Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(withdrawn)

  • 1 withdrawn

    /wi 'dr:/ * ngoại động từ withdrew; withdrawn - rút, rút khỏi =to withdraw the hand from the pocket+ rút tay ra khỏi túi - rút, rút lui =to withdraw troops from a position+ rút quân khỏi một vị trí =to withdraw a sum of money+ rút một số tiền ra =to withdraw a child from school+ cho một đứa bé thôi học - rút, rút lại =to withdraw an accusation+ rút một lời tố cáo - (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi =to withdraw an order+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng - kéo (màn) * nội động từ - rút lui (khỏi một ni) =after dinner they withdrew+ sau bữa com họ rút lui - (quân sự) rút quân - ra, rút ra =to withdraw from a society+ rút ra khỏi một hội

    English-Vietnamese dictionary > withdrawn

  • 2 withdrawn

    v. Raug rho tawm; nyiaj raug rho siv; raug rho tawm tsev kawm ntawv
    adj. So hauj lwm

    English-Hmong dictionary > withdrawn

  • 3 absetzen

    - {to deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to depose} phế truất, hạ bệ, cung khai, cung cấp bằng chứng - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ - {to dethrone} phế, truất ngôi, truất, hạ - {to detrain} xuống xe lửa, cho xuống xe lửa - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, tẩy - phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} cho đi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi, ngập ngừng, ngừng lại - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa, đi ra - tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to stop} nghỉ, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to unmake} phá đi, phá huỷ - {to unseat} đẩy ra khỏi chỗ ngồi, làm ng, làm mất ghế, coi là vô hiệu - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = absetzen (Hut) {to remove}+ = absetzen (Monarch) {to despose}+ = absetzen (Fahrgast) {to land}+ = absetzen (Mitfahrer) {to drop}+ = absetzen (Medikament) {to discontinue}+ = absetzen (Typographie) {to set (set,set)+ = sich absetzen {to defect; to deposit; to make off}+ = sich absetzen [von] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = sich absetzen (Chemie) {to settle}+ = sich absetzen (Militär) {to retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absetzen

  • 4 einziehen

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to confiscate} tịch thu, sung công - {to escheat} chuyển giao, được chuyển giao - {to retract} rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại, rút lui, huỷ bỏ, chối, không nhận, nuốt, rút lui ý kiến, nuốt lời, phản cung - {to tuck} gấp nếp, gấp lên, đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào, chui vào = einziehen (Geld) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = einziehen (Fahne) {to furl; to haul down}+ = einziehen (Segel) {to douse; to dowse}+ = einziehen (Krallen) {to sheathe}+ = einziehen (Militär) {to call up; to conscribe; to conscript; to draft; to recruit}+ = einziehen (Truppen) {to march in}+ = einziehen (Feuchtigkeit) {to soak in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einziehen

  • 5 ausscheiden

    - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ - {to exclude} không cho vào, không cho hưởng, ngăn chận, loại trừ, đuổi tống ra, tống ra - {to excrete} bài tiết, thải ra - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành = ausscheiden [aus] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = ausscheiden (Sport) {to be knocked out; to eliminate}+ = ausscheiden (Chemie) {to precipitate}+ = ausscheiden (schied aus,ausgeschieden) {to go out}+ = ausscheiden (schied aus,ausgeschieden) (Chemie) {to evolve}+ = ausscheiden (schied aus,ausgeschieden) (Medizin) {to secrete}+ = ausscheiden (schied aus,ausgeschieden) [aus] (Chemie) {to extract [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausscheiden

  • 6 ausbauen

    - {to develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - mở, khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to disassemble} tháo ra, tháo rời - {to enlarge} tăng lên, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về - {to expand} trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, trở nên cởi mở - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to parlay} đánh cuộc - {to upgrade} đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbauen

  • 7 entfernen

    - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở = entfernen [von] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = entfernen (Fleck) {to scour off}+ = sich entfernen {to absent; to clear off; to draw away; to leave (left,left)+ = sich entfernen [von] {to differentiate [from]}+ = sich entfernen [von,aus] {to retire [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entfernen

  • 8 widerrufen

    - {to abjure} tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui, thề bỏ đi mãi mãi - {to abrogate} bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu, bài trừ - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận - {to countermand} huỷ đơn đặt, triệu về, gọi về - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to recall} đòi về, triệu hồi, thu, gọi tái ngũ, gọi trở về, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, rút lại, lấy lại, bâi miễn - {to recant} công khai, rút lui và từ bỏ, công khai rút - {to repeal} bâi bỏ - {to rescind} - {to retract} rụt vào, thụt vào, co vào, chối, không nhận, nuốt, rút lui ý kiến, nuốt lời, phản cung - {to revoke} thu hồi, không ra một con bài cùng hoa - {to unsay} không giữ lời - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = widerrufen (widerrief,widerrufen) {to call back}+ = öffentlich widerrufen {to recant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerrufen

  • 9 entziehen

    - {to abduct} bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi, rẽ ra, giạng ra - {to divest} cởi quần áo, lột quần áo, tước bỏ, tước đoạt, trừ bỏ, gạt bỏ - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = entziehen (Chemie) {to abstract}+ = sich entziehen {to elude; to evade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entziehen

  • 10 zurücktreten

    - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to demit} xin thôi việc, thôi việc, từ chức - {to recede} lùi xa dần, rút xuống, rút đi, rút lui, hớt ra sáu, sụt giá, giảm sút - {to retrogress} đi giật lùi, đi ngược lại, suy yếu, trở nên xấu đi = zurücktreten [von] {to declare off [from]; to resign [from]; to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = zurücktreten (Wasser) {to retreat}+ = zurücktreten (trat zurück,zurückgetreten) {to retire; to stand down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurücktreten

  • 11 abziehen

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to bottle} đóng chai, bắt được quả tang, bó thành bó - {to detract} lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha, nói xấu - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra - {to mimeograph} in bằng máy in rô-nê-ô - {to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc - {to screed} - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra = abziehen [von] {to deduct [from]; to subtract [from]}+ = abziehen (Wein) {to rack}+ = abziehen (Bohnen) {to string (strung,strung)+ = abziehen (Klinge) {to strap}+ = abziehen (Truppen) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = abziehen (Tierhaut) {to skin}+ = abziehen (Druckbogen) {to pull}+ = abziehen (Typographie) {to work off}+ = abziehen (Rasiermesser) {to strop}+ = abziehen (zog ab,abgezogen) {to hone}+ = unsauber abziehen (Typographie) {to smut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abziehen

  • 12 austreten [aus]

    - {to secede [from]} rút ra khỏi, ly khai = austreten (Blut) {to extravasate}+ = austreten (aus einer Partei) {to bolt}+ = austreten (trat aus,ausgetreten) {to leave (left,left); to resign}+ = austreten (trat aus,ausgetreten) (Weg) {to wear down}+ = austreten (trat aus,ausgetreten) (Gas) {to escape}+ = austreten (trat aus,ausgetreten) [aus] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = austreten (trat aus,ausgetreten) (Feuer) {to tread out}+ = austreten gehen {to go for a pee}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > austreten [aus]

  • 13 zurücknehmen

    - {to resume} lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục, tóm tắt lại, nêu điểm chính - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = zurücknehmen (Behauptung) {to retract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurücknehmen

  • 14 wegnehmen

    - {to bag} bỏ vào túi, bỏ vào bao, bỏ vào túi săn, bắn giết, săn được, thu nhặt, lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, thõng xuống, đi chệch hướng, gặt bằng liềm - {to detract} lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha, nói xấu - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = wegnehmen (nahm weg,weggenommen) {to take (took,taken); to take up; to whisk off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegnehmen

  • 15 entnehmen

    - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra = entnehmen [aus] {to gather [from]; to learn (learnt,learnt) [from]; to understand (understood,understood) [from]}+ = entnehmen (Zitat) {to quote}+ = entnehmen (entnahm,entnommen) {to extract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entnehmen

  • 16 zurückziehen

    - {to backtrack} quay về theo lối cũ, rút lui - {to retrieve} lấy lại, tìm lại được, tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = zurückziehen (Angebot) {to retract}+ = zurückziehen (Schachfigur) {to retreat}+ = zurückziehen (zog zurück,zurückgezogen) {to retire}+ = sich zurückziehen {to draw back; to draw off; to drop off; to fall back; to fall off; to give way; to pull back; to retire}+ = sich zurückziehen [aus] {to back out [of]}+ = sich zurückziehen [von] {to secede [from]}+ = sich zurückziehen (Militär) {to retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückziehen

  • 17 withdraw

    /wi 'dr:/ * ngoại động từ withdrew; withdrawn - rút, rút khỏi =to withdraw the hand from the pocket+ rút tay ra khỏi túi - rút, rút lui =to withdraw troops from a position+ rút quân khỏi một vị trí =to withdraw a sum of money+ rút một số tiền ra =to withdraw a child from school+ cho một đứa bé thôi học - rút, rút lại =to withdraw an accusation+ rút một lời tố cáo - (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi =to withdraw an order+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng - kéo (màn) * nội động từ - rút lui (khỏi một ni) =after dinner they withdrew+ sau bữa com họ rút lui - (quân sự) rút quân - ra, rút ra =to withdraw from a society+ rút ra khỏi một hội

    English-Vietnamese dictionary > withdraw

  • 18 withdrew

    /wi 'dr:/ * ngoại động từ withdrew; withdrawn - rút, rút khỏi =to withdraw the hand from the pocket+ rút tay ra khỏi túi - rút, rút lui =to withdraw troops from a position+ rút quân khỏi một vị trí =to withdraw a sum of money+ rút một số tiền ra =to withdraw a child from school+ cho một đứa bé thôi học - rút, rút lại =to withdraw an accusation+ rút một lời tố cáo - (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi =to withdraw an order+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng - kéo (màn) * nội động từ - rút lui (khỏi một ni) =after dinner they withdrew+ sau bữa com họ rút lui - (quân sự) rút quân - ra, rút ra =to withdraw from a society+ rút ra khỏi một hội

    English-Vietnamese dictionary > withdrew

См. также в других словарях:

  • withdrawn — [adj1] unsociable aloof, aseptic, casual, cool, detached, disinterested, distant, incurious, indifferent, introverted, nongregarious, offish, quiet, recluse, reclusive, remote, reserved, restrained, retired, retiring, retreated, shrinking, shy,… …   New thesaurus

  • withdrawn — index inarticulate, null (invalid), null and void, taciturn, unapproachable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • withdrawn — (withdraw) with drawn || wɪð drɔːn ,wɪθ v. pull back; remove from; take money from the bank; take back; retire; depart; remove; take out with drawn || wɪð drɔːn ,wɪθ adj. reserved, introverted; aloof, recluse; taken back, recalled… …   English contemporary dictionary

  • withdrawn — past participle of WITHDRAW(Cf. ↑withdraw). ► ADJECTIVE ▪ unusually shy or reserved …   English terms dictionary

  • withdrawn — [withdrôn′, withdrôn′] vt., vi. pp. of WITHDRAW adj. withdrawing within oneself; shy, reserved, introverted, etc …   English World dictionary

  • withdrawn — withdrawn1 [ wıð drɔn ] adjective very quiet and preferring not talk to other people: After his mother s death he became shy and withdrawn. withdrawn withdrawn 2 the past participle of withdraw …   Usage of the words and phrases in modern English

  • withdrawn — [[t]wɪðdrɔ͟ːn[/t]] 1) Withdrawn is the past participle of withdraw. 2) ADJ GRADED: v link ADJ Someone who is withdrawn is very quiet, and does not want to talk to other people. Her husband had become withdrawn and moody. Syn: introverted …   English dictionary

  • withdrawn — (Scratched) A horse that is withdrawn (or scratched) from a race before the start. Horses can be withdrawn due to adverse track conditions or because of illness or injury …   Equestrian sports dictionary

  • Withdrawn — Withdraw With*draw (w[i^][th]*dr[add] ), v. t. [imp. {Withdrew} ( dr[udd] ); p. p. {Withdrawn} ( dr[add]n ); p. pr. & vb. n. {Withdrawing}.] [With against + draw.] 1. To take back or away, as what has been bestowed or enjoyed; to draw back; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • withdrawn — adjective Date: 1615 1. removed from immediate contact or easy approach ; isolated 2. socially detached and unresponsive ; exhibiting withdrawal ; introverted < a shy and withdrawn child > • withdrawnness noun …   New Collegiate Dictionary

  • withdrawn — with|drawn [wıðˈdro:n, wıθ US ˈdro:n] adj very shy and quiet, and concerned only about your own thoughts ▪ After his wife s death he became more and more withdrawn …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»