Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+engender

  • 1 engender

    /in'dʤendə/ * ngoại động từ - sinh ra, gây ra, đem lại - (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra

    English-Vietnamese dictionary > engender

  • 2 hervorrufen

    (rief hervor,hervorgerufen) - {to arouse} đánh thức, khuấy động, gợi, thức tỉnh - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to encore} mời ra lại, đòi diễn viên hát lại, đòi diễn viên múa lại - {to engender} đem lại, đẻ ra - {to evoke} gọi lên, gợi lên, gọi ra toà trên - {to evolve} mở ra &), rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra, hư cấu, phát ra, làm tiến triển, làm tiến hoá, tiến triển, tiến hoá - {to excite} kích thích &), kích động - {to father} - {to germinate} nảy mầm, nảy ra, nảy sinh ra, làm mọc mộng, làm nảy mầm - {to provoke} khích, xúi giục, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây = hervorrufen (rief hervor,hervorgerufen) (Krankheiten) {to breed (bred,bred)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorrufen

  • 3 verursachen

    - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to create} tạo, tạo nên, tạo thành, sáng tạo, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to do (did,done) thực hiện, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ - làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to effect} - {to engender} đẻ ra - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở - thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng - quyết định xử - {to induce} xui, xui khiến, cảm, quy vào, kết luận - {to motive} motivate - {to occasion} là nguyên cớ - {to originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành - {to provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đề xuất, tăng, làm tăng thêm, phát động, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên - cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verursachen

  • 4 hervorbringen

    - {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, cho, tạo cho, cấp cho, ban cho - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to beget (begot,begotten) sinh ra, gây ra - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to mother} chăm sóc, nuôi nấng, đẻ ra &) - {to originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành - {to pan} đãi, chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đâi được vàng, có vàng, kết quả - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra, xuất bản, đem lại, sinh đẻ, kéo dài - {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to utter} thốt ra, phát ra, nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành = hervorbringen (brachte hervor,hervorgebracht) {to breed (bred,bred); to bring (brought,brought); to engender; to give birth to; to turn out; to yield}+ = plötzlich hervorbringen {to spring (sprang,sprung)+ = massenweise hervorbringen {to spawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorbringen

  • 5 erzeugen

    - {to beget (begot,begotten) sinh ra, gây ra - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, sáng tạo, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to engender} đem lại, đẻ ra - {to generate} sinh, phát, phát ra - {to manufacture} - {to originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra, xuất bản, kéo dài - {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng = wieder erzeugen {to regenerate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erzeugen

  • 6 gender

    /'dʤendə/ * danh từ - (ngôn ngữ học) giống =masculine gender+ giống đực =feminine gender+ giống cái * ngoại động từ - (thơ ca) (như) engender

    English-Vietnamese dictionary > gender

См. также в других словарях:

  • Engender — En*gen der, v. i. 1. To assume form; to come into existence; to be caused or produced. [1913 Webster] Thick clouds are spread, and storms engender there. Dryden. [1913 Webster] 2. To come together; to meet, as in sexual embrace. I saw their… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Engender — En*gen der, v. t. [imp. & p. p. {Engendered}; p. pr. & vb. n. {Engendering}.] [F. engender, L. ingenerare; in + generare to beget. See {Generate}, and cf. {Ingenerate}.] 1. To produce by the union of the sexes; to beget. [R.] [1913 Webster] 2. To …   The Collaborative International Dictionary of English

  • engender — early 14c., beget, procreate, from O.Fr. engendrer (12c.) engender, beget, bear; cause, bring about, from L. ingenerare to implant, engender, produce, from in in (see IN (Cf. in ) (2)) + generare beget, create (see GENERATION (Cf. generation)).… …   Etymology dictionary

  • Engender — En*gen der, n. One who, or that which, engenders. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • engender — I verb author, be the cause of, bear, beget, breed, bring about, bring forth, bring into being, bring into existence, call forth, call into being, cause, cause to exist, create, develop, effect, effectuate, excite, execute, furnish, generare,… …   Law dictionary

  • engender — *generate, breed, beget, get, sire, procreate, propagate, reproduce Analogous words: produce, *bear, yield: *provoke, excite, stimulate, quicken: rouse, arouse (see STIR) …   New Dictionary of Synonyms

  • engender — [v] cause to happen; cause an action arouse, beget, breed, bring about, bring forth, create, develop, excite, foment, generate, give birth to, give rise to, hatch, incite, induce, instigate, lead to, make, muster, occasion, precipitate, procreate …   New thesaurus

  • engender — ► VERB ▪ give rise to. ORIGIN Old French engendrer, from Latin generare beget …   English terms dictionary

  • engender — [en jen′dər, injen′dər] vt. [ME engendren < OFr engendrer < L ingenerare, to beget < in , in + generare: see GENERATE] 1. Archaic to beget 2. to bring into being; bring about; cause; produce [pity engendered love] vi. Obs. to be… …   English World dictionary

  • engender — UK [ɪnˈdʒendə(r)] / US [ɪnˈdʒendər] verb [transitive] Word forms engender : present tense I/you/we/they engender he/she/it engenders present participle engendering past tense engendered past participle engendered formal to cause a feeling or… …   English dictionary

  • engender — en|gen|der [ınˈdʒendə US ər] v [T] [Date: 1300 1400; : French; Origin: engendrer, from Latin generare to produce ] formal to be the cause of a situation or feeling ▪ the changes in society engendered by the war engender sth in sb ▪ relationships… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»