Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(scourge)

  • 1 scourge

    /skə:dʤ/ * danh từ - người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc - thiên tai, tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the scourge of war+ tai hoạ chiến tranh =the white scourge+ bệnh ho lao - (từ cổ,nghĩa cổ) cái roi * ngoại động từ - trừng phạt; áp bức, làm khổ, quấy rầy - (từ cổ,nghĩa cổ) đánh bằng roi

    English-Vietnamese dictionary > scourge

  • 2 die Plage

    - {infestation} sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại - {infliction} sự nện, sự giáng, sự gây ra, sự bắt phải chịu, tai ương, điều phiền toái - {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền - {pest} người làm hại, vật làm hại, tai hoạ, pestilence - {plague} bệnh dịch, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu, người gây tai hại, vật gây tai hại - {scourge} người trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc, thiên tai, tai hoạ &), cái roi - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plage

  • 3 peitschen

    - {to birch} quất bằng roi - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to lash} đánh, quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to scourge} trừng phạt, áp bức, làm khổ, quấy rầy, đánh bằng roi - {to slash} rạch, cắt, khía, hạ, cắt bớt, quật, đập tơi bời, chặt để làm đống cây cản - {to switch} đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, bẻ ghi chuyển sang đường khác, chuyển, cho dự thi với một tên khác, chuyển sang xướng một hoa khác - {to thong} buộc bằng dây da, đánh bằng roi da - {to whip} xông, lao, chạy vụt, đập mạnh vào, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, quấn chặt, đánh bại, thắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > peitschen

  • 4 die Geißel

    - {flagellum} roi - {lash} dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất, sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, sự chỉ trích, sự đả kích - {scourge} người trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc, thiên tai, tai hoạ &)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geißel

  • 5 züchtigen

    - {to castigate} trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt - {to chasten} uốn nắn, dạng bị động chế ngự, kiềm chế - {to chastise} đánh đập - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, trách mắng, làm mất tác hại - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to scourge} áp bức, làm khổ, quấy rầy, đánh bằng roi - {to trounce} quất, đanh đòn, quật cho một trận, đánh bại, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ, xỉ vả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > züchtigen

  • 6 geißeln

    - {to castigate} trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt - {to flagellate} đánh đòn, trừng trị bằng roi - {to lash} đánh, quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to scourge} áp bức, làm khổ, quấy rầy, đánh bằng roi - {to slash} rạch, cắt, khía, hạ, cắt bớt, quật, đập tơi bời, chặt để làm đống cây cản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geißeln

  • 7 plagen

    - {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở - {to ail} làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, đau đớn, ốm đau, khó ở - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to infest} tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại - {to obsess} ám ảnh - {to pester} - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to scourge} trừng phạt, làm khổ, đánh bằng roi - {to torment} - {to worry} lo, lo nghĩ, nhay = plagen [mit] {to trouble [with]}+ = sich plagen [mit] {to slave away [at]; to struggle [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plagen

См. также в других словарях:

  • Scourge — Scourge, v. t. [imp. & p. p. {Scourged}; p. pr. & vb. n. {Scourging}.] [From {Scourge}, n.: cf. OF. escorgier.] 1. To whip severely; to lash. [1913 Webster] Is it lawful for you to scourge a . . . Roman? Acts xxii. 25. [1913 Webster] 2. To punish …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Scourge — Datos generales Origen Uberlândia, Minas Gerais, Brazil Información artística Género(s) Death metal Technical death …   Wikipedia Español

  • Scourge — Scourge, n. [F. escourg[ e]e, fr. L. excoriata (sc. scutica) a stripped off (lash or whip), fr. excoriare to strip, to skin. See {Excoriate}.] 1. A lash; a strap or cord; especially, a lash used to inflict pain or punishment; an instrument of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • scourge — (n.) early 13c., from Anglo Fr. escorge, back formation from O.Fr. escorgier to whip, from V.L. *excorrigiare, from L. ex out, off + corrigia thong, shoelace, in this case whip, probably from a Gaulish word related to O.Ir. cuimrech fetter. The… …   Etymology dictionary

  • scourge — [n] plague, torment affliction, bane, correction, curse, infliction, misfortune, penalty, pest, pestilence, punishment, terror, visitation; concepts 674,675 Ant. advantage, benefit, blessing, boon, delight, happiness scourge [v] beat, punish,… …   New thesaurus

  • scourge — ► NOUN 1) historical a whip used as an instrument of punishment. 2) a person or thing causing great trouble or suffering. ► VERB 1) historical whip with a scourge. 2) cause great suffering to. ORIGIN Old French escorge, from Latin ex thoroughly + …   English terms dictionary

  • scourge — [skʉrj] n. [ME < OFr escorgie < L ex, off, from + corrigia, a strap, whip] 1. a whip or other instrument for flogging 2. any means of inflicting severe punishment, suffering, or vengeance 3. any cause of serious trouble or affliction [the… …   English World dictionary

  • scourge — index catastrophe, disaster, discipline (punishment), discipline (punish), disease, harm (noun) …   Law dictionary

  • Scourge — A scourge (from Italian scoriada , from Latin excoriare = to flay and corium = skin ) is a whip or lash, especially a multi thong type used to inflict severe corporal punishment or self mortification on the back. It is also an air unit in the… …   Wikipedia

  • scourge — I UK [skɜː(r)dʒ] / US [skɜrdʒ] noun [countable] Word forms scourge : singular scourge plural scourges formal 1) something that causes a lot of trouble or harm the effort to keep the scourge of drugs off our streets 2) someone in a position of… …   English dictionary

  • Scourge — Apparently recorded as Scorg, Scourge, and the diminutive Scourgie, this is a rare surname. It is English or at least is recorded in England since at least Elizabethan times (1558 1603), but is probably of Olde Norse Viking or Olde French origins …   Surnames reference

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»