Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+halter

  • 1 halter

    /'hɔ:ltə/ * danh từ - dây thòng lọng =to put a halter upon (on) somebody+ treo cổ ai - sự chết treo * ngoại động từ - ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...) - treo cổ (ai) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ

    English-Vietnamese dictionary > halter

  • 2 der Halter

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {fastener} người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastening) - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay cầm, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {owner} người chủ, chủ nhân - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Halter

  • 3 der Schnürleib

    - {halter} dây thòng lọng, sự chết treo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnürleib

  • 4 der Halfter

    - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {halter} dây thòng lọng, sự chết treo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Halfter

  • 5 hängen

    (hing,gehangen) - {to droop} ngả xuống, rủ xuống, rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống, chìm xuống, lặn xế, ủ rũ, chán nản, cúi - {to gibbet} treo cổ, nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu - {to halter} + up) buộc dây thòng lọng, bắt bằng dây thòng lọng, thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ - {to hang (hung,hung) treo, mắc, dán, gục, cụp, bị treo, bị mắc, bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng, phấp phới, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng - {to impend} sắp xảy đến, treo lơ lửng, đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu - {to stick} đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ), làm bối rối - làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to suspend} đình chỉ, hoãn, treo giò = hängen (hing,gehangen) [an] {to be attached [to]; to cling (clung,clung) [to]}+ = hängen (hing,gehangen) [über] {to sling (slung,slung) [over]}+ = hängen (hing,gehangen) (Botanik) {to trail}+ = hängen an {to wed (wedded,wedded)+ = hängen über {to hang over}+ = sich hängen an {to hang on}+ = etwas hoch hängen {to sky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hängen

  • 6 der Strick

    - {cord} dây thừng nhỏ, dây, đường sọc nối, nhung kẻ, quần nhung kẻ, mối ràng buộc, mối thắt buộc, coóc - {halter} dây thòng lọng, sự chết treo - {rope} dây thừng, dây chão, dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây - {tether} dây buộc, dây dắt, phạm vi, giới hạn - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strick

  • 7 anhalftern

    - {to halter} + up) buộc dây thòng lọng, treo cổ, bắt bằng dây thòng lọng, thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anhalftern

  • 8 henken

    - {to halter} + up) buộc dây thòng lọng, treo cổ, bắt bằng dây thòng lọng, thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ - {to hang (hung,hung) treo, mắc, dán, gục, cụp, bị treo, bị mắc, bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng, phấp phới, rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng - {to hang}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > henken

См. также в других словарях:

  • Halter (horse show) — Halter is a term used to describe a type of horse show class where horses are shown in hand, meaning that they are led, not ridden, and are judged on their conformation and suitability as breeding stock. Depending on breed and geographic region,… …   Wikipedia

  • Halter Unternehmungen — AG Rechtsform Aktiengesellschaft Gründung 1918 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • Halter — steht für: Halterung, technische Vorrichtung zum Fixieren eines Teils Kuhhirt auf einer Alm, siehe Senn Besitzer und/oder Eigentümer eines Fahrzeugs, siehe Fahrzeughalter Besitzer eines Haustiers, siehe Tierhaltung Halter ist der Name folgender… …   Deutsch Wikipedia

  • HALTER, MAREK — (1934– ), painter and writer. Halter was born in Warsaw but during World War II was exiled to Uzbekistan. After returning to Poland in 1945, he decided to study art in Paris. After a short period at the Ecole des Beaux Arts, he preferred to study …   Encyclopedia of Judaism

  • Halter — Hal ter, v. t. [imp. & p. p. {Haltered} ( t[ e]rd); p. pr. & vb. n. {Haltering}.] To tie by the neck with a rope, strap, or halter; to put a halter on; to subject to a hangman s halter. A haltered neck. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • halter — halter1 [hôl′tər] n. [ME < OE hælftre (akin to Ger halfter) < base of helfe (see HELVE): basic sense “that by which something is held”] 1. a) a rope, cord, strap, etc., usually with a headstall, for tying or leading an animal b) a bitless… …   English World dictionary

  • Halter — Hal ter (h[add]l t[ e]r), n. [OE. halter, helter, helfter, AS. h[ae]lftre; akin to G. halfter, D. halfter, halster, and also to E. helve. See {Helve}.] A strong strap or cord. Especially: (a) A rope or strap, with or without a headstall, for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • halter neck — noun A neckline on a dress, etc in the style of a halter • • • Main Entry: ↑halter …   Useful english dictionary

  • Hälter — (Halter), 1) so v.w. Fischhälter, s.u. Fischerei III.; 2) so v.w. Sumpf; 3) so v.w. Cisterne …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Halter — Halter,der:⇨Hirt Halter 1.Griff,Handgriff,Henkel,Bügel,Stiel 2.Besitzer,Eigentümer,Eigner,Inhaber 3.österr.:Hirt,Hüter …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • halter — (n.) O.E. hælftre rope for leading a horse, from W.Gmc. *halftra that by which something is held (Cf. O.S. haliftra halter, O.H.G. halftra, M.Du. halfter; see HELVE (Cf. helve)). In women s clothing sense, originally strap attached to the top of… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»