Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(regain)

  • 1 regain

    /ri'gein/ * ngoại động từ - lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại =to regain consciousness+ tỉnh lại - trở lại (nơi nào) =to regain one's home+ trở lại gia đình

    English-Vietnamese dictionary > regain

  • 2 die Wiedergewinnung

    - {regain} - {regeneration} sự tái sinh, sự cải tạo, sự đổi mới, sự tự cải tạo - {salvage} tiền trả cứu tàu, sự cứu tàu, sự cứu chạy, tài sản cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng giấy lộn, giấy lộn được tận dụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wiedergewinnung

  • 3 wiedergewinnen

    - {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to regain} thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại, trở lại - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to repossess} chiếm hữu lại, cho chiếm hữu lại - {to retrieve} tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiedergewinnen

  • 4 wiedererlangen

    - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to regain} thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại, trở lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiedererlangen

  • 5 der Fuß

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, nốt cơ bản, con cháu - {trotter} ngựa chạy nước kiệu, chân giò, cẳng = der Fuß (0,305m) {foot}+ = zu Fuß {afoot; on foot; pedestrian}+ = zu Fuß gehen {to boot; to foot it; to hoof it; to pad; to stump it; to tramp; to walk}+ = zwei Fuß lang {two feet in length}+ = auf großem Fuß {in a great way}+ = auf freiem Fuß {at large}+ = gut zu Fuß sein {to be a good walker}+ = von Kopf bis Fuß {from top to toe}+ = auf gleichem Fuß [mit] {upon the same footing [as]}+ = festen Fuß fassen {to gain a firm footing; to gain a footing; to get a firm footing}+ = ohne Hand und Fuß {without rhyme or reason}+ = mit dem Fuß wippen {to jig one's foot}+ = mit dem Fuß stoßen {to kick}+ = die Bezahlung nach Fuß {footage}+ = zu Fuß zu erreichen {within walking distance}+ = auf freiem Fuß sein {to be at large}+ = auf großem Fuß leben {to live like a lord}+ = auf gutem Fuß stehen {to be on good terms}+ = mit dem Fuß umknicken {to sprain one's ankle}+ = ich mußte zu Fuß gehen {I had to tramp it}+ = sich den Fuß verrenken {to twist one's foot}+ = mit dem Fuß einknicken {to turn one's ankle}+ = sich den Fuß vertreten {to sprain one's ankle; to twist one's ankle}+ = mit dem Fuß aufstampfen {to stamp; to stamp one's foot}+ = ich gehe zu Fuß dorthin {I'll get there on Shank's pony}+ = wieder festen Fuß fassen {to regain one's feet}+ = mit dem Fuß stoßen gegen {to stump}+ = sich den Fuß verknacksen {to sprain one's ankle}+ = man kann zu Fuß hingehen {it's within walking distance}+ = Er hat den Fuß verstaucht. {He sprained his ankle.}+ = die Höhe unter fünfhundert Fuß (Luftfahrt) {zero}+ = ich würde gern zu Fuß gehen {I should like to walk}+ = mit auswärts gestelltem Fuß {splayfooted}+ = Überall kann es Fuß fassen. {Anywhere it can get some kind of a grip.}+ = mit dem verkehrten Fuß aufstehen {to get out of bed on the wrong side}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fuß

  • 6 zurückgewinnen

    - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to regain} thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại, trở lại - {to resume} hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục, tóm tắt lại, nêu điểm chính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückgewinnen

  • 7 fangen

    (fing,gefangen) - {to bag} bỏ vào túi, bỏ vào bao, bỏ vào túi săn, bắn giết, săn được, thu nhặt, lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, thõng xuống, đi chệch hướng, gặt bằng liềm - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to entrap} đánh bẫy, lừa - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, kéo, moi, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành - thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to gin} tỉa hột - {to hook} móc vào, treo vào, gài bằng móc, móc túi, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to snatch} giật lấy, vồ lấy, tranh thủ, bắt cóc = fangen (fing,gefangen) (Netz) {to net}+ = sich fangen {to regain control of one's temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fangen

См. также в других словарях:

  • regain — [ rəgɛ̃ ] n. m. • regaïnXIIe; de re et a. fr. gaïn; lat. pop. °waidimen, frq. °waida « prairie »; cf. gagner 1 ♦ Herbe qui repousse dans une prairie après la première coupe. Faucher le regain d un pré. ⇒ recoupe. « les prairies où sèchent les… …   Encyclopédie Universelle

  • regain — re‧gain [rɪˈgeɪn] verb regain (lost) ground to start to be more successful again after a difficult period of time: • The dollar regained some of its lost ground today. • He stressed that the company was confident of regaining lost ground thanks… …   Financial and business terms

  • regain — Regain. s. m. La seconde herbe qui vient dans les prez bas quand ils ont esté fauchez. Ce n est pas de bon foin, ce n est que du regain …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Regain — Re*gain (r?*g?n ), v. t. [Pref. re + gain: cf. F. regagner.] To gain anew; to get again; to recover, as what has escaped or been lost; to reach again. [1913 Webster] Syn: To recover; reobtain; repossess; retrieve. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • regain — index collect (recover money), reclaim, recover, redeem (repurchase), repossess Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • regain — (v.) 1540s, from M.Fr. regaigner, from re again (see RE (Cf. re )) + gaginer, from O.Fr. gaaignier (see GAIN (Cf. gain) (v.)). Related: Regained; regaining …   Etymology dictionary

  • regain — *recover, recruit, recoup, retrieve Analogous words: gain, *reach, compass, attain, achieve: redeem, reclaim, save (see RESCUE): restore, *renew …   New Dictionary of Synonyms

  • regain — [v] get back, get back to achieve, attain, compass, gain, get out from under, get well, make well, reach, reach again, reacquire, reattain, recapture, reclaim, recoup, recover, recruit, redeem, repossess, retake, retrieve, return to, save, take… …   New thesaurus

  • regain — Regain, m. acut. Est composé de ces deux entiers Re, et gaing, et signifie l herbe qui recroist au pré apres qu il a esté fauché, qu on appelle la seconde herbe, Foenum repullulans, renatum, Comme si on disoit, Secundum lucrum, Et à cela d… …   Thresor de la langue françoyse

  • regain — ► VERB 1) obtain possession or use of (something lost) again. 2) get back to …   English terms dictionary

  • regain — [ri gān′] vt. [MFr regaigner: see RE & GAIN1] 1. to get back into one s possession; recover 2. to succeed in reaching again; get back to SYN. RECOVER …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»