Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(state

  • 81 berichten

    - {to recount} thuật kỹ lại, kể lại chi tiết - {to relate} kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với - {to report} nói lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, báo, trình báo, tố cáo, tố giác - {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, ảnh hưởng đến - có kết quả = berichten [über] {to report [of]}+ = etwas einseitig berichten {to give an one-sided account of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berichten

  • 82 der Wohlfahrtsstaat

    - {welfare state}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wohlfahrtsstaat

  • 83 die Finanzlage

    - {financial state}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Finanzlage

  • 84 der Sachverhalt

    - {circumstance} hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, sự kiện, sự việc, chi tiết, nghi thức, nghi lễ = den Sachverhalt darlegen {to state the facts}+ = einen Sachverhalt verkehren {to distort the facts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sachverhalt

  • 85 die Notlage

    - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - sự tịch biên - {emergency} tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu - {exigence} nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp - {need} sự cần, tình cảnh túng thiếu, lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, sự đi ỉa, sự đi đái - {plight} hoàn cảnh, cảnh ngộ, lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền - {predicament} điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, mười phạm trù của A-ri-xtốt, tình trạng khó chịu, tính trạng gay go, tình trạng khó khăn, tình trạng hiểm nguy = in eine Notlage geraten {to get into a state of distress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Notlage

  • 86 mit dem Fuße stoßen

    - {to hack} đốn, đẽo, chém, chặt mạnh, đá vào ống chân, ho khan, làm thành nhàm, thuê, cưỡi, cưỡi ngựa, dùng ngựa thuê, đánh xe ngựa thuê = auf dem Fuße folgen {to heel}+ = auf großem Fuße leben {to live in great state}+ = auf vertrautem Fuße stehen [mit] {to be on easy terms [with]}+ = jemandem auf dem Fuße folgen {to dog; to follow in someone's wake}+ = auf sehr gespanntem Fuße stehen [mit] {daggers [with]}+ = mit jemandem auf vertrautem Fuße stehen {to be on intimate terms with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit dem Fuße stoßen

  • 87 die Sperrzone

    - {blocking state region}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sperrzone

  • 88 administer

    /əd'ministə/ * ngoại động từ - trông nom, quản lý; cai quản, cai trị =to administer the affairs of the state+ quản lý công việc nhà nước - thi hành, thực hiện =to administer justice+ thi hành công lý - làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ =to administer an oath to someone no end of remedies+ cho ai uống đủ mọi thứ thuốc - đánh, giáng cho (đòn...) =to administer a blow+ giáng cho một đòn - phân tán, phân phối =to administer relief among the poor+ phân phát cứu tế cho người nghèo - cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì) * nội động từ - trông nom, quản lý; cai quản, cai trị - cung cấp, góp phần vào =to administer to someone's comfort+ góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn

    English-Vietnamese dictionary > administer

  • 89 anhydrous

    /æn'haidrəs/ * tính từ - (hoá học) khan =anhydrous salt+ muối khan =anhydrous state+ trạng thái khan

    English-Vietnamese dictionary > anhydrous

  • 90 anxiety

    /æɳ'zaiəti/ * danh từ - mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng =to be in a state of mortal anxiety+ lo chết đi được - lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải =to have an anxiety for something+ ước ao cái gì =to have an anxiety to do something+ ước ao làm gì

    English-Vietnamese dictionary > anxiety

  • 91 anxious

    /'æɳkʃəs/ * tính từ - áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn =to be anxious about something+ lo âu, áy náy về cái gì =to be anxious for someone+ lo lắng cho ai - ước ao, khao khát; khắc khoải =to be anxious for sommething+ khát khao điều gì =to be anxious to do something+ ước ao làm gì - đáng lo ngại, nguy ngập =an anxious moment+ lúc nguy ngập =an anxious state of affairs+ sự tình đáng lo ngại =to be on the anxious seat (bench)+ bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa

    English-Vietnamese dictionary > anxious

  • 92 bulwark

    /'bulwək/ * danh từ - bức tường thành - đê chắn sóng - (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu) - lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ =the bulwark of the State+ lực lượng bảo vệ nhà nước

    English-Vietnamese dictionary > bulwark

  • 93 captive

    /'kæptiv/ * tính từ - bị bắt giữ, bị giam cầm =to be in a captive state+ trong tình trạng bị giam cầm =to hold captive+ bắt giữ (ai) * danh từ - tù nhân, người bị bắt giữ =to be taken captive+ bị bắt giữ

    English-Vietnamese dictionary > captive

  • 94 case

    /keis/ * danh từ - trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế =in his case+ trong trường hợp của hắn ta =to be in a sad case+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn - (y học) trường hợp, ca =the worst cases were sent to the hospital+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện =lying-down case+ trường hợp phải nằm =walking case+ trường hợp nhẹ có thể đi được - vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng =to win one's case+ được kiện - (ngôn ngữ học) cách !in any case - trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào !in case - nếu =in case I forget, please remind me of my promise+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé !in case of - trong trường hợp =in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp !in the case of - đối với trường hợp của, về trường hợp của =in the case of X+ đối với X, về trường hợp của X !it is not the case - không phải như thế, không đúng như thế !to have a good case - có chứng cớ là mình đúng !to make out one's case - chứng tỏ là mình đúng !to put the case for somebody - bênh vực ai, bào chữa cho ai !put the case that - cứ cho rằng là, giả dụ !to state one's case - trình bày lý lẽ của mình * danh từ - hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ) - (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn) !lower case - chữ thường !upper case - chữ hoa * ngoại động từ - bao, bọc - bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

    English-Vietnamese dictionary > case

  • 95 city

    /'siti/ * danh từ - thành phố, thành thị, đô thị - dân thành thị - (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn - (định ngữ) (thuộc) thành phố - (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo) !Celestial City !Heavenly City !City of God - thiên đường !city state - thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)

    English-Vietnamese dictionary > city

  • 96 countenance

    /'kauntinəns/ * danh từ - sắc mặt; vẻ mặt =to change one's countenance+ đổi sắc mặt - sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích =to give a countenance to a plan+ tán thành một bản kế hoạch - vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh =to lose one's countenance+ mất bình tĩnh =to keep one's countenance+ giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang !to keep (put) somebody in countenance !to lead (give) countenance to somebody - ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai !to make [a] countenance - (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ !one's countenance falls - mặt xịu xuống !to put out of countenance - (xem) put !to stave someone out of countenance - (xem) state * ngoại động từ - ủng hộ, khuyến khích - ưng thuận, cho phép

    English-Vietnamese dictionary > countenance

  • 97 de facto

    /di:'fæktou/ * tính từ & phó từ - về thực tế (không chính thức) =de_facto recognition of a state+ sự công nhận một quốc gia trên thực tế (không chính thức)

    English-Vietnamese dictionary > de facto

  • 98 department

    /di'pɑ:tmənt/ * danh từ - cục; sở; ty; ban; khoa - gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu) =the ladies's hats department+ gian hàng bán mũ phụ nữ =a department store+ cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp - khu hành chính (ở Pháp) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ =State Department+ Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao =Department of the Navy+ Bộ hải quân

    English-Vietnamese dictionary > department

  • 99 empire

    /'empaiə/ * danh từ - đế quốc; chế chế - (định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc) - sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn !Empire City - thành phố Niu-óoc !Empire Day - ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5) !Empire State - bang Niu-óoc

    English-Vietnamese dictionary > empire

  • 100 evidence

    /'evidəns/ * danh từ - tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt =in evidence+ rõ ràng, rõ rệt - (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng =to bear (give) evidence+ làm chứng =to call in evidence+ gọi ra làm chứng - dấu hiệu; chứng chỉ =to give (bear) evidence of+ là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì) !to turn King's (Queen's) evidence !to turn State's evidence - tố cáo những kẻ đồng loã * ngoại động từ - chứng tỏ, chứng minh * nội động từ - làm chứng

    English-Vietnamese dictionary > evidence

См. также в других словарях:

  • state — state, the state The state is a distinct set of institutions that has the authority to make the rules which govern society . It has, in the words of Max Weber, a ‘monopoly on legitimate violence’ within a specific territory. Hence, the state… …   Dictionary of sociology

  • State — (st[=a]t), n. [OE. stat, OF. estat, F. [ e]tat, fr. L. status a standing, position, fr. stare, statum, to stand. See {Stand}, and cf. {Estate}, {Status}.] 1. The circumstances or condition of a being or thing at any given time. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • state — [steɪt] noun 1. [countable usually singular] the condition that someone or something is in at a particular time: • The property market is in a poor state. • I personally think the economy is in a worse state than the Government has been admitting …   Financial and business terms

  • state — n often attrib 1 a: a politically organized body of people usu. occupying a definite territory; esp: one that is sovereign b: the political organization that has supreme civil authority and political power and serves as the basis of government… …   Law dictionary

  • state — [stāt] n. [ME < OFr & L: OFr estat < L status, state, position, standing < pp. of stare, to STAND] 1. a set of circumstances or attributes characterizing a person or thing at a given time; way or form of being; condition [a state of… …   English World dictionary

  • state — state; state·hood; state·less; state·less·ness; state·let; state·li·ly; state·li·ness; state·sid·er; su·per·state; tung·state; un·state; mi·cro·state; mini·state; in·ter·state; state·ly; state·ment; …   English syllables

  • state — ► NOUN 1) the condition of someone or something at a particular time. 2) a nation or territory considered as an organized political community under one government. 3) a community or area forming part of a federal republic. 4) (the States) the… …   English terms dictionary

  • state — It is usual to spell it with a capital initial letter when it refers to political entities, either nations (The State of Israel / a State visit), or parts of a federal nation (the State of Virginia / crossing the State border), and when it means… …   Modern English usage

  • State — State, v. t. [imp. & p. p. {Stated}; p. pr. & vb. n. {Stating}.] 1. To set; to settle; to establish. [R.] [1913 Webster] I myself, though meanest stated, And in court now almost hated. Wither. [1913 Webster] Who calls the council, states the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • state — [n1] condition or mode of being accompaniment, attitude, capacity, case, category, chances, character, circumstance, circumstances, contingency, element, environment, essential, estate, event, eventuality, fix, footing, form, frame of mind, humor …   New thesaurus

  • State — (st[=a]t), a. 1. Stately. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] 2. Belonging to the state, or body politic; public. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»