Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to+the+profession)

  • 1 profession

    /profession/ * danh từ - nghề, nghề nghiệp =liberal professions+ những nghề tự do - (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép - sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ - (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo =professions of fulth+ những lời tuyên bố tín ngưỡng

    English-Vietnamese dictionary > profession

  • 2 letter

    /'letə/ * danh từ - chữ cái, chữ =the 26 letters of the English alphabet+ 26 chữ của bảng chữ cái Anh =a capital letter+ chữ hoa =a small letter+ chữ nhỏ - thư, thư tín =business letters+ thư công việc, thư thương mại - nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ =to understand a clause in letter and spirit+ hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó - (số nhiều) văn học, văn chương =a man of letters+ nhà văn, văn sĩ =the profession of letter s+ nghề viết văn =republic (commonwealth) of letters+ giới văn học - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường) !to the letter - chú ý từng li từng tí * ngoại động từ - viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên - (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu

    English-Vietnamese dictionary > letter

  • 3 das Gelübde

    - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo - sự tin theo, lời thề tin theo - {vow} lời thề, lời nguyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gelübde

  • 4 das Metier

    - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo - sự tin theo, lời thề tin theo - {speciality} đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, ngành chuyên môn = er versteht sein Metier {he knows his business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Metier

  • 5 der Beruf

    - {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {calling} tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {profession} nghề, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo - lời thề tin theo - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {trade} thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {vocation} thiên hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, ngành, lĩnh vực hoạt động - bãi rào, sân nuôi = von Beruf {by profession; by trade}+ = den Beruf verfehlen {to miss one's vocation}+ = einen Beruf ausüben {to follow a profession}+ = der handwerkliche Beruf {skilled trade}+ = einen Beruf ergreifen {to enter a profession; to get a job; to take up an occupation}+ = er ist Maurer von Beruf {he is a bricklayer by trade}+ = seinen Beruf verfehlt haben {to have missed one's vocation}+ = auf einen anderen Beruf umsatteln {to change jobs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beruf

  • 6 das Bekenntnis

    - {confession} sự thú tội, sự thú nhận, sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố, sự phát biểu, tín điều - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo - lời thề tin theo = das Bekenntnis [zu] {avowal [to]; commitment [to]}+ = das Bekenntnis (Religion) {denomination}+ = das religiöse Bekenntnis {profession}+ = das römisch-katholische Bekenntnis {Romanism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bekenntnis

  • 7 der Stand

    - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {crib} giường cũi, nhà nhỏ, nhà ở, máng ăn, bài dịch để quay cóp, sự ăn cắp văn, cái đó, giàn gỗ crib work) - {degree} mức độ, trình độ, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo - sự tin theo, lời thề tin theo - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, sự lâu dài - {state} - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, tình trạng đứng lại = der Stand (Thermometer) {reading}+ = der feste Stand {foothold}+ = der jetzige Stand {the actual state}+ = der aktuelle Stand {status quo}+ = der geistliche Stand {orders}+ = in den Stand setzen {to enable}+ = auf dem neuesten Stand {up to date}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stand

  • 8 sort

    /sɔ:t/ * danh từ - thứ, loại, hạng =a new sort of bicycle+ một loại xe đạp mới =people of every sort and kind+ người đủ hạng =these sort of men+ (thông tục) những hạng người đó =of sorts+ linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê) - (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách =in courteous sort+ kiểu lịch sự lễ phép =in some sort+ trong một chừng mực nào đó - (ngành in) bộ chữ !a poet of a sort !(thông tục) a poet of sorts - một nhà thơ giả hiệu !to be a good sort - là một người tốt !to be out of sorts - thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức - (ngành in) thiếu bộ chữ !sort of - (thông tục) phần nào =I felt sort of tired+ tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi !that's your sort! - đúng là phải làm như thế! * ngoại động từ - lựa chọn, sắp xếp, phân loại =to sort out those of the largest size+ chọn loại lớn nhất ra =to sort ore+ tuyển quặng * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp =his actions sort well with his profession+ những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta

    English-Vietnamese dictionary > sort

  • 9 veteran

    /'vetərən/ * danh từ - người kỳ cựu =the veterans of the teaching profession+ những người kỳ cựu trong nghề dạy học - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh * tính từ - kỳ cựu =a veteran statesman+ một chính khách kỳ cựu =a veteran soldier+ lính kỳ cựu =veteran troops+ quân đội thiện chiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh =veteran service+ sở cựu chiến binh

    English-Vietnamese dictionary > veteran

  • 10 die Beteuerung

    - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {asseveration} sự long trọng xác nhận, sự đoan chắc - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo - sự tin theo, lời thề tin theo - {protest} sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị, lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, giấy chứng, sự xác nhận long trọng, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test] - {protestation} lời quả quyết = die beharrliche Beteuerung {insistence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beteuerung

См. также в других словарях:

  • The Profession of Arms — Infobox Film name = The Profession of Arms (Il mestiere delle armi) director = Ermanno Olmi writer = Ermanno Olmi starring = Christo Jivkov Desislava Tenekedjieva Sandra Ceccarelli Sasa Vulicevic Sergio Grammatico Dimitar Ratchkov Aldo Toscano… …   Wikipedia

  • (the) profession —    prostitution by females    Prostitutes jargon:     ... containing some bitter denunciations by an old member of the profession. (Londres, 1928, in translation)    See also oldest profession, professional (WOMAN), and pro …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • IEEE-USA Award for Distinguished Contributions Furthering Public Understanding of the Profession — The IEEE USA created this award to recognize outstanding journalistic or other efforts that lead to a better public understanding of the contributions of engineering professionals to the enhancement and expansion of the social, economic, and… …   Wikipedia

  • exclude from the profession of law — index disbar Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • suspend from the profession of law — index disbar Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • women in the profession —    The modern era was one of great change for women working in the theatrical profession. From the 18th century beginnings of American theatre, women had been present as actresses, and sometimes as managers, but other opportunities seemed closed …   The Historical Dictionary of the American Theater

  • Profession — The term profession is applied to those persons who have specialized and technical skill or knowledge which they apply, for a fee, to certain tasks that ordinary and unqualified people cannot ordinarily undertake. The term derives from the Latin …   Wikipedia

  • profession — pro‧fes‧sion [prəˈfeʆn] noun [countable] JOBS 1. a job that needs advanced education and special training: • realtors, a profession with an established record of service to the public • People assume that money management is a well paid… …   Financial and business terms

  • The Church —     The Church     † Catholic Encyclopedia ► The Church     The term church (Anglo Saxon, cirice, circe; Modern German, Kirche; Sw., Kyrka) is the name employed in the Teutonic languages to render the Greek ekklesia (ecclesia), the term by which… …   Catholic encyclopedia

  • The Irish (in Countries Other Than Ireland) —     The Irish (in countries other than Ireland)     † Catholic Encyclopedia ► The Irish (in countries other than Ireland)     I. IN THE UNITED STATES     Who were the first Irish to land on the American continent and the time of their arrival are …   Catholic encyclopedia

  • Profession — Pro*fes sion, n. [F., fr. L. professio. See {Profess}, v.] 1. The act of professing or claiming; open declaration; public avowal or acknowledgment; as, professions of friendship; a profession of faith. [1913 Webster] A solemn vow, promise, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»