Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(rot)

  • 1 rot

    - {red} đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản, cực tả - {rouge} - {ruddy} đỏ ửng, hồng hào, khoẻ mạnh, hơi đỏ, đáng nguyền rủa = rot (Gesicht) {sanguine; sanguineous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rot

  • 2 rot schminken

    - {to rouge} đánh phấn hồng, tô son = sich schminken {to rouge}+ = schwarz schminken {to cork}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rot schminken

  • 3 das Rot

    - {red} màu đỏ, những người da đỏ, hòn bi a đỏ, ô đỏ, quần áo màu đỏ, the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản, vàng, bên nợ, mắc nợ - {rouge} phấn hồng, sáp môi, bột sắt oxyt, nhà cách mạng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rot

  • 4 die Fäule

    - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fäule

  • 5 der Unsinn

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {apple} quả táo - {balderdash} lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu, lời nói bậy bạ nhảm nhí - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, người vô công rồi nghề - {flapdoodle} điều vô nghĩa - {flim-flam} chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fluff} - {flummery} bánh flum, lời khen vuốt đuôi, lời khen cửa miệng, lời nịnh hót ngớ ngẩn, cháo yến mạch đặc - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {footle} chuyện dớ dẩn - {fudge} kẹo mềm, chuyện láo, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {moonshine} ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, rượu lậu - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, tiền - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn - {tommy rot} chuyện dại dột - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Unsinn! {cobblers!; fiddle-de-dee!; fiddles!; fudge!; rats!; skittles!; tut}+ = Unsinn reden {to drivel; to piffle; to rot; to twaddle}+ = der grobe Unsinn {bullshit}+ = Unsinn machen {to fool about}+ = reiner Unsinn {mere nonsense}+ = der blanke Unsinn {sheer nonsense}+ = der Unsinn {umg.} {piffle; poppycock}+ = der glatte Unsinn {sheer nonsense}+ = So ein Unsinn! {the very idea!}+ = der reinste Unsinn {the veriest nonsense}+ = der völlige Unsinn {downright nonsense}+ = was für Unsinn! {what nonsense!}+ = Unsinn erzählen {to talk trash}+ = Unsinn verzapfen {to talk rot}+ = eine Menge Unsinn {a bunch of baloney}+ = Blühender Unsinn! {Rank nonsense!}+ = was für ein Unsinn {What a load of tripe}+ = red keinen Unsinn! {don't talk rot!}+ = Was soll der Unsinn? {What's all this good for?}+ = es wäre Unsinn, so etwas zu glauben {it would be stupid to believe such a thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unsinn

  • 6 die Fäulnis

    - {corruption} sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc - {decomposition} sự phân tích, sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {gangrene} bệnh thối hoại - {putrefaction} vật thối nát, vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ - {putrescence} tình trạng đang bị thối rữa, vật đang bị thối rữa - {rot} chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rottenness} sự mục = in Fäulnis übergehen {to begin to rot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fäulnis

  • 7 der Mist

    - {droppings} cái rơi nhỏ giọt, phân thú, phân chim - {dung} phân thú vật, phân bón, điều ô uế, điều nhơ bẩn - {manure} - {muck} phân chuồng, rác rưởi, đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, tình trạng bẩn tưởi, tạp chất - {punk} mục, vô dụng, bỏ đi, xấu, tồi - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền = Mist! {shucks!}+ = der Mist {umg.} {tripe}+ = so ein Mist! {damn it!}+ = mit Mist düngen {to manure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mist

  • 8 die Pechsträhne

    (Sport) - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu = eine Pechsträhne haben {to strike a bad patch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pechsträhne

  • 9 die Verwesung

    - {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa, chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục, sự rã, sự phân rã - {decomposition} sự phân tích, sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {putrefaction} vật thối nát, vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ - {rot} sự mục nát, chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwesung

  • 10 voriger

    - {last} cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất - sau cùng, lần cuối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voriger

  • 11 einschenken

    - {to fill} làm đầy, chứa đầy, đổ đầy, đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín, hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy - phồng căng - {to pour} rót, đổ, giội, trút, thổ lộ, bộc lộ, trút ra, chảy tràn, + down) mưa như trút

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschenken

  • 12 vorig

    - {former} trước, cũ, xưa, nguyên - {last} cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, sau cùng - lần cuối - {previous} vội vàng, hấp tấp, previous to trước khi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorig

  • 13 zuletzt

    - {finally} cuối cùng, sau cùng, dứt khoát - {last} sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, lần cuối - {lastly} = er kam zuletzt {he came last}+ = wer zuletzt lacht, lacht am besten {he laughs best who laughs last}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuletzt

  • 14 letztes

    - {last} cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất - sau cùng, lần cuối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > letztes

  • 15 letzter

    - {hindmost} ở xa nhất phía đằng sau, sau cùng - {last} cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất - lần cuối - {late} muộn, chậm, trễ, mới rồi, gần đây - {least} tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất - {rearmost} tận cùng - {recent} xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời - {supreme} tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất - {ultimate} chót, cơ bản, chủ yếu, tối đa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > letzter

  • 16 entscheidend

    - {casting} - {conclusive} cuối cùng, để kết thúc, để kết luận, xác định, quyết định, thuyết phục được - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, tới hạn - {crucial} cốt yếu, chủ yếu, hình chữ thập - {decisive} kiên quyết, quả quyết, dứt khoát - {fateful} số mệnh, tiền định, số đã định trước, tiên đoán, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, gây chết chóc - {last} sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, sau cùng, lần cuối - {peremptory} cưỡng bách, nhất quyết, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {pivotal} trụ, ngõng, chốt, làm trụ, làm ngõng, làm chốt, then chốt, mấu chốt, chủ chốt = entscheidend geschlagen {badly beaten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entscheidend

  • 17 die Möhre

    - {carrot} cây cà rốt, củ cà rốt, tóc đỏ hoe, người tóc đỏ hoe

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Möhre

  • 18 die Karotte

    - {carrot} cây cà rốt, củ cà rốt, tóc đỏ hoe, người tóc đỏ hoe

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Karotte

  • 19 strömen

    - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to flock} nhồi bằng bông len phế phẩm, tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông, lũ lượt kéo đến - {to flow} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to pour} rót, giội, trút, thổ lộ, bộc lộ, trút ra, chảy tràn, + down) mưa như trút - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to stream} chảy như suối, chảy ra, trào ra, phấp phới, phất phơ, làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng, làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra = strömen (Regen) {to lash}+ = langsam strömen lassen {to distil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > strömen

  • 20 fließen

    (floß,geflossen) - {to flow} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to pour} rót, giội, trút, thổ lộ, bộc lộ, trút ra, chảy tràn, + down) mưa như trút - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to well} vọt ra = fließen (floß,geflossen) (Tränen) {to rain}+ = fließen (floß,geflossen) [über,in] {to wash [over,into]}+ = wieder fließen {to reflow}+ = fließen lassen {to shed (shed,shed)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fließen

См. также в других словарях:

  • rot — rot …   Dictionnaire des rimes

  • rôt — rôt …   Dictionnaire des rimes

  • Rot — (Farbcode: #FF0000) Farbbezeichnungen nach dem Farbtonkreis von Müller in der CIE Normfarbtafel. Rechts außen der Rotbereich: Zinnoberrot, Mittelrot, Karminrot, P …   Deutsch Wikipedia

  • ROT — ist der Name von Rot, eine Farbe einer Haarfarbe Rot (Spielkarten), eine Farbe von Spielkarten Rot (Album), ein Album der Rapperin Sabrina Setlur aus dem Jahr 2007 Rot (Roman), ein Roman von Uwe Timm aus dem Jahr 2001. Rot ist der Name von Orten… …   Deutsch Wikipedia

  • Rot — Rot, n. 1. Process of rotting; decay; putrefaction. [1913 Webster] 2. (Bot.) A disease or decay in fruits, leaves, or wood, supposed to be caused by minute fungi. See {Bitter rot}, {Black rot}, etc., below. [1913 Webster] 3. [Cf. G. rotz glanders …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rot — /rot/, v., rotted, rotting, n., interj. v.i. 1. to undergo decomposition; decay. 2. to deteriorate, disintegrate, fall, or become weak due to decay (often fol. by away, from, off, etc.). 3. to languish, as in confinement. 4. to become morally… …   Universalium

  • rot — • rot röter, rötes|te, seltener roter, rotes|te I. Kleinschreibung {{link}}K 89{{/link}}: – rote Farbe – rote Grütze – die roten Blutkörperchen – der rote Faden – der rote Teppich – der rote Hahn (Feuer) – das rote Ass (Kartenspiel) – er wirkt… …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Rot — or Rotting may refer to: * The general decomposition of organic objects ** Dry rot and wet rot in wood ** Bit rot, decay of storage media like CDs and DVDs * Rot (mathematics), a vector operator in mathematics * ROT13, a simple substitution… …   Wikipedia

  • rot — rot: Das gemeingerm. Farbadjektiv mhd., ahd. rōt, got. rauÞs, engl. red, schwed. röd gehört mit verwandten Wörtern in den meisten anderen idg. Sprachen zu der idg. Wurzel *reudh »rot«, vgl. z. B. aind. rudhirá ḥ »rot; blutig«, griech. erythrós… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Rot — Rot, v. i. [imp. & p. p. {Rotted}; p. pr. & vb. n. {Rotting}.] [OE. rotien, AS. rotian; akin to D. rotten, Prov. G. rotten, OHG. rozz?n, G. r[ o]sten to steep flax, Icel. rotna to rot, Sw. ruttna, Dan. raadne, Icel. rottin rotten. [root]117. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rot — 1. (ro ; le t ne se prononce pas et ne se lie pas) s. m. Vent qui sort de l estomac avec bruit. •   Ce grand rot fit du bruit autant Et plus même que le tonnerre, SCARR. Typh. III.    Le terme médical est éructation ; rot est bas, et l on évite… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»