Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to+a+place)

  • 1 place

    /pleis/ * danh từ - nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...) =in all places+ ở khắp nơi =a native of the place+ một người sinh trưởng ở địa phương ấy - nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì) =to have a nice little place in the country+ có một ngôi nhà nhỏ xinh xinh ở nông thôn =can't you come to my place?+ anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không? =places of amusement+ những nơi vui chơi - chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp =everything in its place+ vật nào chỗ ấy =a sore place on the wrist+ chỗ đau ở cổ tay =to give place to someone+ tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =if I were in your place+ nếu tôi ở địa vị anh =this is no place for children+ đây không phải chỗ cho trẻ con =the remark is out of place+ lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp) - chỗ làm =to get a place in...+ kiếm được một chỗ làm ở... - nhiệm vụ, cương vị =it is not my place to inquire into that+ tôi không có nhiệm vụ tì hiểu việc ấy =to keep aomebody in his place+ bắt ai phải giữ đúng cương vị, không để cho ai vượt quá cương vị - địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng =to ottain a high place+ đạt địa vị cao sang =to get the first place in the race+ được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua - đoạn sách, đoạn bài nói =I've lost my place+ tôi không tìm được đoạn tôi đã đọc - quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố - (quân sự) vị trí =the place can be defended+ có thể bảo vệ được vị trí đó - (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số) =calculated to five places of decimals+ được tính đến năm số lẻ - thứ tự =in the first place+ thứ nhất, trước hết =in the second place+ thứ nhì, kế đó =in the last place+ cuối cùng !in place of - thay vì, thay cho, thay thế vào !to look out of place - có vẻ lúng túng !not quite in place - không đúng chỗ, không thích hợp =the proposal is not quite in place+ đề nghị ấy không thích hợp !to take place - xảy ra, được cử hành được tổ chức * ngoại động từ - để, đặt =to place everything in good order+ để mọi thứ có thứ tự =the house is well placed+ ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt =to place confidence in a leader+ đặt tin tưởng ở một lãnh tụ - cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác) =to be placed in command of the regiment+ được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy - đầu tư (vốn) - đưa cho, giao cho =to place an order for goods with a firm+ (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty =to place a book with a publisher+ giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách =to place a matter in someone's hands+ giao một vấn đề cho ai giải quyết =to place a child under someone's care+ giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ - xếp hạng =to be placed third+ được xếp hạng ba - bán =a commodity difficult to place+ một mặt hàng khó bán - nhớ (tên, nơi gặp gỡ...) =I know his face but I can't place him+ tôi biết mặt nó nhưng không nhớ tên nó tên gì và gặp ở đâu - đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...) =he is a difficult man to place+ khó đánh giá được anh ấy - (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút

    English-Vietnamese dictionary > place

  • 2 place

    v. Tso; tso rau
    n. Thaj chaw

    English-Hmong dictionary > place

  • 3 place-brick

    /'pleisbrik/ * danh từ - gạch nung còn sống (do bị xếp ở phía lò có gió tạt)

    English-Vietnamese dictionary > place-brick

  • 4 place-card

    /'pleiskɑ:d/ * danh từ - thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...)

    English-Vietnamese dictionary > place-card

  • 5 place-hunter

    /'pleis,hʌntə/ * danh từ - kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị

    English-Vietnamese dictionary > place-hunter

  • 6 place-kick

    /'pleiskik/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đặt bóng sút (bóng đá)

    English-Vietnamese dictionary > place-kick

  • 7 resting-place

    /'restiɳpleis/ * danh từ - nơi nghỉ ngơi =one's last resting-place+ nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ

    English-Vietnamese dictionary > resting-place

  • 8 baiting place

    /'beitiɳ'pleis/ * danh từ - quán trọ dọc đường

    English-Vietnamese dictionary > baiting place

  • 9 bathing-place

    /'beiðiɳpleis/ * danh từ - bãi tắm, bãi biển

    English-Vietnamese dictionary > bathing-place

  • 10 birth-place

    /'bə:θpleis/ * danh từ - nơi sinh

    English-Vietnamese dictionary > birth-place

  • 11 dwelling-place

    /'dweliɳpleis/ * danh từ - chỗ ở, nơi ở

    English-Vietnamese dictionary > dwelling-place

  • 12 fire-place

    /'faiəpleis/ * danh từ - lò sưởi

    English-Vietnamese dictionary > fire-place

  • 13 hiding-place

    /'haidiɳpleis/ * danh từ - nơi ẩn náu; nơi trốn tránh

    English-Vietnamese dictionary > hiding-place

  • 14 landing-place

    /'lændiɳpleis/ * danh từ - bến tàu - bãi hạ cánh (máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > landing-place

  • 15 lurking-place

    /'lə:kiɳpleis/ * danh từ - nơi ẩn náu, chỗ trốn

    English-Vietnamese dictionary > lurking-place

  • 16 market-place

    /'mɑ:kitpleis/ * danh từ - nơi họp chợ

    English-Vietnamese dictionary > market-place

  • 17 meeting-place

    /'mi:tiɳpleis/ * danh từ - nơi gặp gỡ, chỗ hội họp

    English-Vietnamese dictionary > meeting-place

  • 18 show-place

    /'ʃoupleis/ * danh từ - nơi tham quan (cho khách du lịch)

    English-Vietnamese dictionary > show-place

  • 19 sticking-place

    /'stikiɳpleis/ Cách viết khác: (sticking-point) /'stikiɳpɔint/ -point) /'stikiɳpɔint/ * danh từ - chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa) - (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa)

    English-Vietnamese dictionary > sticking-place

  • 20 watering-place

    /'wɔ:təriɳpleis/ * danh từ - nơi cho súc vật uống nước - nơi có suối chữa bệnh - chỗ tàu ghé lấy nước - bãi biển (để tắm, nghỉ mát)

    English-Vietnamese dictionary > watering-place

См. также в других словарях:

  • place — [ plas ] n. f. • 1080 « endroit »; lat. pop. °plattea, class. platea I ♦ 1 ♦ (1370; h. XIIe) Lieu public, espace découvert, généralement entouré de constructions. ⇒ esplanade, rond point; piazza. Petite place. ⇒ placette. Place d une ville… …   Encyclopédie Universelle

  • placé — place [ plas ] n. f. • 1080 « endroit »; lat. pop. °plattea, class. platea I ♦ 1 ♦ (1370; h. XIIe) Lieu public, espace découvert, généralement entouré de constructions. ⇒ esplanade, rond point; piazza. Petite place. ⇒ placette. Place d une ville… …   Encyclopédie Universelle

  • Place Louis-XV — Place de la Concorde Pour les articles homonymes, voir Concorde (homonymie). 48° 51′ 56″ N 2° 19′ 16″ E …   Wikipédia en Français

  • Place Stan — Place Stanislas Places Stanislas, de la Carrière et d Alliance à Nancy 1 Patrimoine mondial de l’UNESCO Le pavillon de l Opéra en mars 2007 Latitude …   Wikipédia en Français

  • Place de la Republique (Caen) — Place de la République (Caen) Pour les articles homonymes, voir Place de la République. 49° 10′ 53″ N 0°  …   Wikipédia en Français

  • Place de la Révolution — Place de la Concorde Pour les articles homonymes, voir Concorde (homonymie). 48° 51′ 56″ N 2° 19′ 16″ E …   Wikipédia en Français

  • Place de la Révolution (actuelle place de la Concorde) — Place de la Concorde Pour les articles homonymes, voir Concorde (homonymie). 48° 51′ 56″ N 2° 19′ 16″ E …   Wikipédia en Français

  • Place de la Révolution (actuelle place de la Concorde ) — Place de la Concorde Pour les articles homonymes, voir Concorde (homonymie). 48° 51′ 56″ N 2° 19′ 16″ E …   Wikipédia en Français

  • Place de la concorde — Pour les articles homonymes, voir Concorde (homonymie). 48° 51′ 56″ N 2° 19′ 16″ E …   Wikipédia en Français

  • Place de la république (caen) — Pour les articles homonymes, voir Place de la République. 49° 10′ 53″ N 0°  …   Wikipédia en Français

  • place — PLACE. s. f. Lieu, espace qu occupe ou peut occuper une personne, une chose. La place est remplie. la place est vuide. mettre chaque chose à sa place. en sa place. laisser la place libre. changer des livres, des meubles de place. il change de… …   Dictionnaire de l'Académie française

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»