Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(sinister)

  • 1 sinister

    /'sinistə/ * tính từ - gở, mang điểm xấu - ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt) =a sinister design+ một kế hoạch nham hiểm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ to) tai hoạ cho, tai hại cho -(đùa cợt) trái, tả

    English-Vietnamese dictionary > sinister

  • 2 düster

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng, buồn bã, u buồn - {dark} tối mò, mù mịt, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, chán nản, bi quan - ám muội, nham hiểm, cay độc - {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dismal} buồn thảm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {dreary} tồi tàn, thê lương - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, chán ngắt, tẻ ngắt, âm u - {dusky} mờ tối, tối màu - {funereal} thích hợp với đám ma - {gloomy} - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc, ghê gớm, khủng khiếp - {mournful} tang tóc - {murky} - {saturnine} lầm lì, tầm ngầm, chì, bằng chì, như chì, chứng nhiễm độc chì, bị nhiễm độc chì, có sao Thổ chiếu mệnh - {sepulchral} lăng mộ, sự chôn cất, có vẻ tang tóc, sầu thảm - {sinister} gở, mang điểm xấu, ác, hung hãn, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {somber} ủ rũ, buồn rười rượi - {sombre} - {sorrowful} buồn phiền, âu sầu, ảo não, đau đớn - {sullen} sưng sỉa = düster (Himmel) {angry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > düster

  • 3 unheilvoll

    - {baleful} tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở, ác - {bodeful} báo điềm gở - {ill-fated} xấu số, bất hạnh - {inauspicious} mang điềm xấu, rủi ro - {malefic} gây ảnh hưởng xấu, làm điều xấu, có hại - {ominous} báo điềm, báo điềm xấu, đáng ngại - {ruinous} đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản - {sinister} mang điểm xấu, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {unhappy} không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay - {unlucky} xúi, đen đủi, không đúng lúc = unheilvoll [für] {disastrous [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unheilvoll

  • 4 schlimm

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {badly} bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {evil} có hại - {fatal} có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định, gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái - tai ác - {grievous} đau, đau khổ, đau đớn, đau thương, trắng trợn, ghê tởm - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sinister} gở, mang điểm xấu, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, hắc búa, gay go - {wicked} hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc = das ist schlimm {that is too bad}+ = schlimm dran sein {to be badly off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlimm

  • 5 böse

    - {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy, hung dữ, dữ - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {evil} có hại - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {nefarious} hung ác, bất chính - {peccant} có lỗi lầm, có tội lỗi, gây bệnh - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội - {sinister} gở, mang điểm xấu, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sore} đau, đau đớn, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt, nghiêm trọng - {squint-eyed} lác mắt, có ác ý - {vicious} đồi bại, giữ, không hợp cách, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc = sie sah mich böse an {she looked daggers at me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > böse

  • 6 ungünstig

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {inauspicious} mang điềm xấu, gở, bất hạnh, không may, rủi ro - {inopportune} không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng - {sinister} mang điểm xấu, ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá - {unfavourable} không có thiện chí, không thuận, không tán thành, không thuận lợi, không hứa hẹn tốt, không có triển vọng, không có lợi, không có ích - {unlucky} xúi, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay - {unsuitable} không phù hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng - {untoward} bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh, khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ, không tiện lợi = ungünstig [für] {adverse [to]; disadvantageous [to]}+ = ungünstig (Wetter) {contrary}+ = ungünstig sein für {to make against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungünstig

См. также в других словарях:

  • Sinister — is originally a Latin term for left or to the left (and by extension, left handedness), and is used in heraldry to refer to the left of the bearer of the arms, and to the right by the viewer s eyes. It is often used to mean evil.Sinister may also …   Wikipedia

  • sinister — sinister,[/p] baleful, malign, malefic, maleficent all mean seriously threatening, portending, or promising evil or disaster, usually imminent or already initiated evil or disaster. Sinister is the most commonly employed of these words and the… …   New Dictionary of Synonyms

  • Sinister — Sin is*ter (s[i^]n [i^]s*t[ e]r; 277), a. Note: [Accented on the middle syllable by the older poets, as Shakespeare, Milton, Dryden.] [L. sinister: cf. F. sinistre.] 1. On the left hand, or the side of the left hand; left; opposed to {dexter}, or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sinister — Жанр дэт метал Страна …   Википедия

  • sinister — [sin′is tər] adj. [ME sinistre < L sinister, left hand, or unlucky (side), orig. lucky (side) < IE base * sene , to prepare, achieve > Sans sánīyān, more favorable: early Roman augurs faced south, with the east (lucky side) to the left,… …   English World dictionary

  • sinister — early 15c., prompted by malice or ill will, from O.Fr. sinistre contrary, unfavorable, to the left, from L. sinister left, on the left side (opposite of dexter), perhaps from root *sen and meaning properly the slower or weaker hand [Tucker], but… …   Etymology dictionary

  • Sinister — Allgemeine Informatione …   Deutsch Wikipedia

  • Sinister — (lat.), 1) link; Sinistrae tibiae, s.u. Flöte; 2) linkisch, verkehrt; 3) ungünstig, unglücklich; dagegen in den Auspicien der Römer glücklich, von guter Vorbedeutung …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Sinister — (lat.), link, linkisch; bei Vorzeichen in der Religionssprache der Römer ursprünglich glückverheißend, später nach griechischer Theorie unheilverkündend …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • sinister — I adjective alarming, baleful, baneful, blameworthy, censurable, cold blooded, comminatory, conscienceless, contemptible, corrupt, creepy, cruel, culpable, dangerous, demoniac, demoniacal, deserving of condemnation, designing, despiteful,… …   Law dictionary

  • sinister — [adj] nasty, menacing adverse, apocalyptic, bad, baleful, baneful, blackhearted, corrupt, deleterious, dire, disastrous, dishonest, disquieting, doomful, evil, foreboding, harmful, hurtful, ill boding, inauspicious, injurious, lowering, malefic,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»