Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+throb

  • 1 throb

    /θrɔb/ * danh từ - sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...) =the throbs of the heart+ những tiếp đập rộn của tim - sự rộn ràng, sự hồi hộp =a throb of joy+ niềm vui sướng rộn ràng * nội động từ - đập mạnh, đập nhanh; rộn lên =his wound throb bed with pain+ vết thương của anh ấy nhức nhối =head throb bed+ đầu óc choáng váng - rộn ràng, hồi hộp

    English-Vietnamese dictionary > throb

  • 2 hämmern

    - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, giã, nghiền, thụi, thoi, đánh đập, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào - nã oàng oàng vào, chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to throb} đập mạnh, đập nhanh, rộn lên, rộn ràng, hồi hộp = hämmern (Metall) {to beat (beat,beaten)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hämmern

  • 3 das Pulsieren

    - {pulsation} sự đập, tiếng đạp, sự rung, sự rung động, sự rộn ràng - {throb} sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên, sự hồi hộp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pulsieren

  • 4 vibrieren

    - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to oscillate} lung lay, đu đưa, lưỡng lự, do dự, dao động - {to pulsate} đập, rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to quaver} nói rung tiếng, láy rền - {to throb} đập mạnh, đập nhanh, rộn lên, hồi hộp - {to tremble} run, rung sợ, lo sợ - {to vibrate} lúc lắc, chấn động, rung lên, ngân vang lên, làm cho rung động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vibrieren

  • 5 das Schlagen

    - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {beating} sự đánh, sự nện, sự vỗ, sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít - ít, chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {striking} - {throb} sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên, sự rộn ràng, sự hồi hộp = das Schlagen (Kricket) {batting}+ = am Schlagen sein {to bat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schlagen

  • 6 stampfen

    - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to paw} cào, tát, gõ chân xuống, cầm lóng ngóng vụng về, mần mò, vầy vọc, gõ chân xuống đất - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = stampfen (Marine) {to labour}+ = stampfen (Schiff) {to pound}+ = stampfen (Maschine) {to throb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stampfen

  • 7 der Pulsschlag

    - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {pulsation} tiếng đạp, sự rung, sự rung động, sự rộn ràng - {pulse} hột đỗ đậu, mạch, nhịp đập, nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, nhịp điệu, xung - {rhythm} sự nhịp nhàng - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {throb} sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên, sự hồi hộp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pulsschlag

  • 8 klopfen

    - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to flip} búng, đánh nhẹ, quất nhẹ, phẩy, giật giật, bật bật ngón tay, quất, vụt - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, giã, nghiền, thụi, thoi, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào - chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to pulsate} đập, rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to rat-tat} - {to throb} đập mạnh, rộn lên = klopfen [an] {to knock [at]; to rap [at]; to rattle [at]}+ = klopfen [auf] {to pat [on]}+ = klopfen (Motor) {to pink}+ = klopfen [an,auf] {to tap [at,on]}+ = stark klopfen (Herz) {to thump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klopfen

  • 9 schlagen

    (schlug,geschlagen) - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to bash} va mạnh - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to beat (beat,beaten) nện, vỗ, gõ, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to birch} quất bằng roi - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to discomfit} làm hỏng, làm thất bại, làm bố rối, làm lúng túng, làm chưng hửng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to flail} đập bằng cái đập lúa, vụt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to hammer} quai, búa, đạp mạnh, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ, cố sức làm, gắng công làm - quấy rầy, quấy nhiễu - {to hit (hit,hit) đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được, tới - mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to knock} va đụng, làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, chỉ trích gay gắt, kêu lọc xọc, nổ lọc xọc - {to lash} quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pommel} đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi - {to pulsate} rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to pummel} đấm thùm thụp, đấm liên hồi - {to punch} thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to rap} đánh nhẹ, cốp, thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn, văng - {to skunk} đánh bại không gỡ được - {to slap} phát, vả - {to smack} thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, có mùi là lạ, có vị là lạ, tạt tai, quất kêu vun vút, chép, vụt kêu vun vút, chép môi - {to smite (smote,smitten) trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê, vỗ mạnh, phả vào - {to spank} thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} quẫy - {to throb} rộn lên - {to thump} - {to trounce} đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = schlagen (schlug,geschlagen) [auf] {to pound [at,on]; to slosh [on]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Heer) {to defeat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Ball) {to slog}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Takt) {to time}+ = schlagen (schlug,geschlagen) [nach] {to strike (struck,struck) [at]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Pferd) {to savage}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Sport) {to out; to outclass; to outplay}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Segel) {to slat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Kricket) {to bat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Baumwolle) {to batten}+ = k.o. schlagen {to knock out}+ = sich schlagen {to fight (fought,fought)+ = sich schlagen [um] {to strike (struck,struck) [for]}+ = hart schlagen (Ball) {to swipe}+ = sich schlagen [durch] {to rub [through]}+ = heftig schlagen {to bang}+ = leicht schlagen {to flick; to tap}+ = um sich schlagen {to lay about one}+ = kräftig schlagen [nach] {to swipe [at]}+ = jemanden schlagen {to give someone beans}+ = jemanden schlagen (Wettbewerb) {to give someone socks}+ = grün und blau schlagen {to beat black and blue}+ = kurz und klein schlagen {to smash to bits}+ = braun und blau schlagen {to bruise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlagen

  • 10 das Stampfen

    - {stamp} tem, con dấu, dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng = das Stampfen (Marine) {pitch}+ = das Stampfen (Maschine) {throb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stampfen

  • 11 pulsieren

    - {to pulsate} đập, rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to throb} đập mạnh, đập nhanh, rộn lên, hồi hộp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pulsieren

См. также в других словарях:

  • throb´bing|ly — throb «throb», verb, throbbed, throb|bing, noun. –v.i. 1. to beat rapidly or strongly: »a heart throbbing with joy. The long climb up the hill made her heart throb. His wounded arm throbbed with pain. SYNONYM(S): pulsate, palpitate. 2 …   Useful english dictionary

  • throb´ber — throb «throb», verb, throbbed, throb|bing, noun. –v.i. 1. to beat rapidly or strongly: »a heart throbbing with joy. The long climb up the hill made her heart throb. His wounded arm throbbed with pain. SYNONYM(S): pulsate, palpitate. 2 …   Useful english dictionary

  • Throb Memory Hostel — (Лицзян,Китай) Категория отеля: Адрес: No. 43, Chongren Alley, Qi Yi Street, 67 …   Каталог отелей

  • throb — throb·ber; throb·bing·ly; throb·less; throb; …   English syllables

  • Throb — Throb, v. i. [imp. & p. p. {Throbbed}; p. pr. & vb. n. {Throbbing}.] [OE. [thorn]robben; of uncertain origin; cf. Russ. trepete a trembling, and E. trepidation.] To beat, or pulsate, with more than usual force or rapidity; to beat in consequence… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Throb — Throb, n. A beat, or strong pulsation, as of the heart and arteries; a violent beating; a papitation: [1913 Webster] The impatient throbs and longings of a soul That pants and reaches after distant good. Addison. [1913 Webster] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Throb — was an American television sitcom broadcast in syndication from 1986 to 1988. It revolved around thirty something divorcee Sandy Beatty (Diana Canova) who gets a job at a small New Wave record label, Throb. Beatty s boss is Zach Armstrong… …   Wikipedia

  • throb — vb beat, *pulsate, pulse, palpitate throb n beat, pulsation, pulse, palpitation (see under PULSATE) …   New Dictionary of Synonyms

  • throb — index beat (pulsate) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • throb — (v.) mid 14c., of uncertain origin, perhaps meant to represent in sound the pulsation of arteries and veins or the heart. The noun is first attested 1570s …   Etymology dictionary

  • throb — [v] pulsate, beat flutter, palpitate, pitpat, pound, pulse, resonate, thrill, thump, tingle, tremble, twitter, vibrate; concepts 152,185 …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»