Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(ton

  • 121 unverschämt

    - {abandoned} bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, hỗn xược - {brazen} bằng đồng thau, như đồng thau, mặt dạn mày dày brazen faced) - {cheeky} táo tợn, không biết xấu hổ, vô lễ - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục - {flossy} như sồi, mịn, mượt, loè loẹt - {graceless} - {impertinent} xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào - {impudent} - {insolent} - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {perky} tự đắc, vênh váo, ngạo mạn - {saucy} hoạt bát, lanh lợi, bảnh, bốp - {shameless} không biết thẹn, trở trẽn - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm = unverschämt (Sprache) {rude}+ = unverschämt (Forderung) {steep}+ = unverschämt auftreten {to brazen it out}+ = unverschämt sein gegen {to cheek}+ = du lügst ja unverschämt {you lie in your throat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverschämt

  • 122 die Lebensart

    - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {life} sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng = die feine Lebensart {good breeding}+ = keine Lebensart haben {to have no manners}+ = er hat keine Lebensart {he has no manners}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebensart

  • 123 der Aufschnitt

    - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông = der kalte Aufschnitt {slices of cold meat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschnitt

  • 124 die Instandhaltung

    - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {upkeep} sự bo dưỡng, sự sửa sang, phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Instandhaltung

  • 125 bleiben

    (blieb,geblieben) - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to keep (kept,kept) giữ lại, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức - vẫn ở tình trạng tiếp tục, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to remain} còn lại, vẫn - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên - chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to stand (stood,stood) đứng, có, cao, đứng vững, bền, có giá trị, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, thết, đãi - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, chống đỡ, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to tarry} nán lại, chậm, trễ, đợi chờ = bleiben (blieb,geblieben) [bei] {to stand [to]; to stick (stuck,stuck) [to]}+ = fest bleiben {to hold one's ground; to stand pat}+ = treu bleiben {to stick by}+ = treu bleiben [einer Sache] {to abide (abode,abode) [by a thing]}+ = ruhig bleiben {to sit tight}+ = leben bleiben {to keep body and soul together}+ = gesund bleiben {to keep well and fit}+ = bleiben lassen {to let be}+ = gültig bleiben {to stand good}+ = länger bleiben {to hold over}+ = laß es bleiben! {give it a miss!}+ = draußen bleiben! {keep out!}+ = zu lange bleiben {to wear out one's welcome}+ = länger bleiben als {to outstay}+ = wir bleiben lieber {we prefer to stay}+ = etwas bleiben lassen {to stop doing something}+ = wir möchten lieber gehen als bleiben {we wold sooner go than stay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bleiben

  • 126 einlösen

    - {to convert} làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, biển thủ, thụt, tham ô - {to honour} tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, nhận trả đúng hẹn, thực hiện đúng hẹn - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi = einlösen (Pfand) {to redeem}+ = einlösen (Scheck) {to cash; to cash in}+ = einlösen (Wechsel) {to retire}+ = nicht einlösen (Wort) {to dishonour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einlösen

  • 127 gewaltig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {cosmic} vũ trụ, rộng lơn, khổng lồ, có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {formidable} ghê gớm, kinh khủng - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {huge} to lớn, đồ sộ - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {monumental} công trình kỷ niệm, dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường - {powerful} mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {towering} cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên, dữ tợn - {tremendous} khủng khiếp - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) - {violent} mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng - {voluminous} to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp - {whacking} to lớn khác thường, kỳ quái, khác thường = gewaltig (Lüge) {rousing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewaltig

  • 128 erhöhen

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố - {to elevate} nâng lên, giương, ngẩng lên, ngước, cất cao, nâng cao, làm phấn khởi, làm phấn chấn, làm hân hoan, làm hoan hỉ - {to enhance} làm tăng, đề cao, làm nổi bật - {to ennoble} làm thành quý tộc, làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào - {to exalt} đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to increase} lớn thêm - {to pinnacle} đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót, xây tháp nhọn cho - {to raise} đỡ dậy, giơ lên, kéo lên, ngước lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên - lên, đắp cao lên, xây cao thêm, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ - do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = erhöhen (Ton) {to sharpen}+ = erhöhen (Lohn) {to jack}+ = erhöhen (Zoll) {to lift}+ = erhöhen (Miete) {to strain}+ = erhöhen (Spannung) {to boost}+ = sich erhöhen {to enhance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erhöhen

См. также в других словарях:

  • Ton- — Ton …   Deutsch Wörterbuch

  • Ton — Ton …   Deutsch Wörterbuch

  • ton — 1. (ton ; devant une voyelle et une h muette : to n ami, to n homme) au masculin ; TA (ta) au féminin ; TES (tê, l s se lie : têz amis) au pluriel pour les deux genres. 1°   Adj. possessif qui répond au pronom personnel tu, toi. Ton ami, ta femme …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • ton — tȏn m <N mn tónovi> DEFINICIJA 1. a. fiz. zvuk koji nastaje pravilnim titranjem elastičnog tijela i u kojem se razlikuju visina, jačina, boja i trajanje b. karakteristična kvaliteta i boja nekog glazbala ili ljudskog glasa [raspjevani ton… …   Hrvatski jezični portal

  • ton — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. tonnie {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 8}}fiz. muz. {{/stl 8}}{{stl 7}} dźwięk towarzyszący drganiom akustycznym o tej samej częstotliwości : {{/stl 7}}{{stl 10}}Tony… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • ton — ton1 or displacement ton [tun] n. pl. tons; sometimes, after a number,ton [var. (differentiated (17th c.) for senses “weight, measure”) of TUN] 1. a unit of weight, equal to 2,000 pounds avoirdupois (907.1847 kilograms or 0.90718 metric ton or… …   English World dictionary

  • ton — [ tʌn ] noun count ** 1. ) AMERICAN a unit for measuring weight, containing 2,000 POUNDS and equal to 907 kilograms: The horse could pull up to 50 tons. Transporting the coal costs $40 per ton. two ton/80 ton etc. (=weighing two tons/80 tons… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Ton — (t[u^]n), n. [OE. tonne, tunne, a tun, {AS}. tunne a tun, tub, a large vessel; akin to G. & F. tonne a ton, tun, LL. tunna a tun; all perhaps of Celtic origin; cf. Ir. & Gael. tunna a tun. Cf. {Tun},{Tunnel}.] (Com.) A measure of weight or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ton — Ton …   Wikipedia Español

  • Tôň — (Village) Administration Pays  Slovaquie …   Wikipédia en Français

  • ton — S3 [tʌn] n [Date: 1200 1300; Origin: tun container, unit of weight (11 21 centuries), from Old English tunne] 1.) plural tons or ton written abbreviation t a unit for measuring weight, equal to 2240 pou …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»