Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˈʌnˈdres

  • 1 address

    /ə'dres/ * danh từ - địa chỉ - bài nói chuyện, diễn văn - cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện - sự khéo léo, sự khôn ngoan - (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh =to pay one's addresses to a lady+ tán tỉnh một bà, tỏ tình với một bà - (thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng * ngoại động từ - đề địa chỉ =to a letter+ đề địa chỉ trên một bức thư - gửi =to address a letter to somebody+ gửi một bức thư cho ai - xưng hô, gọi =how to address an ambassador+ xưng hô như thế nào với một đại sứ - nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho =to oneself to someone+ nói với ai; viết (thư) cho ai =to address an audience+ nói với thính giả, diễn thuyết trước thính giả - to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý =to address oneself to a task+ toàn tâm toàn ý với nhiệm vụ - (thể dục,thể thao) nhắm =to address the ball+ nhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)

    English-Vietnamese dictionary > address

  • 2 dress

    /dres/ * danh từ - quần áo =in full dress+ ăn mặc lễ phục =in evening dress+ mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông) =a (the) dress+ áo dài phụ nữ - vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài * ngoại động từ - mặc (quần áo...), ăn mặc =to be dressed in black+ mặc đồ đen =to be well dressed+ ăn mặc sang trọng - băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương) - (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng) - sắm quần áo (cho một vở kịch) - đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...) - hồ (vải); thuộc (da) - chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa) - sửa (vườn) tỉa, xén (cây) - sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn) - xới, làm (đất); bón phân (ruộng) * nội động từ - mặc quần áo, ăn mặc =to dress well+ ăn mặc sang trọng - mặc lễ phục (dự dạ hội...) =to dress for dinner+ mặc lễ phục để ăn cơm tối - (quân sự) xếp thẳng hàng =right dress!+ bên phải thẳng hàng! =dress up!+ tiến lên thẳng hàng! =dress back!+ lùi thẳng hàng! !to dress down - (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập - đẽo, gọt, mài giũa !to dress out - diện ngất, "lên khung" !to dress up - diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh - mặc quần áo hội nhảy giả trang !to be dressed up to the nines (to the knocker) - "lên khung", diện ngất

    English-Vietnamese dictionary > dress

  • 3 dress-circle

    /'dres'sə:kl/ * danh từ - ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội)

    English-Vietnamese dictionary > dress-circle

  • 4 dress-coat

    /'dres'kout/ * danh từ - áo đuôi én (dự dạ hội)

    English-Vietnamese dictionary > dress-coat

  • 5 dresser

    /'dresə/ * danh từ - chạn bát đĩa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table - người bày biện mặt hàng - người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép) - thợ hồ vải; thợ (thuộc) da - người tỉa cây - (y học) người phụ mổ - (sân khấu) người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên); - người giữ trang phục - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh

    English-Vietnamese dictionary > dresser

  • 6 dressmaker

    /'dres,meikə/ * danh từ - thợ may áo đàn bà

    English-Vietnamese dictionary > dressmaker

  • 7 dressmaking

    /'dres,meikiɳ/ * danh từ - việc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà

    English-Vietnamese dictionary > dressmaking

  • 8 business address

    /'biznisə'dres/ * danh từ - địa chỉ kinh doanh

    English-Vietnamese dictionary > business address

  • 9 diving-dress

    /'daiviɳdres/ * danh từ - áo lặn

    English-Vietnamese dictionary > diving-dress

  • 10 evening dress

    /i':vniɳdres/ * danh từ - áo dạ hội (đàn bà) - lễ phục (đàn ông)

    English-Vietnamese dictionary > evening dress

  • 11 full-dress

    /'ful'dres/ * danh từ - quần áo ngày lễ * tính từ - full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước) =full-dress rehearsal+ cuộc tổng diễn tập (trong đó các diễn viên mặc quần áo như diễn thật)

    English-Vietnamese dictionary > full-dress

  • 12 haidresser

    /'heə,dresə/ * danh từ - thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ

    English-Vietnamese dictionary > haidresser

  • 13 misaddress

    /'misə'dres/ * ngoại động từ - gọi nhầm (ai), xưng hô (ai) không đúng - viết sai địa chỉ (thư)

    English-Vietnamese dictionary > misaddress

  • 14 morning dress

    /'mɔ:niɳ'dres/ * danh từ - áo (đàn bà) mặc buổi sáng - bộ lễ phục mặc ban ngày (áo đuôi tôm, quần xám xọc)

    English-Vietnamese dictionary > morning dress

  • 15 overdress

    /'ouvədres/ * danh từ - áo mặc ngoài * động từ - mặc nhiều quần áo quá - ăn mặc quá diện

    English-Vietnamese dictionary > overdress

  • 16 public-address system

    /'pʌblikə'dres'sistim/ * danh từ - (viết tắt) P.A, hệ thống tăng âm điện tử (trong các phòng họp, rạp hát...); hệ thống truyền thanh (có dây)

    English-Vietnamese dictionary > public-address system

  • 17 readdress

    /'ri:ə'dres/ * ngoại động từ - thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở...)

    English-Vietnamese dictionary > readdress

  • 18 redress

    /ri'dres/ * danh từ - sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...) - sự đền bù, sự bồi thường * ngoại động từ - sửa cho thẳng lại - sửa lại, uốn nắn =to redress a wrong+ sửa một sự sai, sửa một sự bất công - khôi phục =to redress the balance of...+ khôi phục =to redress the balance of...+ khôi phục thế can bằng của... - đền bù, bồi thường =to redress damage+ đền bù sự thiệt hại - (rađiô) nắn điện

    English-Vietnamese dictionary > redress

  • 19 service dress

    /'sə:vis'ju:nifɔ:m/ Cách viết khác: (service_dress) /'sə:vis'dres/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày

    English-Vietnamese dictionary > service dress

  • 20 service uniform

    /'sə:vis'ju:nifɔ:m/ Cách viết khác: (service_dress) /'sə:vis'dres/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày

    English-Vietnamese dictionary > service uniform

См. также в других словарях:

  • Dres (rapper) — Dres Birth name Andres Titus Also known as Dres Origin New York City, New York, United States Genres Hip hop …   Wikipedia

  • Dres (disambiguation) — Dres (plural dresy or dresiarze) is a term used in Poland to describe a subculture of young males. Dres may also refer to: Dres (rapper), Andres Titus, a rapper of the alternative hip hop duo Black Sheep Dres Reid (born 1983), American dancer D.R …   Wikipedia

  • Dres Balmer — (* 28. März 1949 in Grindelwald) ist ein Schweizer Schriftsteller und ehemaliger Delegierter des Internationalen Komitees vom Roten Kreuz (IKRK). Inhaltsverzeichnis 1 Leben 2 Literarisches Schaffen 3 Werke …   Deutsch Wikipedia

  • Drês — Studio album by Nando Reis e os Infernais Released May 22, 2009 …   Wikipedia

  • Dres. — Dres. 〈Abk. für lat.〉 doctores (Doktoren; wenn mehrere Personen gemeint sind) ● die Dres. Vogt und Voigt * * * Dres. = doctores ↑ (Doktor 1 b). * * * Dres. = doctores (↑Doktor 1 b) …   Universal-Lexikon

  • Dres. — Dres. 〈Abk. für lat.〉 doctores (Doktoren, wenn mehrere Personen gemeint sind); die Dres. Ebel und Kluge …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • dres — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. dressie {{/stl 8}}{{stl 7}} dwuczęściowy strój z bawełny lub tkanin syntetycznych, składający się z bluzy i długich spodni, nieraz dodatkowo ocieplany, noszony przede wszystkim przez sportowców na… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • dres — drȅs m <G drèsa, N mn drèsovi> DEFINICIJA sport prepoznatljiva sportska odjeća u kojoj se nastupa ETIMOLOGIJA engl. dress ← stfr. dresser ← drescier: urediti, prirediti …   Hrvatski jezični portal

  • dreš — drȅš m <G drèša, N mn drèšovi> DEFINICIJA tehn. dio vršalice (u kojem se odjeljuje zrno od slame i pljeve) ETIMOLOGIJA njem. dreschen: vršiti žito …   Hrvatski jezični portal

  • Dres. — Dres. = doctores; vgl. Doktor …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Dres|den china — «DREHZ duhn», 1. a kind of fine porcelain made in Meissen, Saxony, near Dresden; Meissen ware. It was the first true porcelain made in Europe. 2. something made of china that resembles Dresden ware. 3. a) of Dresden china: »the…Dresden china… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»