Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(state

  • 121 sat

    /sit/ * nội động từ sat - ngồi =to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa =to sit still+ ngồi yên =to sit in state+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ =to sit tight+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức =to sit for an examination+ đi thi - đậu (chim) - ấp (gà mái) =sitting hen+ gà đang ấp =the hen wants to sit+ gà muốn ấp - họp, nhóm họp =Parliament is sitting+ quốc hội đang họp - vừa, hợp (quần áo) =dress sits well+ quần áo vừa vặn * ngoại động từ - ngồi, cưỡi =to sit a horse well+ ngồi vững trên lưng ngựa - đặt (đứa trẻ) ngồi =to sit a child on the table+ đặt đứa bé ngồi lên bàn !to sit down - ngồi xuống !to sit for - đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (quốc hội) - ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ) !to sit in - tham gia, dự vào - (thông tục) trông trẻ - biểu tình ngồi !to sit on (upon) - ngồi họp bàn về !to sit on (upon) - (từ lóng) trấn áp, đàn áp !to sit out - không tham gia (nhảy...) - ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...) !to sit over - (đánh bài) ngồi tay trên - ở thế lợi !to sit under - ngồi nghe giảng đạo !to sit up - ngồi dậy - đứng lên hai chân sau (chó) - (thông tục) giật mình, ngạc nhiên !to sit at home - ngồi nhà; ăn không ngồi rồi !to sit down hard on a plan - cương quyết chống một kế hoạch !to sit down under a abuse - cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt !to sit somebody out - ngồi lâu hơn ai !to sit up late - thức khuya !to make somebody sit up - (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên !to sit up and take notice - (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý !to sit well - ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa) !food sits heavily on the stomach - thức ăn lâu tiêu !his principles sit loosely on him - anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình !sits the wind there? - có phải ở đấy không? - có phải tình hình như thế không?

    English-Vietnamese dictionary > sat

  • 122 satellite

    /'sætəlait/ * danh từ - vệ tinh; vệ tinh nhân tạo - người tuỳ tùng, người hầu; tay sai - nước chư hầu ((thường) satellite state) - (định ngữ) thứ yếu

    English-Vietnamese dictionary > satellite

  • 123 say

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > say

  • 124 secretary

    /'sekrətri/ * danh từ - thư ký, bí thư =private secretary+ thư ký riêng =secretary of emnassy+ bí thư toà đại sứ - bộ trưởng, tổng trưởng =secretary of State for Foreign Affrais+ bộ trưởng bộ ngoại giao (Anh) =permanent secretary+ thứ trưởng (một bộ trong chính phủ Anh) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire

    English-Vietnamese dictionary > secretary

  • 125 sector

    /'sektə/ * danh từ - (toán học) hình quạt - (quân sự) quân khu - khu vực =the state sector of economy+ khu vực kinh tế nhà nước

    English-Vietnamese dictionary > sector

  • 126 seminal

    /'si:minl/ * tính từ - (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản - có thể sinh sản được !in the seminal state - còn phôi thai, còn trứng nước

    English-Vietnamese dictionary > seminal

  • 127 single

    /'siɳgl/ * tính từ - đơn, đơn độc, một mình, chỉ một =single flower+ hoa đơn; hoa đơn độc =single game+ (thể dục,thể thao) trận đánh đơn =single bed+ giường một =a multitude inspired with a single purpose+ muôn người cùng chung mục đích - đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy =single life+ cuộc sống đơn độc =single state+ sự ở vậy, tình trạng ở vậy =single man+ người chưa có vợ * phủ định - một, dù là một =I did not see a single person+ tôi không trông thấy một người nào cả - chân thật, thành thật; kiên định =a single heart+ một tấm lòng thành thật =with a single eyes+ chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý * danh từ - người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn - (thể dục,thể thao) trận đánh đơn =men's singles+ đánh đơn nam - vé chỉ đi một lần - (số nhiều) chọn ra, lựa ra

    English-Vietnamese dictionary > single

  • 128 sit

    /sit/ * nội động từ sat - ngồi =to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa =to sit still+ ngồi yên =to sit in state+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ =to sit tight+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức =to sit for an examination+ đi thi - đậu (chim) - ấp (gà mái) =sitting hen+ gà đang ấp =the hen wants to sit+ gà muốn ấp - họp, nhóm họp =Parliament is sitting+ quốc hội đang họp - vừa, hợp (quần áo) =dress sits well+ quần áo vừa vặn * ngoại động từ - ngồi, cưỡi =to sit a horse well+ ngồi vững trên lưng ngựa - đặt (đứa trẻ) ngồi =to sit a child on the table+ đặt đứa bé ngồi lên bàn !to sit down - ngồi xuống !to sit for - đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (quốc hội) - ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ) !to sit in - tham gia, dự vào - (thông tục) trông trẻ - biểu tình ngồi !to sit on (upon) - ngồi họp bàn về !to sit on (upon) - (từ lóng) trấn áp, đàn áp !to sit out - không tham gia (nhảy...) - ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...) !to sit over - (đánh bài) ngồi tay trên - ở thế lợi !to sit under - ngồi nghe giảng đạo !to sit up - ngồi dậy - đứng lên hai chân sau (chó) - (thông tục) giật mình, ngạc nhiên !to sit at home - ngồi nhà; ăn không ngồi rồi !to sit down hard on a plan - cương quyết chống một kế hoạch !to sit down under a abuse - cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt !to sit somebody out - ngồi lâu hơn ai !to sit up late - thức khuya !to make somebody sit up - (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên !to sit up and take notice - (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý !to sit well - ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa) !food sits heavily on the stomach - thức ăn lâu tiêu !his principles sit loosely on him - anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình !sits the wind there? - có phải ở đấy không? - có phải tình hình như thế không?

    English-Vietnamese dictionary > sit

См. также в других словарях:

  • state — state, the state The state is a distinct set of institutions that has the authority to make the rules which govern society . It has, in the words of Max Weber, a ‘monopoly on legitimate violence’ within a specific territory. Hence, the state… …   Dictionary of sociology

  • State — (st[=a]t), n. [OE. stat, OF. estat, F. [ e]tat, fr. L. status a standing, position, fr. stare, statum, to stand. See {Stand}, and cf. {Estate}, {Status}.] 1. The circumstances or condition of a being or thing at any given time. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • state — [steɪt] noun 1. [countable usually singular] the condition that someone or something is in at a particular time: • The property market is in a poor state. • I personally think the economy is in a worse state than the Government has been admitting …   Financial and business terms

  • state — n often attrib 1 a: a politically organized body of people usu. occupying a definite territory; esp: one that is sovereign b: the political organization that has supreme civil authority and political power and serves as the basis of government… …   Law dictionary

  • state — [stāt] n. [ME < OFr & L: OFr estat < L status, state, position, standing < pp. of stare, to STAND] 1. a set of circumstances or attributes characterizing a person or thing at a given time; way or form of being; condition [a state of… …   English World dictionary

  • state — state; state·hood; state·less; state·less·ness; state·let; state·li·ly; state·li·ness; state·sid·er; su·per·state; tung·state; un·state; mi·cro·state; mini·state; in·ter·state; state·ly; state·ment; …   English syllables

  • state — ► NOUN 1) the condition of someone or something at a particular time. 2) a nation or territory considered as an organized political community under one government. 3) a community or area forming part of a federal republic. 4) (the States) the… …   English terms dictionary

  • state — It is usual to spell it with a capital initial letter when it refers to political entities, either nations (The State of Israel / a State visit), or parts of a federal nation (the State of Virginia / crossing the State border), and when it means… …   Modern English usage

  • State — State, v. t. [imp. & p. p. {Stated}; p. pr. & vb. n. {Stating}.] 1. To set; to settle; to establish. [R.] [1913 Webster] I myself, though meanest stated, And in court now almost hated. Wither. [1913 Webster] Who calls the council, states the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • state — [n1] condition or mode of being accompaniment, attitude, capacity, case, category, chances, character, circumstance, circumstances, contingency, element, environment, essential, estate, event, eventuality, fix, footing, form, frame of mind, humor …   New thesaurus

  • State — (st[=a]t), a. 1. Stately. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] 2. Belonging to the state, or body politic; public. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»