare es es una locución latina, que significa o extraditar o juzgar , utilizada en el Derecho internacional. Es un principio general en el Derecho internacional contemporáneo, que establece la… …   Wikipedia Español

  • Aut-aut — (lat.), entweder oder; aut Caesar. aut nihil, entweder Kaiser (alles), oder nichts. Aut vincere, aut mori, entweder siegen, oder sterben …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • aut aut — / aut aut/ locuz. lat. (propr. o... o... ), usata in ital. come s.m. [formula usata per indicare l obbligo di scegliere fra due soluzioni: imporre un aut aut ] ▶◀ alternativa, dilemma. ‖ opzione, scelta. ↑ ultimatum …   Enciclopedia Italiana

  • Aut'Chose — est un groupe rock québécois formé en 1974. Il est né de la rencontre du poète rock Lucien Francoeur et du guitariste de formation classique Pierre André Gauthier. Sommaire 1 Discographie 33 tours, CD et simples 2 Voir aussi 2.1 Liens externes …   Wikipédia en Français

  • aut simile —   [lateinisch »oder ähnliches«], aut similia, Abkürzung aut simil., auf Rezepten: Es kann auch ein dem verordneten ähnlichen Medikament abgegeben werden. * * * aut si|mi|le, aut si|mi|lia [lat.]: oder Ähnliches (Hinweis auf ärztlichen Rezepten);… …   Universal-Lexikon

  • aut bene, aut nihil — лат. (аут бене аут нихиль) или хорошо или ничего. Часть пословицы De mortuis aut bene, aut nihil. Толковый словарь иностранных слов Л. П. Крысина. М: Русский язык, 1998 …   Словарь иностранных слов русского языка

  • Aut - aut — Aut – aut (lat.), entweder – oder. Aut Caesar, aut nihil, entweder Cäsar (d.h. alles) oder nichts …   Kleines Konversations-Lexikon

  • aut — aut, lat. oder; aut, aut, entweder, oder; aut Caesar aut nihil, entweder Kaiser oder nichts …   Herders Conversations-Lexikon

  • Aut Caesar aut nihil —   Diese auf einer Büste des Gajus Julius Caesar angebrachte Inschrift (»Entweder Caesar oder gar nichts«) erkor sich der italienische Renaissancefürst Cesare Borgia (1475 1507) zur Maxime. Sie drückt die Unbedingtheit dessen aus, der »alles oder… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»