-
1 die Kennmarke
(Militär) - {identification disk} phù hiệu cá nhân -
2 Herkules
(Mythik) - {Hercules} -
3 die Anpassungspolitik
- {opportunism} chủ nghĩa cơ hội -
4 der Wildpark
- {preserve} mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động -
5 die Schmelztemperatur
(Physik) - {temperature of fusion} -
6 die Absatzstrategie
- {marketing strategy; sales strategy} -
7 das breite Textilklebeband
- {gaffer tape}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das breite Textilklebeband
-
8 das Orchester
- {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {music} nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc - {orchestra} khoang nhạc, vòng bán nguyệt trước sân khấu Hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát) = Orchester- {orchestral}+ -
9 das Prüfverfahren
- {test method} -
10 die Anzeigenannahme
- {advertising agency} -
11 neunzehn
- {nineteen} mười chín -
12 abgeschreckt
- {deterred} -
13 die Erwartungen
- {buoyancy} sự nổ, sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi,, tính vui vẻ, xu thế lên giá = jemandes Erwartungen entsprechen {to come up to someone's expectations}+ -
14 jemandem heimleuchten
- {to give someone a piece of his mind} -
15 das Ebenholz
- {ebony} gỗ mun -
16 der Drill
(Militär,Zoologie) - {drill} mũi khoan, máy khoan, ốc khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ, sự rèn luyện thường xuyên, luống, máy gieo và lấp hạt, khỉ mặt xanh, vải thô = Drill- {drilling}+ -
17 empfindend
- {sentient} có cảm giác, có tri giác -
18 die Entmagnetisierung
- {demagnetization} sự khử trừ -
19 die Ausweitung
- {expansion} sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, phần mở rộng, sự giãn, sự nở, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù -
20 die Kleinigkeiten
- {etceteras; odds and ends} = sich mit Kleinigkeiten abgeben {to peddle}+