Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(wicked)

  • 1 wicked

    /'wikid/ * tính từ - xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi - ác, độc ác - nguy hại - tinh quái - dữ (thú) - độc =wicked climate+ khí hậu độc

    English-Vietnamese dictionary > wicked

  • 2 frevelhaft

    - {criminal} có tội, phạm tội, tội ác - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {sacrilegious} phạm thần, phạm thánh, báng bổ, xúc phạm vật thánh, ăn trộm đồ thờ - {wicked} xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ, độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frevelhaft

  • 3 schlimm

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {badly} bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {evil} có hại - {fatal} có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định, gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái - tai ác - {grievous} đau, đau khổ, đau đớn, đau thương, trắng trợn, ghê tởm - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sinister} gở, mang điểm xấu, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, hắc búa, gay go - {wicked} hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc = das ist schlimm {that is too bad}+ = schlimm dran sein {to be badly off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlimm

  • 4 böse

    - {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy, hung dữ, dữ - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {evil} có hại - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {nefarious} hung ác, bất chính - {peccant} có lỗi lầm, có tội lỗi, gây bệnh - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội - {sinister} gở, mang điểm xấu, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sore} đau, đau đớn, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt, nghiêm trọng - {squint-eyed} lác mắt, có ác ý - {vicious} đồi bại, giữ, không hợp cách, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc = sie sah mich böse an {she looked daggers at me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > böse

  • 5 ruchlos

    - {heinous} cực kỳ tàn ác, ghê tởm - {infamous} ô nhục, bỉ ổi, bị tước quyền công dân - {reprobate} bị Chúa đày xuống địa ngục, đầy tội lỗi, vô lại, phóng đãng truỵ lạc - {wicked} xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ, độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruchlos

  • 6 gemein

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {base} khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bestial} súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ - {blackguardly} tục tĩu - {caddish} vô giáo dục, vô lại, đểu cáng - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, thô tục - {common} chung, công, công cộng, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường - {contemptible} bần tiện - {currish} như con chó cà tàng, thô bỉ, hay cáu kỉnh, cắn cảu - {despicable} ti tiện - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, không sáng, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {dishonourable} làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn, không biết gì là danh dự - {feculent} đục, có cặn, thối, hôi - {filthy} ô trọc - {foul} hôi hám, hôi thối, ươn, đáng ghét, tồi, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {general} chung chung, tổng - {graceless} - {grovelling} khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp - {hangdog} xấu hổ, hổ thẹn, lén lút hèn hạ - {horrid} kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, lởm chởm - {ignoble} ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, tầng lớp hạ lưu - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {lousy} có rận, có chấy, puộc thưa khuẫn bần tiện, ghê gớm, đầy rẫy, lắm, nhiều - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, ở bậc dưới, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {menial} người ở, đầy tớ - {miscreant} tà giáo, không tín ngưỡng - {mobbish} dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, hỗn loạn, huyên náo, om sòm - {nasty} làm buồn nôn, dâm ô, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {pettifogging} hạng xoàng, cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt - {piggish} lợn, như lợn, phàm ăn, quạu cọ - {raffish} hư hỏng, phóng đãng, trác táng - {rascally} côn đồ, bất lương, đểu giả - {ribald} - {rotten} mục, mục nát, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, vô giá trị, bất tài, mắc bệnh sán gan - {scummy} có váng, có bọt, cặn bã - {scurrilous} - {scurvy} - {sordid} nhớp nhúa, tham lam, keo kiệt, bẩn, xỉn - {ugly} xấu xí, đáng sợ - {unkind} không tử tế, không tốt, tàn nhẫn - {vile} đê hèn, không có giá trị, thật là xấu - {vulgar} thông tục - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gemein

  • 7 schlecht

    - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {bad (worse,worst) tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, khó chịu - {badly} nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {bum} vô giá trị, hạng bét - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, rẻ tiền, không có giá trị - {evil} có hại - {foul} hôi hám, hôi thối, cáu bẩn, đáng ghét, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {malignant} thích làm điều ác, có ác tâm, hiểm, độc ác, ác tính - {meanly} hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn - {mouldy} bị mốc, lên meo, cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, tẻ nhạt, chán ngắt - {off} tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, khỏi, cách, phải, bên phải, xa, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, cút đi! Xéo - {refuse} - {rotten} mục, mục nát, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, bất tài, làm bực mình, mắc bệnh sán gan - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề - nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {vicious} xấu xa, giữ, không hợp cách, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc = schlecht [in] {poor [at]}+ = schlecht gebaut {jerry}+ = schlecht sitzen (Kleid) {to bag}+ = schlecht werden (Nahrungsmittel) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = schlecht spielen {to underact}+ = schlecht beraten {ill advised}+ = schlecht erzogen {lowbred}+ = schlecht geplant {illcontrived}+ = schlecht gelaunt {ill disposed; illhumoured; illtempered; out of humour; snorty}+ = schlecht spielen (Musik) {to strum}+ = schlecht dran sein {to be badly off}+ = das ist nicht schlecht {that's not bad}+ = nicht ganz schlecht {not so dusty}+ = es geht ihm schlecht {he is badly off; he is hard up}+ = ich kann schlecht rechnen {my mathematics are bad}+ = mir war derartig schlecht {I felt that bad}+ = es wird ihm schlecht ergehen {it will go hard with him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlecht

  • 8 unartig

    - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm - {wicked} xấu, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ, độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unartig

  • 9 lasterhaft

    - {profligate} phóng đãng, trác táng, hoang toàng, phá của - {vicious} xấu xa, đồi bại, xấu, ác, giữ, sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ, độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lasterhaft

  • 10 mutwillig

    - {larky} hay đùa nghịch, hay bông đùa - {mischievous} hay làm hại, tác hại, có hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh - {waggish} nói đùa - {wanton} nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn - {wicked} xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, dữ, độc - {wilful} cố ý, chủ tâm, cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mutwillig

  • 11 revolt

    /ri'voult/ * danh từ - cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn =to rise in revolt against...+ nổi lên chống lại... - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm * nội động từ - nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn =people revolted against their wicked rulers+ nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác - ghê tởm =his conscience revolts at the crime+ tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm * ngoại động từ - làm ghê tởm, làm chán ghét

    English-Vietnamese dictionary > revolt

  • 12 righteous

    /'raitʃəs/ * tính từ - ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người) =the righteous anf the wicked+ người thiện kẻ ác - chính đáng, đúng lý (hành động) =righteous indignation+ sự phẫn nộ chính đáng

    English-Vietnamese dictionary > righteous

См. также в других словарях:

  • Wicked — may refer to:The arts* , a novel by Gregory Maguire based on L. Frank Baum s The Wonderful Wizard of Oz * Wicked (musical) , a Tony Award winning Broadway and West End musical, based on Maguire s novel ** Wicked (album) , the original cast… …   Wikipedia

  • Wicked — Wick ed (w[i^]k [e^]d), a. [OE. wicked, fr. wicke wicked; probably originally the same word as wicche wizard, witch. See {Witch}.] [1913 Webster] 1. Evil in principle or practice; deviating from morality; contrary to the moral or divine law;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wicked! — Альбом Дата выпуска 1996 Записан 1996 Жанр New Age, Транс, Рейв, Эмбиент Дл …   Википедия

  • Wicked — ist der Name: eines Romans von Gregory Maguire, siehe Wicked – Die Hexen von Oz (Roman) eines Musicals von Stephen Schwartz, siehe Wicked – Die Hexen von Oz (Musical) eines Liedes, siehe Wicked Game einer US amerikanischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Wicked — Wicked, ou Wicked: The Life and Times of the Wicked Witch of the West, est le premier roman de Gregory Maguire sur l univers d Oz. Sommaire 1 Réappropriation de l univers d Oz 2 Suites 3 Adaptation …   Wikipédia en Français

  • wicked — [wik′id] adj. [ME < wikke, evil, akin to OE wicce, WITCH] 1. a) morally bad or wrong; acting or done with evil intent; depraved b) vicious; cruel [the wicked king] 2. painful, unpleasant, etc. [a wicked blow on the head] …   English World dictionary

  • Wicked — (w[i^]kt), a. Having a wick; used chiefly in composition; as, a two wicked lamp. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wicked — [adj1] corrupt, bad abandoned, abominable, amoral, arch, atrocious, bad news*, base, contemptible, debased, degenerate, depraved, devilish, dissolute, egregious, evil, fiendish, flagitious, foul, gross, guilty, heartless, heinous, immoral,… …   New thesaurus

  • wicked — index arrant (onerous), bad (offensive), base (bad), contemptible, delinquent (guilty of a misdeed) …   Law dictionary

  • wicked — late 13c., earlier wick (12c.), apparently an adj. use of O.E. wicca wizard (see WICCA (Cf. wicca)). For evolution, Cf. WRETCHED (Cf. wretched) from WRETCH (Cf. wretch). Slang ironic sense of wonderful first attested 1920, in F. Scott Fitzgerald …   Etymology dictionary

  • wicked — evil, *bad, ill, naughty Analogous words: *immoral, unmoral, amoral: iniquitous, *vicious, villainous: *abandoned, reprobate, profligate, dissolute Contrasted words: *moral, virtuous, righteous, ethical, noble …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»