Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+dim

  • 21 retreating

    v. Tab tom dim; tab tom khiav nkaum

    English-Hmong dictionary > retreating

  • 22 retreats

    v. Dim; khiav nkaum
    n. Ntau lub chaw nkaum

    English-Hmong dictionary > retreats

  • 23 survivor

    n. Tus neeg tseem muaj txoj sia nyob; tus neeg dim siav

    English-Hmong dictionary > survivor

  • 24 survivors

    n. Cov neeg tseem muaj txoj sia nyob; cov neeg dim siav

    English-Hmong dictionary > survivors

  • 25 düster

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng, buồn bã, u buồn - {dark} tối mò, mù mịt, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, chán nản, bi quan - ám muội, nham hiểm, cay độc - {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dismal} buồn thảm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {dreary} tồi tàn, thê lương - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, chán ngắt, tẻ ngắt, âm u - {dusky} mờ tối, tối màu - {funereal} thích hợp với đám ma - {gloomy} - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc, ghê gớm, khủng khiếp - {mournful} tang tóc - {murky} - {saturnine} lầm lì, tầm ngầm, chì, bằng chì, như chì, chứng nhiễm độc chì, bị nhiễm độc chì, có sao Thổ chiếu mệnh - {sepulchral} lăng mộ, sự chôn cất, có vẻ tang tóc, sầu thảm - {sinister} gở, mang điểm xấu, ác, hung hãn, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {somber} ủ rũ, buồn rười rượi - {sombre} - {sorrowful} buồn phiền, âu sầu, ảo não, đau đớn - {sullen} sưng sỉa = düster (Himmel) {angry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > düster

  • 26 trüben

    - {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to cloud} mây che, che phủ, làm tối sầm, làm phiền muộn, làm buồn, làm vẩn đục &), bị mây che, sầm lại &) - {to darken} làm tối, làm u ám, làm sạm, làm thẫm, làm buồn rầu, làm buồn phiền, tối sầm lại, sạm lại, thẫm lại, buồn phiền - {to dim} làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục, làm lu mờ, làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn, mờ đi, tối mờ đi, đục đi, lu mờ đi, hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ - xỉn đi - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đục, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đục, âm ỉ, đỡ nhức nhối - đỡ đau, thành u ám, thành ảm đạm - {to mar} làm hư, làm hỏng, làm hại - {to muddy} làm lầy, làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi - {to puddle} + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn, làm rối beng, làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn, nhào với nước, láng bằng đất sét nhào - cày ướt, luyện putlinh - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, thối, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to tarnish} làm cho mờ, làm cho xỉn, làm ô uế, làm nhơ nhuốc - {to trouble} làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm = sich trüben {to become cloudy; to thicken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trüben

  • 27 die Überschwemmung

    - {cataclysm} đại hồng thuỷ, biến cố địa chất, tai biến, biến động lớn - {deluge} trận lụt lớn, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {inundation} sự ngập nước - {overflow} sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa - {submergence} sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước, sự làm ngập nước, sự lặn - {submersion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überschwemmung

  • 28 das Untertauchen

    - {immersion} sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước, sự ngâm mình vào nước để rửa tội, sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào, sự chìm bóng - {submergence} sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước, sự làm ngập nước, sự lặn - {submersion} = das schnelle Untertauchen {duck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Untertauchen

  • 29 die Kelle

    - {dipper} người nhúng, người ngân, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn, chim hét nước, chim xinclut, cái môi, chòm sao Gấu, chậu ngâm bản kính âm, chén rửa bút mực - {scoop} cái xẻng, cái môi dài cán, môi, cái gàu múc nước, sự xúc, sự múc, động tác xúc, động tác múc, cái nạo, môn lãi lớn, tin riêng - {spoon} cái thìa, vật hình thìa, anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ - {trowel} cái bay, cái xẻng bứng cây = mit der Kelle glätten {to trowel}+ = der Golfschläger mit eiserner Kelle {cleek}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kelle

  • 30 übertönen

    - {to deafen} làm điếc, làm inh tai, làm chói tai, át, làm cho ngăn được tiếng động - {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt, lặn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertönen

  • 31 verdunkeln

    - {to becloud} che mây, che, án - {to bedim} làm cho loà, làm cho mờ - {to blacken} làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại,) - {to blind} làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to darken} làm tối, làm u ám, làm sạm, làm thẫm, làm buồn rầu, làm buồn phiền, tối sầm lại, sạm lại, thẫm lại, buồn phiền - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to dim} làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục, làm lu mờ, làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn, mờ đi, tối mờ đi, đục đi, lu mờ đi, hoá thành mập mờ - hoá thành mơ hồ, xỉn đi - {to eclipse} che khuất, chặn, át hẳn - {to gloom} u ám, ảm đạm, có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u sầu - {to mist} mù sương - {to obscure} làm không rõ, làm khó hiểu - {to shade} che bóng mát cho, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdunkeln

  • 32 das Farbbad

    - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc - đường võng chân trời, thế nhún ngang xà, kẻ móc túi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Farbbad

  • 33 trübe

    - {bleary} mờ mắt, lờ mờ - {dark} tối, tối tăm, tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội, ghê tởm, nham hiểm, cay độc - {dim} mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dismal} buồn thảm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, âm u - {feculent} có cặn, thối, hôi, cáu bẩn - {filmy} mỏng nhẹ, mờ mờ, có váng, dạng màng - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ nhạt - {gloomy} - {overcast} bị phủ đầy, bị che kín, tối sầm - {sombre} ủ rũ, buồn rười rượi - {turbid} dày, đặc, lộn xộn = trübe (Auge) {blear}+ = trübe (Wetter) {cloudy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trübe

  • 34 der Schöpflöffel

    - {dipper} người nhúng, người ngân, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn, chim hét nước, chim xinclut, cái môi, chòm sao Gấu, chậu ngâm bản kính âm, chén rửa bút mực = der große Schöpflöffel {ladle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schöpflöffel

  • 35 der Dip

    - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc - đường võng chân trời, thế nhún ngang xà, kẻ móc túi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dip

  • 36 anlaufen

    - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho = anlaufen (Film) {to open}+ = anlaufen (Hafen) {to call at; to enter; to touch at}+ = anlaufen (Brille) {to mist up}+ = anlaufen (Fenster) {to grow dim}+ = anlaufen (Maschine) {to start up}+ = anlaufen (lief an,angelaufen) {to tarnish}+ = rostig anlaufen {to get rusty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlaufen

  • 37 das Bad

    - {bath} sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, nhà tắm có bể bơi - {bathe} - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc, đường võng chân trời - thế nhún ngang xà, kẻ móc túi = das Bad (Kurort) {spa}+ = das kurze Bad {dip}+ = ein Bad nehmen {to bath; to take a bath}+ = das Zimmer mit Bad (Hotel) {ensuite bathroom}+ = das öffentliche Bad {public baths}+ = ein Bad einlassen {to run a bath}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bad

  • 38 dunkel

    - {abstruse} khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {dark} tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, chán nản - bi quan, ám muội, nham hiểm, cay độc - {darkish} hơi tối, mờ mờ, hơi đen - {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {dusky} mờ tối, tối màu - {enigmatic} bí ẩn - {gloomy} u sầu - {mystic} thần bí, huyền bí - {obscure} không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {opaque} mờ đục, không trong suốt, chắn sáng, kém thông minh, trì độn - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, bí hiểm, mang điềm - {sad} buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi - {sibylline} sấm truyền, sự tiên tri thần bí - {sombre} ủ rũ, buồn rười rượi - {vague} lơ đãng = dunkel (Farbe) {subfusc}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dunkel

  • 39 untertauchen

    - {to disappear} biến đi, biến mất - {to dive} nhảy lao đầu xuống, lặn, đâm bổ xuống, bổ nhào xuống, lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình, vụt lao biến đi, vụt biến mất, thọc tay vào, chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào - {to immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào - {to plunge} thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới, cờ bạc liều - máu mê cờ bạc, mang công mắc n - {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt = untertauchen [in] {to duck [in]}+ = untertauchen [in,unter] {to dip [in,under]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untertauchen

  • 40 versenken

    - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to countersink (countersunk,countersunk) khoét loe miệng, đóng vào lỗ khoét loe miệng, bắt vào lỗ khoét loe miệng - {to immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào - {to recess} đục lõm vào, đào hốc, để ở nơi sâu kín, để vào hốc tường..., ngừng họp, hoãn lại - {to scupper} đột kích và tàn sát, bắn chìm, đánh đắm, khử - {to sink (sank,sunk) chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, hạ xuống, làm thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu - {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt, lặn = versenken [in] {to lower [into]}+ = sich versenken [in] {to steep [in]}+ = sich in etwas versenken {to become absorbed in something; to bury oneself in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versenken

См. также в других словарях:

  • Dim (Lingerie) — Pour les articles homonymes, voir Dim. Logo de Dim …   Wikipédia en Français

  • Dim sum — Saltar a navegación, búsqueda Típico desayuno de dim sum en Hong Kong. De izquierda a derecha y de arriba a abajo: bollos de masa rellenos de camarón(ha gau), té de jazmín, sopa de vegetales y pollo, salsa picante, bollos al vapor, arollados de… …   Wikipedia Español

  • Dim All the Lights — Single by Donna Summer from the album Bad Girls …   Wikipedia

  • Dim mak — se traduce como manipulación de puntos o manipulación de las arterias . La pronunciación de dim mak es una aproximación inglesa del término cantonés 點脈, una extensión del término en mandarín dianxue 點穴 que significa manipulación de puntos de… …   Wikipedia Español

  • Dim — Dim, a. [Compar. {Dimmer}; superl. {Dimmest}.] [AS. dim; akin to OFries. dim, Icel. dimmr: cf. MHG. timmer, timber; of uncertain origin.] 1. Not bright or distinct; wanting luminousness or clearness; obscure in luster or sound; dusky; darkish;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dim Sum Dollies — at Pink Dot SG 2011 The Dim Sum Dollies are a musical cabaret group in Singapore, played by Selena Tan, Emma Yong and Pamela Oei. The Dollies are known for their loud and colourful costumes, spectacular dance scenes and their comical but incisive …   Wikipedia

  • Dim, Dam, Dom — Genre Magazine féminin Réalisation Peter Knapp Présentation Mireille Darc Nathalie Delon France Gall Françoise Har …   Wikipédia en Français

  • Dim (album) — Dim Studio album by The Gazette Released July 15, 2009 (JP) …   Wikipedia

  • Dim Sum — in Hongkong Gegarte Dim …   Deutsch Wikipedia

  • DIM — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Dim Dam — Dim Dam …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»