Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(savoury)

  • 1 savoury

    /'seivəri/ * tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory) - thơm ngon, có hương vị - cay; mặn (thức ăn) - phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...) * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory) - món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn)

    English-Vietnamese dictionary > savoury

  • 2 appetitanregend

    - {appetizing} làm cho ăn ngon miệng, ngon lành - {savoury} thơm ngon, có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > appetitanregend

  • 3 die Speise

    - {diet} nghị viên, hội nghị quốc tế, ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng - {dish} đĩa, móm ăn, vật hình đĩa, chén, tách - {fare} tiền xe, tiền đò, tiền phà, tiền vé, khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {food} món ăn, dinh dưỡng - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = die gebackene Speise {bakemeat}+ = die scharf gewürzte Speise {savoury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Speise

  • 4 schmackhaft

    - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {delicate} thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt - nhạy cảm, thính, nhạy, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {flavorous} thơm ngon - {flavoursome} có mùi thơm, gây mùi thơm - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, say mê, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, điên, quẫn, mất trí - {palatable} làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {savoury} có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho - {tasteful} nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ - {tasty} nền - {toothsome} ngon lành = schmackhaft machen {to relish; to season}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmackhaft

  • 5 pikant

    - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, say mê, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, điên, quẫn, mất trí - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {pungent} hăng, cay, sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối, chua cay, cay độc - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {savoury} thơm ngon, có hương vị, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho - {spicy} có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm, tục, bảnh bao, hào nhoáng - {suggestive} gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ, kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pikant

  • 6 würzig

    - {aromatic} thơm - {flavoursome} có mùi thơm, gây mùi thơm - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {fruity} quả, trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho, ngọt lự, ngọt xớt, khêu gợi, chớt nhã, điên, yêu người cùng tính - {juicy} có nhiều nước, ẩm ướt, hay, lý thú, rôm rả, nhiều màu sắc, đậm màu tươi - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hấp dẫn, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {savoury} thơm ngon, có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho - {spicy} có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm, tục, bảnh bao, hào nhoáng - {sweet} ngọt, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > würzig

  • 7 das Bohnenkraut

    (Botanik) - {savory} rau húng, rau thơm, savoury

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bohnenkraut

  • 8 duftend

    - {ambrosial} thơm tho như thức ăn của thần tiên, xứng với thần tiên, thần tiên - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {fragrant} thơm phưng phức - {odorous} odoriferous - {savoury} thơm ngon, có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho = duftend [nach] {redolent [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > duftend

  • 9 köstlich

    - {delectable} ngon lành, thú vị, khoái trá - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {delicious} thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, khoái - {delightful} thích thú, làm say mê, làm mê mẩn - {exquisite} thanh, thấm thía, tuyệt, sắc, tinh - {grateful} biết ơn, dễ chịu, khoan khoái - {lovely} đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, vui thú, đẹp - {luscious} thơm ngát, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {nectarean} thơm dịu như rượu tiên, dịu ngọt như mật hoa - {nice} tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, kỹ, hay ho, chính xác - {rich} giàu, giàu có, dồi dào, phong phú, sum sê, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, nồng, thắm, ấm áp, trầm, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {savoury} thơm ngon, có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > köstlich

  • 10 savory

    /'seivəri/ * danh từ - (thực vật học) rau húng, rau thơm * tính từ & danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury

    English-Vietnamese dictionary > savory

См. также в других словарях:

  • savoury — (US savory) ► ADJECTIVE 1) (of food) salty or spicy rather than sweet. 2) morally wholesome or acceptable: the less savoury aspects of the story. ► NOUN (pl. savouries) chiefly Brit. ▪ a savoury snack …   English terms dictionary

  • savoury — British English spelling of SAVORY (Cf. savory); also see OR (Cf. or) …   Etymology dictionary

  • savoury — (Amer.) sa·vour·y || seɪvÉ™rvÉ™rɪ adj. tasty, having a pleasant flavor; fragrant, having a pleasant odor; appetizing; agreeable, pleasant; spicy, piquant sa·vour·y || seɪvÉ™rvÉ™rɪ n. spicy dish served as hors d oeuvre or at the end of… …   English contemporary dictionary

  • savoury — sa|vour|y1 BrE savory AmE [ˈseıvəri] adj 1.) BrE savoury food tastes of salt ≠ ↑sweet ▪ savoury party snacks ▪ pancakes with sweet and savoury fillings 2.) a savoury smell or taste is strong and pleasant but is not sweet 3.) …   Dictionary of contemporary English

  • savoury — 1 BrE, savory AmE adjective 1 BrE having a taste that is not sweet 2 having a pleasant and attractive smell or taste: A savoury smell of stew came from the kitchen. 3 not very savoury/none too savoury etc something that is not savoury seems… …   Longman dictionary of contemporary English

  • savoury — I UK [ˈseɪvərɪ] / US adjective 1) tasting of salt or spices and not sweet savoury snacks 2) pleasant to smell or taste a deliciously savoury aroma 3) [usually in negatives] morally or socially pleasant one of the less savoury areas of the city II …   English dictionary

  • savoury — [[t]se͟ɪvəri[/t]] savouries (in AM, use savory) 1) ADJ: usu ADJ n Savoury food has a salty or spicy flavour rather than a sweet one. Italian cooking is best known for savoury dishes. 2) N COUNT: usu pl Savouries are small items of savoury food… …   English dictionary

  • Savoury — This interesting surname with variant spellings Savory, Savoury, Savary, Savery Severy, etc., derives from a Germanic personal name composed of the elements saba , of uncertain meaning plus ric meaning power , which was introduced into England by …   Surnames reference

  • savoury — adj. & n. (US savory) adj. 1 having an appetizing taste or smell. 2 (of food) salty or piquant, not sweet (a savoury omelette). 3 pleasant; acceptable. n. (pl. ies) Brit. a savoury dish served as an appetizer or at the end of dinner. Derivatives …   Useful english dictionary

  • savoury — Savory Sa vor*y ( [y^]), a. [From {Savor}.] Pleasing to the organs of taste or smell. [Written also {savoury}.] [1913 Webster] The chewing flocks Had ta en their supper on the savory herb. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • savoury — Savory Sa vo*ry (s[=a] v[ o]*r[y^]), n. [F. savor[ e]e; cf. It. santoreggia, satureja, L. satureia,] (Bot.) An aromatic labiate plant ({Satureia hortensis}), much used in cooking; also called {summer savory}. [Written also {savoury}.] [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»