Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(reading)

  • 1 reading

    /'ri:diɳ/ * danh từ - sự đọc, sự xem (sách, báo...) =to be fond of reading+ thích đọc sách =there's much reading in it+ trong đó có nhiều cái đáng đọc - sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác =a man of vast reading+ một người hiểu biết rộng, một người đọc rộng - phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn) =first reading+ phiên họp giới thiệu (dự án) =second reading+ phiên họp thông qua đại cương (của dự án) =third reading+ phiên họp thông qua chi tiết (của dự án đã được một tiểu ban bổ sung) - buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện =reading form Dickens+ những buổi đọc các tác phẩm của Đích-ken - sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...) =to get through a good deal of reading+ đọc được nhiều sách - sự đoán; cách giải thích; ý kiến =the reading of a dream+ sự đoán mộng =what is your reading of the facts?+ ý kiến anh về các việc ấy như thế nào? - (sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật) - số ghi (trên đồng hồ điện...) =15o difference between day and night readings+ sự chênh lệch nhau 15 độ giữa số ghi trên cái đo nhiệt ban ngày và ban đêm

    English-Vietnamese dictionary > reading

  • 2 reading

    v. Tab tom nyeem ntawv
    n. Txuj nyeem ntawv; kev nyeem ntawv; chav xyaum nyeem ntawv

    English-Hmong dictionary > reading

  • 3 reading-book

    /'ri:diɳbuk/ * danh từ - sách tập đọc

    English-Vietnamese dictionary > reading-book

  • 4 reading-desk

    /'ri:diɳdesk/ * danh từ - bàn học - giá để kinh

    English-Vietnamese dictionary > reading-desk

  • 5 reading-glass

    /'ri:diɳglɑ:s/ * danh từ - kính lúp để đọc sách

    English-Vietnamese dictionary > reading-glass

  • 6 reading-room

    /'ri:diɳrum/ * danh từ - phòng đọc (trong thư viện câu lạc bộ...)

    English-Vietnamese dictionary > reading-room

  • 7 proof-reading

    /proof-reading/ * danh từ - việc đọc và sửa bản in thử

    English-Vietnamese dictionary > proof-reading

  • 8 finger reading

    /'fiɳgə'ri:diɳ/ * danh từ - sự đọc bằng cách lần ngón tay (người mù)

    English-Vietnamese dictionary > finger reading

  • 9 lip-reading

    /'lip,ri:diɳ/ * danh từ - sự hiểu bằng cách ra hiệu môi; sự hiểu cách ra hiệu môi

    English-Vietnamese dictionary > lip-reading

  • 10 mind reading

    /'maind'ri:diɳ/ * danh từ - sự đọc được ý nghĩ (của ai)

    English-Vietnamese dictionary > mind reading

  • 11 sight reading

    /'sait'ri:diɳ/ * danh từ - sự trông vào bản nhạc mà hát được ngay, sự trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay; tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay, tài trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay

    English-Vietnamese dictionary > sight reading

  • 12 speech-reading

    /'spi:tʃ,ri:diɳ/ * danh từ - sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc)

    English-Vietnamese dictionary > speech-reading

  • 13 afford

    /ə'fɔ:d/ * ngoại động từ - có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì) =I can't afford to lose a minute+ tôi không thể để mất một phút nào - cho, tạo cho, cấp cho, ban cho =reading affords us pleasure+ đọc sách cho ta niềm vui thú =the fields afford enough fodder for the cattle+ cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò

    English-Vietnamese dictionary > afford

  • 14 appetite

    /'æpitait/ * danh từ - sự ngon miệng, sự thèm ăn =to give an appetite+ làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng =to spoil (take away) someone's appetite+ làm ai ăn mất ngon =to eat with appetite; to have a good appetite+ ăn ngon miệng =to have a poor appetite+ ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn - lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát =appetite for reading+ sự ham đọc sách !appetite comes with eating - (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm !sexual appetite - tình dục

    English-Vietnamese dictionary > appetite

  • 15 career

    /kə'riə/ * danh từ - nghề, nghề nghiệp =to choose a career+ chọn nghề - sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc) =at the end of his career+ vào cuối đời hoạt động của anh ta =we can learn much by reading about the careers of great men+ chúng ta học tập được nhiều điều khi đọc về sự nghiệp của các vĩ nhân - tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh =in full career+ hết tốc lực =to stop somebody in mind career+ chặn người nào khi đang trong đà chạy nhanh - (định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao...) =career man+ tay ngoại giao nhà nghề * nội động từ - chạy nhanh, lao nhanh - chạy lung tung

    English-Vietnamese dictionary > career

  • 16 cue

    /kju:/ * danh từ - (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu) - sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu =to give someone the cue+ nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai =to take one's cue from aomebody+ theo sự ra hiệu của ai mà làm theo - (điện ảnh) lời chú thích - (rađiô) tín hiệu - vai tuồng (được nhắc ra sân khấu) - cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn - (thông tục) tâm trạng =to be not in the cue for reading+ không thấy hứng đọc sách * danh từ - gậy chơi bi-a - tóc đuôi sam

    English-Vietnamese dictionary > cue

  • 17 delight

    /di'lait/ * danh từ - sự vui thích, sự vui sướng =to give delight to+ đem lại thích thú cho - điều thích thú, niềm khoái cảm =music is his chief delight+ âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta !to the delight of - làm cho vui thích !to take delight in - ham thích, thích thú * ngoại động từ - làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê =to be delighted+ vui thích, vui sướng * nội động từ - thích thú, ham thích =to delight in reading+ ham thích đọc sách

    English-Vietnamese dictionary > delight

  • 18 desultory

    /'desəltəri/ * tính từ - rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh =desultory reading+ sự đọc (sách...) lung tung không hệ thống =a desultory conversation+ sự nói chuyện linh tinh; chuyện đầu Ngô mình Sở

    English-Vietnamese dictionary > desultory

  • 19 excursive

    /eks'kə:siv/ * tính từ - hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người) - lan man, tản mạn (văn...) =excursive reading+ sự đọc tản mạn (không có hệ thống)

    English-Vietnamese dictionary > excursive

  • 20 here

    /hiə/ * phó từ - đây, ở đây, ở chỗ này =here and there+ đó đây =come here!+ lại đây! =look here!+ trông đây!, nghe đây! =here below+ trên thế gian này =here he stopped reading+ đến đây anh ta ngừng đọc !here you are - đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây !here's to you! !here's how! - xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu) !here goes! - (thông tục) nào, bắt đầu nhé! !here, there and everywhere - ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ !neither here nor there - (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng * danh từ - nơi đây, chốn này =from here+ từ đây =near here+ gần đây

    English-Vietnamese dictionary > here

См. также в других словарях:

  • Reading — (process), is the human cognitive process of decoding symbols or syntax for the purpose of deriving meaning (reading comprehension) or constructing meaning. (pronounced reeding ) Reading, Berkshire is a town in England (pronEng|ˈrɛdɪŋ redding )… …   Wikipedia

  • Reading — Saltar a navegación, búsqueda …   Wikipedia Español

  • Reading — Read ing, a. 1. Of or pertaining to the act of reading; used in reading. [1913 Webster] 2. Addicted to reading; as, a reading community. [1913 Webster] {Reading book}, a book for teaching reading; a reader. {Reading desk}, a desk to support a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reading — Reading, OH U.S. city in Ohio Population (2000): 11292 Housing Units (2000): 5128 Land area (2000): 2.919617 sq. miles (7.561773 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 2.919617 sq. miles (7.561773 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • READING — READING, family of British statesmen and lawyers. RUFUS DANIEL ISAACS (1860–1935), first marquess of Reading, British statesman, advocate and lord chief justice. Born in London into a family of fruit merchants, and a relative of the famous boxer… …   Encyclopedia of Judaism

  • Reading F.C. — Reading Football Club Reading FC Club fondé en …   Wikipédia en Français

  • Reading FC — Reading Football Club Reading FC Club fondé en …   Wikipédia en Français

  • Reading — es una ciudad y una unidad administrativa en el condado de Berkshire en Inglaterra, Reino Unido. Situada en la confluencia de los ríos Támesis y Kennet, la ciudad está a medio camino entre Londres y Oxford. El distrito tiene una población de… …   Enciclopedia Universal

  • Reading — Read ing (r[=e]d [i^]ng), n. 1. The act of one who reads; perusal; also, printed or written matter to be read. [1913 Webster] 2. Study of books; literary scholarship; as, a man of extensive reading. [1913 Webster] 3. A lecture or prelection;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reading, KS — U.S. city in Kansas Population (2000): 247 Housing Units (2000): 108 Land area (2000): 0.208385 sq. miles (0.539714 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.208385 sq. miles (0.539714 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Reading, MA — U.S. Census Designated Place in Massachusetts Population (2000): 23708 Housing Units (2000): 8823 Land area (2000): 9.926765 sq. miles (25.710202 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 9.926765 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»