Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(weighty)

  • 1 weighty

    /'weiti/ * tính từ - nặng - vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...) - quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc) - mạnh, chắc (văn học) - nặng nề, chồng chất (lo âu...)

    English-Vietnamese dictionary > weighty

  • 2 schwerwiegend

    - {fatal} có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định, gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái - tai ác - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {weighty} nặng, vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, mạnh, chắc, nặng nề, chồng chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwerwiegend

  • 3 wichtig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {momentous} quan trong - {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chắc, nặng nề, chồng chất = wichtig [für] {essential [to]; material [for]; of consequence [to]; relevant [to]; significant [for]}+ = wichtig tun {to put on dog}+ = sehr wichtig {crucial}+ = es ist wichtig {it matters}+ = äußerst wichtig {crucial}+ = nicht sehr wichtig {of little moment}+ = sich wichtig machen {to put on airs; to splurge}+ = er kommt sich wichtig vor {he fancies himself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wichtig

  • 4 der Wälzer

    (Buch) - {tome} quyển, tập = der dicke Wälzer (Buch) {weighty tome}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wälzer

  • 5 bedeutsam

    - {meaning} có ý nghĩa, đầy ý nghĩa - {momentous} quan trong, trọng yếu - {pregnant} có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {weighty} nặng, vững, có sức thuyết phục, đanh thép, quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, mạnh, chắc, nặng nề, chồng chất = bedeutsam [für] {significant [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedeutsam

  • 6 schwer

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {difficult} khó, khó tính, khó làm vừa lòng - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {heavily} nặng nề &) - {heavy} chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ - chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, không thanh thoát - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {massive} to lớn, đồ sộ, chắc nặng, ồ ạt - {massy} - {ponderous} có trọng lượng - {pregnant} có thai, có mang thai, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chồng chất = schwer (Getränk) {strong}+ = schwer (Versehen) {grievous}+ = schwer (Krankheit) {severe}+ = schwer atmen {to gasp for breath}+ = schwer gehen {to stump; to tramp}+ = es fällt mir schwer {I find it hard; it's hard for me}+ = er lernt sehr schwer {he is backward in learning}+ = das läßt sich schwer sagen {that's a poser}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwer

  • 7 gewichtig

    - {heavy} nặng, nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u - u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi - nặng nề, chậm chạp - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {ponderous} có trọng lượng, cần cù - {pregnant} có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {significant} đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý, đáng chú ý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, mạnh, chồng chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewichtig

См. также в других словарях:

  • Weighty — Weight y, a. [Compar. {Weightier}; superl. {Weightiest}.] [1913 Webster] 1. Having weight; heavy; ponderous; as, a weighty body. [1913 Webster] 2. Adapted to turn the balance in the mind, or to convince; important; forcible; serious; momentous.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • weighty — [adj1] heavy burdensome, cumbersome, cumbrous, dense, fat, fleshy, hefty, massive, obese, overweight, ponderous, porcine, portly, stout; concept 491 Ant. light, small, thin, unsubstantial weighty [adj2] serious, important big, big deal*,… …   New thesaurus

  • weighty — [wātē] adj. weightier, weightiest 1. having much weight; very heavy; ponderous 2. burdensome; oppressive [weighty responsibilities] 3. of great significance or moment; serious [weighty matters of state] 4. of great influence, power, importance,… …   English World dictionary

  • weighty — index cogent, compelling, consequential (substantial), critical (crucial), determinative, dominant …   Law dictionary

  • weighty — important, serious, grave, late 15c., from WEIGHT (Cf. weight) + Y (Cf. y) (2) …   Etymology dictionary

  • weighty — *heavy, ponderous, cumbrous, cumbersome, hefty Analogous words: *onerous, burdensome, oppressive, exacting …   New Dictionary of Synonyms

  • weighty — ► ADJECTIVE (weightier, weightiest) 1) weighing a great deal; heavy. 2) very serious and important. 3) very influential. DERIVATIVES weightily adverb weightiness noun …   English terms dictionary

  • weighty — [[t]we͟ɪti[/t]] weightier, weightiest 1) ADJ GRADED: usu ADJ n If you describe something such as an issue or a decision as weighty, you mean that it is serious or important. [FORMAL] Surely such weighty matters merit a higher level of debate? Syn …   English dictionary

  • weighty — adjective 1) a weighty tome Syn: heavy, thick, bulky, hefty, cumbersome, ponderous See note at heavy Ant: light 2) a weighty subject Sy …   Thesaurus of popular words

  • weighty — UK [ˈweɪtɪ] / US adjective Word forms weighty : adjective weighty comparative weightier superlative weightiest 1) serious and important a weighty issue/matter/question 2) heavy a weighty box Derived words: weightily adverb weightiness noun… …   English dictionary

  • weighty — adjective (weightier; est) Date: 15th century 1. a. of much importance or consequence ; momentous < a weighty problem > b. solemn 2. a. weighing a considerable amount b. heavy in proportion to its …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»