-
101 Erwiderung
réponse f -
102 Abschreibungsgesellschaft
comm amortisman şirketiWörterbuch Deutsch-Türkisch Kompakt > Abschreibungsgesellschaft
-
103 Abverkauf
-
104 Nein, ich bin keine Deutsche.
Жоқ, мен неміс емеспін.Deutsch-Kasachischen Sprachführer > Nein, ich bin keine Deutsche.
-
105 anprobieren
anprobieren felpróbál -
106 Bandsperre f
-
107 Nein, ich bin keine Deutsche.
Жоқ, мен неміс емеспін.Deutsch-Kasachischen neue Sprachführer > Nein, ich bin keine Deutsche.
-
108 aneinander
yan yana -
109 Alge
-
110 aktive Schaltung
f ELEKTRON active circuitDeutsch-Englisch Wörterbuch für Informatik > aktive Schaltung
-
111 Adaptationsverlauf von der Farbe des Reizlichtes
Deutsch-Russischen Medizin-Wörterbuch > Adaptationsverlauf von der Farbe des Reizlichtes
-
112 Block
m1. блюм2. слиток -
113 Ausstoßer
Das Deutsch-Russische Wörterbuch der Kunststoff und Kautschuk, Chemiefasern, Farben und Lacke > Ausstoßer
-
114 Aquifer
mUmweltthematik aquifer -
115 Alaun
m -s, -e; хим. -
116 Fermion
nфермионDeutsch-Kasachischen Wörterbuch von Begriffen (Physik, Mathematik, Informatik und Informationssysteme) > Fermion
-
117 anpacken an·packen
-
118 Abdeckband
nmasking tape [decorating] -
119 Betondachstein
Erläuterung wichtiger Begriffe des Bauwesens mit Abbildungen > Betondachstein
-
120 brechen
(brach,gebrochen) - {to brake} đập, hãm lại, phanh lại, hãm phanh - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to fracture} bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn, rạn, nứt - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, rách, thủng, thoát vị - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to strike (struck,struck) đánh, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến - gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công - {to vomit} nôn, mửa, phun ra, tuôn ra &) = brechen (brach,gebrochen) (Wort) {to renege}+ = brechen (brach,gebrochen) (Licht) {to diffract}+ = brechen (brach,gebrochen) (Gesetz) {to infringe; to violate}+ = brechen (brach,gebrochen) (Wellen) {to refract}+ = brechen (brach,gebrochen) (Bergbau) {to win (won,won)+ = sich brechen (Wellen) {to comb}+
См. также в других словарях:
557 — Années : 554 555 556 557 558 559 560 Décennies : 520 530 540 550 560 570 580 Siècles : Ve siècle VIe siècle … Wikipédia en Français
557 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 5. Jahrhundert | 6. Jahrhundert | 7. Jahrhundert | ► ◄ | 520er | 530er | 540er | 550er | 560er | 570er | 580er | ► ◄◄ | ◄ | 553 | 554 | 555 | … Deutsch Wikipedia
-557 — Cette page concerne l année 557 du calendrier julien proleptique. Années : 560 559 558 557 556 555 554 Décennies : 580 570 560 550 540 530 520 Siècles … Wikipédia en Français
557 — РСТ РСФСР 557{ 87} Ковры и ковровые изделия ручной выработки. Методы определения категорий сложности технических рисунков. ОКС: 59.080.60 КГС: У21 Обстановка дома (ковры, украшения, матрацы, подушки, кровати) Взамен: РСТ РСФСР 557 76 Действие: С… … Справочник ГОСТов
557 — yearbox in?= cp=5th century c=6th century cf=7th century yp1=554 yp2=555 yp3=556 year=557 ya1=558 ya2=559 ya3=560 dp3=520s dp2=530s dp1=540s d=550s dn1=560s dn2=570s dn3=580s NOTOC EventsBy PlaceAsia* The Northern Zhou Dynasty begins in northern… … Wikipedia
557-04-0 — Stéarate de magnésium Stéarate de magnésium Structure du Stéarate de magnésium. Général No CAS … Wikipédia en Français
557 — Años: 554 555 556 – 557 – 558 559 560 Décadas: Años 520 Años 530 Años 540 – Años 550 – Años 560 Años 570 Años 580 Siglos: Siglo V – … Wikipedia Español
(557) violetta — L astéroïde (557) Violetta a été ainsi baptisé en référence à un personnage de l opéra La Traviata de Giuseppe Verdi ( 1813 1901 ), compositeur d’opéra italien. Lien externe (en) Caractéristiques et simulation d orbite sur la page Small Body… … Wikipédia en Français
557 Violetta — is a minor planet orbiting the Sun.External links* [http://cfa www.harvard.edu/iau/lists/NumberedMPs.txt Discovery Circumstances: Numbered Minor Planets] … Wikipedia
(557) Violetta — Descubrimiento Descubridor Max Wolf Fecha 26 de enero de 1905 Nombre Provisional 1905 PY … Wikipedia Español
557 год — Годы 553 · 554 · 555 · 556 557 558 · 559 · 560 · 561 Десятилетия 530 е · 540 е 550 е 560 е · … Википедия