Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ɪnˈdau

  • 121 petroleum

    /pi'trouljəm/ * danh từ - dầu mỏ - dầu lửa

    English-Vietnamese dictionary > petroleum

  • 122 petrolic

    /pi'trɔlik/ * tính từ - (thuộc) dầu xăng - (thuộc) dầu lửa

    English-Vietnamese dictionary > petrolic

  • 123 pipe

    /paip/ * danh từ - ống dẫn (nước, dầu...) - (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt) - (giải phẫu) ống quần - điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc =to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc - (ngành mỏ) mạch ống (quặng) - còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng - tiếng hát; tiếng chim hót - đường bẫy chim rừng - thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông) !to bit the pipe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện !King's (Queen) pipe - lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn) !put that in your pipe and smoke it - cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó !to put someone's pipe out - trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai !to smoke the pipe of peace - sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau * ngoại động từ - đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống - thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...) =to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong =to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh) - trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông * nội động từ - thổi còi - thổi sáo, thổi tiêu - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - rít, thổi vi vu (gió) !to pipe away - (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến !to pipe down - (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ - (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây !to pipe up - bắt đầu diễn, bắt đầu hát - nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình) !to pipe one eye(s) - khóc

    English-Vietnamese dictionary > pipe

  • 124 plate-mark

    /'pleitmɑ:k/ * danh từ - dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc) - dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm)

    English-Vietnamese dictionary > plate-mark

  • 125 plot

    /plɔt/ * danh từ - mảnh đất nhỏ, miếng đất =a plot of vegetable+ miếng đất trồng rau - tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án - âm mưu, mưu đồ =to hatch a plot+ ngấm ngầm bày mưu lập kế * ngoại động từ - vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...) - đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án - âm mưu, mưu tính, bày mưu =to plot a crime+ âm mưu tội ác * nội động từ - âm mưu, bày mưu =to plot against someone+ âm mưu ám hại ai (chống lại ai) !to plot out - chia thành mảnh nh

    English-Vietnamese dictionary > plot

  • 126 postmark

    /'poustmɑ:k/ * danh từ - dấu bưu điện * ngoại động từ - đóng dấu bưu điện

    English-Vietnamese dictionary > postmark

  • 127 pounce

    /pauns/ * danh từ - móng (chim ăn thịt) - sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi) =to make a pounce+ bổ nhào xuống vồ, chụp * ngoại động từ - bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi) * nội động từ (+ upon) - thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào - (nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy =to pounce upon someone's blunder+ vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai * danh từ - mực bồ hóng trộn dầu - phấn than * ngoại động từ - phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...) - rập (hình vẽ) bằng phấn than

    English-Vietnamese dictionary > pounce

  • 128 punctuate

    /'pʌɳktjueit/ * ngoại động từ - chấm, đánh dấu chấm (câu...) - (nghĩa bóng) lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói...) =the audience punctuated the speech by outbursts of applause+ thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những tràng vỗ tay hoan nghênh - nhấn mạnh * nội động từ - đánh dấu chấm; chấm câu

    English-Vietnamese dictionary > punctuate

См. также в других словарях:

  • dau — dau; dau·ben·to·nia; dau·ben·ton s; dau·bree·ite; dau·bree·lite; dau·cus; dau·er·lauf; dau·phin; dau·phine; dau·phi·né; dau·phin·ess; dau·ri·an; lan·dau; lan·dau·let; tem·a·dau; dau·no·my·cin; dau·no·ru·bi·cin; dau·bre·ite; dau·ner;… …   English syllables

  • Dauði Baldrs — Studioalbum von Burzum Veröffentlichung 1997 Label Misanthropy Records Format …   Deutsch Wikipedia

  • DAU — steht für: Dau, ein traditionelles arabisches Holzschiff ein Nebenfluss des osttimoresischen Vemasse (Fluss) eine veraltete Alternativschreibweise für Dao Dau ist der Familienname folgender Personen: Carl Dau (* 1942), deutscher Designer Dirk H.… …   Deutsch Wikipedia

  • Dauði Baldrs — студийный альбом Burzum Дата выпуска 1997 Записан 1994 1995 Жанр …   Википедия

  • Dau Et Catella — Jacques Dau et Jean Marc Catella, dits Dau et Catella, forment un duo d humoristes français . Histoire du duo En 1986, Jacques Dau et Jean Marc Catella se rencontrent. C est le début d une longue aventure pleine de succès et de complicité avec… …   Wikipédia en Français

  • Dau et catella — Jacques Dau et Jean Marc Catella, dits Dau et Catella, forment un duo d humoristes français . Histoire du duo En 1986, Jacques Dau et Jean Marc Catella se rencontrent. C est le début d une longue aventure pleine de succès et de complicité avec… …   Wikipédia en Français

  • Dau Tieng District — Dầu Tiếng District   District   Country  Vietnam Region South E …   Wikipedia

  • Dau al Set — (Catalan pronunciation: [ˈdaw əɫ ˈsɛt]), the first post World War II artistic movement in Catalonia, was founded in Barcelona in October 1948 by poet Joan Brossa. The avant garde group had connections to the Surrealist and Dadaist movements… …   Wikipedia

  • Dau-al-Set — war eine spanische Künstlergruppe, deren Mitglieder katalanische Künstler und Schriftsteller waren. Die Gruppe wurde 1948 in Barcelona gegründet. Die Gründungsmitglieder waren die Maler und Künstler Modest Cuixart, Joan Ponç, Juan José Tharrats,… …   Deutsch Wikipedia

  • Dau al Set — [daw əl sɛt] (Katalanisch für ‚Würfel, der eine Sieben zeigt‘) war eine spanische Künstlergruppe, deren Mitglieder katalanische Künstler und Schriftsteller waren. Die Gruppe wurde 1948 in Barcelona gegründet. Die Gründungsmitglieder waren die… …   Deutsch Wikipedia

  • Dauði Baldrs — Saltar a navegación, búsqueda Dauði Baldrs Álbum de Burzum Publicación 1997 Grabación 1994 1995 …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»