Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+dim

  • 1 dim

    /dim/ * tính từ - mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ =a dim light+ ánh sáng lờ mờ =a dim room+ gian phòng tối mờ mờ =dim eyes+ mắt mờ không nhìn rõ - nghe không rõ; đục (tiếng) =a dim sound+ tiếng đục nghe không rõ - không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ =a dim recollection+ ký ức lờ mờ =a dim idea+ ý nghĩ mập mờ - xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...) !to take a dim view of something) - (thông tục) bi quan về cái gì * ngoại động từ - làm mờ, làm tối mờ mờ =to dim a light+ làm mờ ánh sáng =to dim the eyes+ làm mờ mắt =to dim a room+ làm gian phòng tối mờ mờ - làm nghe không rõ, làm đục (tiếng) - làm lu mờ (danh tiếng của ai...) - làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ =to dim the memory+ làm cho trí nhớ thanh mập mờ - làm xỉn (màu sắc, kim loại...) * nội động từ - mờ đi, tối mờ đi - đục đi (tiếng) - lu mờ đi (danh tiếng) - hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ - xỉn đi (màu sắc, kim loại...)

    English-Vietnamese dictionary > dim

  • 2 dim-out

    /'dimaut/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn (phòng không) - tình trạng tối mò (vì tắt đèn phòng không)

    English-Vietnamese dictionary > dim-out

  • 3 demarcator

    /'dimɑ:keitə/ * danh từ - người định ranh giới

    English-Vietnamese dictionary > demarcator

  • 4 dimerous

    /'dimərəs/ * tính từ - (động vật học) nhị hợp - (thực vật học) mẫu hai (hoa)

    English-Vietnamese dictionary > dimerous

  • 5 tauchen

    - {to bathe} tắm, đầm mình, rửa, rửa sạch, bao bọc, ở sát, tiếp giáp với, chảy qua, làm ngập trong - {to dip} nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm, nhúng bấc vào mở nóng để làm, tắm cho bằng nước diệt trùng..., đong, hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên - nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nghiêng đi, nhào xuống, mắc nợ, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào, xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu - {to immerse} ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào - {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt - {to trade} buôn bán, trao đổi mậu dịch = tauchen [in] {plunge [into]}+ = tauchen [in,nach] {to dive [in,for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tauchen

  • 6 dip

    /dip/ * danh từ - sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...) - sự đầm mình, sự tắm (ở biển) =to take (have) a dip in the sea+ đi tắm biển - lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu) - mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...) - nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...) - cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...) - chỗ trũng, chỗ lún xuống - độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời =magnetic dip+ độ từ khuynh - (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi * ngoại động từ - nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống =to dip one's finger in water+ nhúng ngón tay vào nước =to dip one's pen in ink+ nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực - ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng... - (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu) - hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên =to dip the scale of a balance+ làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay) =to dip the flag+ hạ cờ xuống lại kéo lên ngay * nội động từ - nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...) - hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...) =sun dips below harizon+ mặt trời chìm xuống dưới chân trời =scale dips+ cán cân nghiêng đi =bird dips and rises in the flight+ trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên - (thông tục) mắc nợ - nghiêng đi, dốc xuống =magnetic needle dips+ kim nam châm nghiêng đi =strata dip+ vỉa mỏ dốc xuống - (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra) - (+ into) xem lướt qua =to dip into a book+ xem lướt qua một cuốn sách - (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu =to dip deep into the future+ tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai !to dip into one's purse - tiêu hoang !to dip one's pen in gall - viết ác, viết cay độc

    English-Vietnamese dictionary > dip

  • 7 fled

    v. Tau dim; tau khiav dim

    English-Hmong dictionary > fled

  • 8 flee

    v. Dim; khiav dim

    English-Hmong dictionary > flee

  • 9 fleeing

    v. Tab tom dim; tab tom khiav dim

    English-Hmong dictionary > fleeing

  • 10 flees

    v. Dim; khiav dim

    English-Hmong dictionary > flees

  • 11 überschwemmen

    - {to drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá, làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át, làm tiêu - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, truyền, bắt đầu khởi công - cổ động tuyên truyền cho - {to flood} làm lụt, làm ngập, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con - {to inundate} tràn ngập - {to overflow} tràn qua, đầy tràn, chan chứa - {to overrun (overran,overrun) lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, lặn - {to throng} xúm đông, xúm quanh, làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních = überschwemmen [mit] {to swamp [with]}+ = überschwemmen (Markt) {to congest}+ = überschwemmen [mit,von] {to deluge [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschwemmen

  • 12 anfeuchten

    - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to dip} nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm, nhúng bấc vào mở nóng để làm, tắm cho bằng nước diệt trùng..., đong, hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên - nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nghiêng đi, nhào xuống, mắc nợ, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào, xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu - {to moisten} dấp nước, thành ra ẩm ướt, ẩm ướt - {to wet} làm ướt, thấm nước, đái vào, đái lên, uống rượu mừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfeuchten

  • 13 einsinken

    - {to dip} nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm, nhúng bấc vào mở nóng để làm, tắm cho bằng nước diệt trùng..., đong, hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên - nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nghiêng đi, nhào xuống, mắc nợ, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào, xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu - {to sink (sank,sunk) chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsinken

  • 14 werden

    (wurde,geworden) - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo - hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với - thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to wax} đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần = werden (wurde,geworden) [zu] {to develop [into]; to turn [into]}+ = werden (wurde,geworden) [aus] {to become (became,become) [of]}+ = alt werden {to age; to grow old}+ = rot werden {to blush; to crimson}+ = zäh werden {to toughen}+ = süß werden {to sweeten}+ = klar werden {to clear}+ = grün werden {to green}+ = hell werden {to clear; to lighten}+ = matt werden {to dim; to languish}+ = dick werden {to fatten; to put on weight; to stouten}+ = kühl werden {to cool}+ = fett werden {to fat}+ = wach werden {to rouse; to wake up; to waken}+ = irre werden {to go crackers}+ = warm werden {to grow warm; to thaw}+ = fest werden {to concrete; to consolidate; to firm; to fix; to solidify; to stiffen; to toughen}+ = dünn werden {to thin; to thin out}+ = müde werden {to weary}+ = dürr werden {to bake}+ = rauh werden {to roughen}+ = wahr werden {to come true}+ = rund werden {to round up}+ = weiß werden {to blanch over; to whiten}+ = hart werden {to bind (bound,bound); to harden; to indurate}+ = fett werden [von] {to batten [on]}+ = müde werden [vor] {to tire [with]}+ = wund werden (Haut) {to gall}+ = leck werden (Marine) {to bilge; to spring a leak}+ = flau werden (Kommerz) {to slacken}+ = still werden {to quiesce; to still}+ = ruhig werden {to quiesce; to steady}+ = sauer werden {acidify; to acetify; to sour}+ = fromm werden {to get religion}+ = trübe werden {to blur; to dim; to foul; to tarnish}+ = steif werden {to stiffen}+ = krank werden {to be taken ill; to be taken sick; to fall ill; to fall sick}+ = braun werden {to bronze}+ = stark werden {to brawn}+ = träge werden {to slacken}+ = mürbe werden {to give in}+ = dicht werden {to bind (bound,bound)+ = enger werden {to tighten}+ = knapp werden {to fall short; to run low}+ = schal werden {to stale}+ = weich werden {to relent}+ = einig werden {to settle}+ = knapp werden [an] {to run short [of]}+ = krank werden [an] {to be taken ill [with]; to be taken sick [with]}+ = knapp werden [mit] {to run out [of]}+ = sauer werden (Milch) {to blink}+ = sauer werden (Getränk) {to prick}+ = leiser werden {to soften}+ = frisch werden {to freshen}+ = größer werden {to heighten}+ = gerade werden {to straighten}+ = feucht werden {to dampen; to moisten}+ = gültig werden {to inure}+ = weiter werden {to dilate}+ = kürzer werden {to shorten}+ = nervös werden {to get the willies}+ = fällig werden {to become payable; to fall due; to mature}+ = flügge werden {to fledge; to leave the nest}+ = munter werden {to liven}+ = rissig werden {to spring (sprang,sprung)+ = besser werden {to ameliorate; to amend; to better}+ = dunkel werden {to blacken; to darken; to darkle; to deepen; to opacify}+ = neblig werden {to fog; to mist}+ = gesund werden {to convalesce}+ = diesig werden {to haze}+ = erregt werden {to grow warm}+ = faltig werden {to crush}+ = körnig werden {to granulate}+ = rasend werden {to madden}+ = locker werden {to slack}+ = wütend werden {to fly into a rage; to fly out; to huff; to lose one's temper}+ = bleich werden {to bleach; to pale; to turn pale}+ = stumpf werden {to blunt}+ = fester werden {to tighten}+ = tiefer werden {to deepen}+ = länger werden {to lengthen}+ = seicht werden {to shallow; to shoal}+ = zornig werden {to get one's monkey up; to huff}+ = kürzer werden (Tag) {to close in}+ = tiefer werden (Musik) {to descend}+ = fertig werden [mit Schwierigkeiten] {to cope [with difficulties]}+ = sich klar werden [über] {to awaken [to]}+ = sich einig werden {to agree on}+ = wieder jung werden {to rejuvenesce}+ = fertig werden ohne {to do without}+ = es muß getan werden {it needs doing}+ = wieder gesund werden {to recover}+ = das kann ja lustig werden! {that will be a pretty mess!}+ = was soll aus ihm werden? {what will become of him?}+ = laß das nicht laut werden {keep mum about this}+ = ich kann nicht klug daraus werden {I cannot make head or tail of it}+ = ich kann daraus nicht klug werden {I can make nothing of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werden

  • 15 dippen

    - {to dip} nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm, nhúng bấc vào mở nóng để làm, tắm cho bằng nước diệt trùng..., đong, hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên - nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nghiêng đi, nhào xuống, mắc nợ, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào, xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dippen

  • 16 tunken

    - {to dip} nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm, nhúng bấc vào mở nóng để làm, tắm cho bằng nước diệt trùng..., đong, hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên - nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nghiêng đi, nhào xuống, mắc nợ, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào, xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tunken

  • 17 ducking-stool

    /'dʌkiɳstu:l/ * danh từ - ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước)

    English-Vietnamese dictionary > ducking-stool

  • 18 knock-out

    /'nɔkaut/ * tính từ - (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền Anh) * danh từ - (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền Anh) - sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá, để sau đó đem bán lại cho nhau); kẻ thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) người cừ khôi, người lỗi lạc, người xuất sắc; vật kỳ lạ, vật khác thường

    English-Vietnamese dictionary > knock-out

  • 19 retreat

    v. Dim; khiav nkaum
    n. Lub chaw nkaum

    English-Hmong dictionary > retreat

  • 20 retreated

    v. Tau dim; tau khiav nkaum

    English-Hmong dictionary > retreated

См. также в других словарях:

  • Dim (Lingerie) — Pour les articles homonymes, voir Dim. Logo de Dim …   Wikipédia en Français

  • Dim sum — Saltar a navegación, búsqueda Típico desayuno de dim sum en Hong Kong. De izquierda a derecha y de arriba a abajo: bollos de masa rellenos de camarón(ha gau), té de jazmín, sopa de vegetales y pollo, salsa picante, bollos al vapor, arollados de… …   Wikipedia Español

  • Dim All the Lights — Single by Donna Summer from the album Bad Girls …   Wikipedia

  • Dim mak — se traduce como manipulación de puntos o manipulación de las arterias . La pronunciación de dim mak es una aproximación inglesa del término cantonés 點脈, una extensión del término en mandarín dianxue 點穴 que significa manipulación de puntos de… …   Wikipedia Español

  • Dim — Dim, a. [Compar. {Dimmer}; superl. {Dimmest}.] [AS. dim; akin to OFries. dim, Icel. dimmr: cf. MHG. timmer, timber; of uncertain origin.] 1. Not bright or distinct; wanting luminousness or clearness; obscure in luster or sound; dusky; darkish;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dim Sum Dollies — at Pink Dot SG 2011 The Dim Sum Dollies are a musical cabaret group in Singapore, played by Selena Tan, Emma Yong and Pamela Oei. The Dollies are known for their loud and colourful costumes, spectacular dance scenes and their comical but incisive …   Wikipedia

  • Dim, Dam, Dom — Genre Magazine féminin Réalisation Peter Knapp Présentation Mireille Darc Nathalie Delon France Gall Françoise Har …   Wikipédia en Français

  • Dim (album) — Dim Studio album by The Gazette Released July 15, 2009 (JP) …   Wikipedia

  • Dim Sum — in Hongkong Gegarte Dim …   Deutsch Wikipedia

  • DIM — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Dim Dam — Dim Dam …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»