-
61 rasselnd
- {rattling} -
62 die Teilnahmslosigkeit
- {apathy} tính không tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sự hờ hững - {indifference} sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự dửng dưng, sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang, tính trung lập, thái độ trung lập, thái độ không thiên vị, sự không quan trọng - {lethargy} trạng thái hôn mê, giấc ngủ lịm, tính lờ phờ - {listlessness} tính lơ đãng, tính vô tình, tính lờ ph - {passiveness} tính bị động, tính thụ động, tính tiêu cực - {passivity} -
63 die Mundpflege
- {oral hygiene} -
64 der Erzherzog
- {archduke} hoàng tử nước Ao -
65 auslieferbar
- {extraditable} có thể trao trả, có thể làm cho được trao trả -
66 der Biologe
- {biologist} -
67 die Tarnung
- {camouflage} sự nguỵ trang &), vật nguỵ trang - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy = die Tarnung (Militär) {concealment; screen}+ -
68 zweimonatlich
- {bimonthly} mỗi tháng hai lần, hai tháng một lần -
69 die Partnerschaft
- {partnership} sự chung thân, hội, công ty - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc -
70 die Abrüstungskonferenz
- {disarmament conference} -
71 der Staatsangehörige
- {citizen} người dân thành thị, công dân, dân, người thường dân - {national} kiều dân, kiều bào -
72 Brunei
- {Brunei} -
73 die Heuschrecke
- {katydid} = die Heuschrecke (Zoologie) {grasshopper; locust}+ -
74 der Beutel
- {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {pocket} tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {pouch} túi nhỏ, túi đạn, khoang túi, vỏ quả, hầu bao - {purse} ví tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, bìu, ví tay, túi cầm tay - {sac} sack - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng -
75 prophezeien
- {to predict} nói trước, đoán trước, dự đoán - {to presage} báo trước, báo điềm, linh cảm thấy - {to prophesy} tiên đoán, tiên tri -
76 vollautomatisch
- {fully automatic} -
77 der Aufschneider
- {bouncer} vật nảy lên, người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác, lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ, người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách - {braggart} người khoe khoang khoác lác - {fibber} người nói dối, người bịa chuyện - {swank} sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang -
78 der Sekundärrohstoff
- {secondary material} -
79 extrapolieren
- {to extrapolate} ngoại suy -
80 der Stiefelspanner
- {boot tree}
Перевод: с немецкого на вьетнамский
)!
Страницы