Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

[814]

  • 1 blowers

    n. Ntau tus neeg tshuab pa; cov cuab yeej tshuab pa

    English-Hmong dictionary > blowers

  • 2 erlangen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to acquire} được, thu được, kiếm được - {to attain} đến tới, đạt tới - {to gain} lấy được, tới, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) có được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to procure} kiếm, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được - {to win (won,won) chiếm, đoạt, thắng cuộc, thắng, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo, thuyết phục được = etwas erlangen {to get hold of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erlangen

  • 3 aestivation

    /,i:sti'veiʃn/ * danh từ - (động vật học) sự ngủ hè

    English-Vietnamese dictionary > aestivation

См. также в других словарях:

  • 814 — Années : 811 812 813  814  815 816 817 Décennies : 780 790 800  810  820 830 840 Siècles : VIIIe siècle  IXe siècle …   Wikipédia en Français

  • 814 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 8. Jahrhundert | 9. Jahrhundert | 10. Jahrhundert | ► ◄ | 780er | 790er | 800er | 810er | 820er | 830er | 840er | ► ◄◄ | ◄ | 810 | 811 | 812 | …   Deutsch Wikipedia

  • -814 — Années : 817 816 815   814  813 812 811 Décennies : 840 830 820   810  800 790 780 Siècles : Xe siècle av. J.‑C.  IXe siècle …   Wikipédia en Français

  • 814 — ГОСТ 814{ 96} Рыба охлажденная. Технические условия. ОКС: 67.120.30 КГС: Н24 Рыба и рыбопродукты охлажденные и мороженые Взамен: ГОСТ 814 61 Действие: С 01.07.97 Примечание: переиздание 2001 в сб. Рыба и рыбные продукты. Рыба живая, охлажденная и …   Справочник ГОСТов

  • 814 a. C. — Años: 817 a. C. 816 a. C. 815 a. C. – 814 a. C. – 813 a. C. 812 a. C. 811 a. C. Décadas: Años 840 a. C. Años 830 a. C. Años 820 a. C. – Años 810 a. C. – Años 800 a. C. Años 790 a. C. Años 780 a. C. Siglos: Siglo X a. C. – Siglo IX a. C. – …   Wikipedia Español

  • 814 — Años: 811 812 813 – 814 – 815 816 817 Décadas: Años 780 Años 790 Años 800 – Años 810 – Años 820 Años 830 Años 840 Siglos: Siglo VIII – …   Wikipedia Español

  • 814. — Началось правление франкского императора Людовика Благочестивого (814 840 гг). Безуспешно пытался сохранить целостность унаследованной от отца (Карла Великого) империи …   Хронология всемирной истории: словарь

  • (814) Tauris — Caractéristiques orbitales Époque 18 juin 2009 (JJ 2455000,5) Demi grand axe ? km (3,1492 ua) Aphélie ? km (4,1243 ua) Périhélie ? …   Wikipédia en Français

  • 814 Tauris — is a minor planet orbiting the Sun.External links* [http://cfa www.harvard.edu/iau/lists/NumberedMPs.txt Discovery Circumstances: Numbered Minor Planets] …   Wikipedia

  • 814 год — Годы 810 · 811 · 812 · 813 814 815 · 816 · 817 · 818 Десятилетия 790 е · 800 е 810 е 820 е · …   Википедия

  • 814 Naval Air Squadron — Infobox Military Unit unit name=814 Naval Air Squadron caption= dates=1938 1942 1944 1970 1973 2000 2001 Present Day country=UK allegiance= branch=Royal Navy type=Ship based squadron role=Anti Submarine Warfare equipment=Merlin Mk.1 size= command …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»