Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(robe)+xx

  • 1 robe

    /roub/ * danh từ - áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...) =the long robe+ áo choàng của luật sư - áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà * ngoại động từ - mặc áo choàng cho (ai) =to robe oneself+ khoác áo choàng vào người * nội động từ - mặc áo choàng

    English-Vietnamese dictionary > robe

  • 2 die Robe

    - {robe} áo choàng, áo ngoài, áo dài, áo choàng mặc trong nhà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Robe

  • 3 night-robe

    /'naitdres/ Cách viết khác: (night-robe) /'naitroub/ -robe) /'naitroub/ * danh từ - áo ngủ (của đàn bà, trẻ con)

    English-Vietnamese dictionary > night-robe

  • 4 bath-robe

    /'bɑ:θroub/ * danh từ - áo choàng mặt sau khi tắm

    English-Vietnamese dictionary > bath-robe

  • 5 maternity robe

    /mə'tə:niti'roub/ * danh từ - áo đàn bà chửa

    English-Vietnamese dictionary > maternity robe

  • 6 das Frauenkleid

    - {robe} áo choàng, áo ngoài, áo dài, áo choàng mặc trong nhà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Frauenkleid

  • 7 der Talar

    - {robe} áo choàng, áo ngoài, áo dài, áo choàng mặc trong nhà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Talar

  • 8 der Bademantel

    - {robe} áo choàng, áo ngoài, áo dài, áo choàng mặc trong nhà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bademantel

  • 9 ankleiden

    - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to garb} = sich ankleiden {to robe}+ = feierlich ankleiden {to robe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ankleiden

  • 10 night-dress

    /'naitdres/ Cách viết khác: (night-robe) /'naitroub/ -robe) /'naitroub/ * danh từ - áo ngủ (của đàn bà, trẻ con)

    English-Vietnamese dictionary > night-dress

  • 11 der Morgenrock

    - {dressing-gown} áo khoác ngoài - {robe} áo choàng, áo ngoài, áo dài, áo choàng mặc trong nhà - {wrapper} tờ bọc, băng, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Morgenrock

  • 12 das Gewand

    - {garb} quần áo, cách ăn mặc - {garment} áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài - {robe} áo choàng, áo ngoài, áo dài, áo choàng mặc trong nhà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewand

  • 13 das Kleid

    - {dress} quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài - {frock} áo thầy tu, áo cà sa, áo săngdday, váy yếm, áo dài, áo choàng - {gown} áo tôga, giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít = das lange Kleid {robe}+ = das Kleid steht ihr {the dress becomes her}+ = ein auffälliges Kleid {a showy dress}+ = das tief ausgeschnittene Kleid {low dress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kleid

  • 14 schmücken

    - {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng - {to attire} mặc quần áo cho, trang điểm cho - {to bedeck} - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, làm hào nhoáng - {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to embellish} làm đẹp, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối - {to emblazon} vẽ rõ nét, trang trí phù hiệu, tán dương - {to embroider} thêu, thêu dệt - {to encrust} phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài, làm thành một lớp vỏ ngoài - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to festoon} trang trí bằng hoa, kết thành tràng hoa - {to fledge} nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông, lót lông, gài tên vào - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to garnish} bày biện hoa lá, gọi đến hầu toà - {to gild (gilt,gilt) mạ vàng, làm cho có vẻ hào phóng, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận - {to grace} làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho - {to ornament} - {to perk} ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên to-up), vui tươi lên, phấn khởi lại, vênh lên, làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho - {to prank} + out) trang sức, vênh vang, chưng tr - {to trim} sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, xén, bào, đẽo..., trang sức, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều - nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên = schmücken [mit] {to deck [with]; to lard [with]; to stick (stuck,stuck) [with]}+ = sich schmücken {to robe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmücken

  • 15 chrisom

    /'krisəm/ * danh từ - (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ((cũng) chrisom cloth, chrisom robe) !chrisom child - em bé trong vòng một tháng tuổi

    English-Vietnamese dictionary > chrisom

  • 16 gentleman

    /'dʤentlmən/ * danh từ - người hào hoa phong nhã =to behave like a gentleman+ cư xử ra người hào hoa phong nhã - người quý phái, người thượng lưu - người đàn ông - người không cần làm việc để kiếm sống (để có thu nhập hàng năm) =to lead a gentleman's life+ sống vào thu nhập hàng năm - (số nhiều) ông, ngài =ladies and fentlemen+ thưa quý bà, quý ông - (số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông !gentlemant at large - (xem) large !the gentleman in black velvet - con chuột chũi !gentlemant in waiting - quan thị vệ !gentlemant of the cloth - thầy tu !gentleman of fortune - kẻ cướp - kẻ phiêu lưu mạo hiểm !gentleman of the long robe - quan toà, luật gia !gentleman of the road - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng !gentleman's agreement - lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự !gentleman's gentleman - người hầu phòng, người hầu !the old gentleman -(đùa cợt) ma vương

    English-Vietnamese dictionary > gentleman

См. также в других словарях:

  • robe — robe …   Dictionnaire des rimes

  • robé — robé …   Dictionnaire des rimes

  • robe — [ rɔb ] n. f. • XIIe; germ. °rauba « butin » (cf. dérober), d où « vêtement dont on a dépouillé qqn » I ♦ Vêtement qui entoure le corps. A ♦ 1 ♦ Dans l Antiquité, en Orient, Vêtement d homme d un seul tenant descendant aux genoux ou aux pieds (⇒… …   Encyclopédie Universelle

  • robe — ROBE. s. f. Sorte de vestement long ayant des manches, qui est different, selon les personnes qui le portent. Robe d enfant. sa premiere robe. robe à manches pendantes. sa belle robe. sa robe des Dimanches. sa robe d à tous les jours. Robe de… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Robe — Robe, mi pequeña historia Saltar a navegación, búsqueda Robe, mi pequeña historia Álbum de Extremoduro Género(s) Rock Robe, mi pequeña historia es el título de un álbum editado como Extremoduro. De entre los discos no oficiales del grupo,… …   Wikipedia Español

  • Robe — Sf erw. fach. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. robe. Dieses geht zurück auf eine fränkische Entsprechung zu Raub und bedeutet ursprünglich erbeutetes Kleidungsstück .    Ebenso ne. robe, nfrz. robe, nschw. rob, nnorw. robe; Garderobe. ✎ DF …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Robe — Robe, v. t. [imp. & p. p. {Robed}; p. pr. & vb. n. {Robing}.] To invest with a robe or robes; to dress; to array; as, fields robed with green. [1913 Webster] The sage Chaldeans robed in white appeared. Pope. [1913 Webster] Such was his power over …   The Collaborative International Dictionary of English

  • robe — n: the legal profession; esp: the position of a judge usu. used with the [his]...decision to decline the robe H. B. Zobel Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • robe — [rōb] n. [ME < OFr, robe, orig. booty, spoils < Gmc * rauba, plunder: see ROB] 1. a long, loose or flowing outer garment; specif., a) such a garment worn on formal occasions, to show rank or office, etc., as by a judge or bishop b) a… …   English World dictionary

  • robe — |ô| s. m. [Pouco usado] Arrobe. robe |ó| s. m. 1. Vestimenta comprida para ser usada em casa. = BATA 2. Vestimenta, geralmente aberta à frente, usada por cima da roupa interior ou da roupa de dormir. • Sinônimo geral: ROUPÃO   ‣ Etimologia:… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Robe — Robe, n. [F., fr. LL. rauba a gown, dress, garment; originally, booty, plunder. See {Rob}, v. t., and cf. {Rubbish}.] 1. An outer garment; a dress of a rich, flowing, and elegant style or make; hence, a dress of state, rank, office, or the like.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»