Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(virgin)

  • 1 virgin

    /'və:dzin/ * danh từ - gái trinh, gái đồng trinh - (tôn giáo) bà sơ đồng trinh - (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ =the [Blessed] virgin+ đức Mẹ đồng trinh - sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực) * tính từ - (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng =virgin woman+ gái trinh =virgin modesty+ vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh - chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá =virgin soil+ đất chưa khai phá =virgin clay+ đất sét chưa nung =virgin oil+ dầu sống - (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

    English-Vietnamese dictionary > virgin

  • 2 importee

    /,impɔ:'ti:/ * danh từ - người mới được nhập vào, người mới được đưa vào =importees brought to the mountain area to reclain virgin land+ những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang

    English-Vietnamese dictionary > importee

  • 3 purification

    /,pjuərifi'keiʃn/ * danh từ - sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế - (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ) !The Purification [of the Virgin Mary] - lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma-ri

    English-Vietnamese dictionary > purification

  • 4 vestal

    /'vestl/ * tính từ - (thuộc) bà Táo - (thuộc) nữ vu =vestal virgin+ trinh nữ - (nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết * danh từ - nữ vu thờ bà táo (cổ La mã) - trinh nữ

    English-Vietnamese dictionary > vestal

См. также в других словарях:

  • Virgin TV — Virgin 17 Création 17 octobre 2005 à 17h17 Slogan « La télé by Virgin » Langue Français Pays d origine …   Wikipédia en Français

  • Virgin VR-01 — Virgin VR 01 …   Википедия

  • Virgin — (englisch: Jungfrau) hat folgende Bedeutungen: Virgin Group, eine britische Unternehmensgruppe (u. a. Musikgeschäft, Mobilfunk, Luftfahrt) Virgin America, US amerikanische Billigfluggesellschaft Virgin Atlantic Airways, britische Airline… …   Deutsch Wikipedia

  • Virgin — Group Год основания 1970 Ключевые фигуры Ричард Брэнсон, основатель Тип Частная компания …   Википедия

  • Virgin VR-01 — Virgin en el Gran Premio de Bahréin de 2010. Categoría Fórmula 1 Construct …   Wikipedia Español

  • Virgin VR-01 — Timo Glock au Grand Prix de Bahreïn 2010 Présentation Équipe Virgin Racing Constructeur …   Wikipédia en Français

  • Virgin — Vir gin, a. 1. Being a virgin; chaste; of or pertaining to a virgin; becoming a virgin; maidenly; modest; indicating modesty; as, a virgin blush. Virgin shame. Cowley. [1913 Webster] Innocence and virgin modesty . . . That would be wooed, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Virgin 17 — Nombre público Virgin 17 Eslogan « Passez en mode Virgin » Tipo de canal DVB T, DVB C y DVB S Programación Generalista Propietario Lagardère Active País …   Wikipedia Español

  • virgin — [vʉr′jən] n. [ME < OFr virgine < L virgo (gen. virginis), maiden: ? akin to virga, slender branch, twig, shoot] 1. a) a woman, esp. a young woman, who has never had sexual intercourse b) an unmarried girl or woman 2. a man, esp. a youth,… …   English World dictionary

  • virgin — VIRGÍN, Ă, virgini, e, adj. 1. Care nu a avut niciodată relaţii sexuale; cast, neprihănit, feciorelnic. ♦ (Substantivat, f.) Fecioară, fată. 2. fig. Candid, inocent, nevinovat. 3. fig. (Despre locuri) Necunoscut de oameni; nelucrat, necultivat;… …   Dicționar Român

  • Virgin — Vir gin, n. [L. virgo, inis: cf. OF. virgine, virgene, virge, vierge, F. vierge.] 1. A woman who has had no carnal knowledge of man; a maid. [1913 Webster] 2. A person of the male sex who has not known sexual indulgence. [Archaic] Wyclif. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»