Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(unité

  • 1 unite

    /ju:'nait/ * động từ - nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại =to unite one town with another+ hợp nhất hai thành phố =to unite bricks with cement+ kết những viên gạch lại bằng xi măng - liên kết, liên hiệp, đoàn kết =workers of the world, unite!+ vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại! =les us unite to fight our common enemy+ chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung - kết thân, kết hôn - hoà hợp

    English-Vietnamese dictionary > unite

  • 2 unite

    v. Ua ke

    English-Hmong dictionary > unite

  • 3 vereinigen

    - {to amalgamate} hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất - {to associate} kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết, cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức, liên hợp lại, liên kết lại - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to club} đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai - {to conjoin} liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to incorporate} sáp nhập, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to partner} chung phần với, công ty với, cho nhập hội, kết thành một phe, là người cùng chung phần với, là người cùng canh ty với, là bạn cùng phe với - {to unify} thống nhất - {to wed (wedded,wedded) g chồng, cưới vợ cho, kết hôn với, làm lễ cưới cho, hoà hợp, kết hôn = vereinigen [um] {to rally [round,to]}+ = vereinigen [mit] {to ally [to]; to unite [with,to]}+ = vereinigen (Kräfte) {to concert}+ = sich vereinigen {to band together; to coalesce; to combine; to conspire; to meet (met,met); to mix; to unite}+ = wieder vereinigen [mit] {to rejoin [to,with]}+ = brüderlich vereinigen {to fraternize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vereinigen

  • 4 verwachsen

    - {confluent} hợp dòng, gặp nhau - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {humpbacked} gù lưng, có bướu ở lưng - {hunchbacked} - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to unite} nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp = verwachsen (Weg) {to become overgrown}+ = verwachsen (Botanik) {connate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwachsen

  • 5 einigen

    - {to unify} thống nhất, hợp nhất - {to unite} nối, hợp làm một, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp = sich einigen {to come to an agreement}+ = sich einigen [mit] {to come to terms [with]}+ = sich einigen [über] {to agree [on]; to arrange [about]; to close [on]; to compound [for]}+ = sich einigen auf {to settle}+ = sich gütlich einigen {to come to a friendly agreement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einigen

  • 6 verbinden

    (verband,verbunden) - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to agglutinate} làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính, hoá thành chất dính - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to bandage} băng bó - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to concatenate} móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau - {to conjoin} kết giao, liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to dovetail} lắp mộng đuôi én, khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, cài - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, lấy, kéo, moi, đánh, bắt, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to hook-up} - {to interconnect} nối liền với nhau - {to join} nối lại, chắp, ghép, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to ligate} thắt - {to yoke} thẳng vào ách, lồng ách vào, cặp vào nhau, nối nhau, ép buộc, bắt phục tùng, bị buộc cặp với, bị ràng buộc với nhau = verbinden (verband,verbunden) [zu] {to conglomerate [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] {to aggregate [to]; to ally [to]; to connect [with,to]; to link [with,to]; to marry [to]; to unite [with,to]; to yoke [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) (Wunde) {to dress}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] (Telefon) {to put through [to]}+ = eng verbinden {to twin}+ = neu verbinden (Wunde) {to redress}+ = fest verbinden {to cement; to knit up; to mortise}+ = sich verbinden [mit] {to affiliate [with]; to associate [with]; to blend (blended,blended/blent,blent) [with]; to incorporate [with]; to mingle [with]; to wed (wedded,wedded) [with]}+ = sich verbinden (Kommerz) {to enter into partnership}+ = ehelich verbinden {to couple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbinden

См. также в других словарях:

  • unité — [ ynite ] n. f. • XIIIe; lat. unitas, de unus « un » I ♦ Caractère de ce qui est un. 1 ♦ Caractère de ce qui est unique (I, 1o), un seul (identité numérique). Unité et pluralité. L unité divine dans le monothéisme. « L unité et la multiplicité [d …   Encyclopédie Universelle

  • Unite! — Single par Ayumi Hamasaki extrait de l’album I Am... Face A Unite! Face B divers remixes… Sortie 11 juillet 2001 …   Wikipédia en Français

  • Unite — Unité Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Unite — may refer to:Labor unions: *Unite the Union, a British and Irish trade union, formed by the merger of Amicus and T G *Unite Union, a trade union in New Zealand *Unite Union (Australia), a trade union in Australia *UNITE HERE, a labor union in the …   Wikipedia

  • unite — UK US /juːˈnaɪt/ verb ► [I or T] to join together with other people or groups, or to make this happen: »Governments are calling on national business communities to unite in the current crisis. »The proposed deal would unite the stock markets of… …   Financial and business terms

  • Unite — U*nite , v. t. [imp. & p. p. {United}; p. pr. & vb. n. {Uniting}.] [L. unitus, p. p. of unire to unite, from unus one. See {One}.] 1. To put together so as to make one; to join, as two or more constituents, to form a whole; to combine; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unite — 1 conjoin, combine, *join, connect, link, associate, relate Analogous words: *mix, blend, merge, amalgamate: *weave, knit: *integrate, concatenate, articulate Antonyms: divide: alienate 2 Unite, combine, coiyoin, cooperate, concur …   New Dictionary of Synonyms

  • Unite — U*nite , a. [L. unitus, p. p. See {Unite}, v. t.] United; joint; as, unite consent. [Obs.] J. Webster. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Unité 9 — Titre original Level 9 Genre Série de science fiction Créateur(s) Michael Connelly John Sacret Young Pays d’origine  États Unis …   Wikipédia en Français

  • unité — Unité. s. f. Singularité, principe du nombre, & qui est opposé à la pluralité. Le nombre est composé d unitez. il y a en Dieu unité de substance & trinité de personnes. l unité de l Eglise, de la foy …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Unite — Unité  оператор связи в Молдавии. Opera Unite  технология компании Opera Software …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»