Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(rail

  • 1 rail

    /reil/ * danh từ - tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...) - hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song - (ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa =off the rails+ trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...) =to go by rail+ đi xe lửa - (kiến trúc) xà ngang (nhà) - cái giá xoay (để khăn mặt...) !thin as a rail - gây như que củi * ngoại động từ - làm tay vịn cho, làm lan can cho - rào lại; làm rào xung quanh =to rail in (off) a piece of ground+ rào một miếng đất lại - gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa - đặt đường ray * danh từ - (động vật học) gà nước * nội động từ - chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả =to rail at (against) someone+ chửi bới ai =to rail at fate+ than thân trách phận

    English-Vietnamese dictionary > rail

  • 2 rail-car

    /'reikɑ:/ * danh từ - ô tô ray

    English-Vietnamese dictionary > rail-car

  • 3 rail-chair

    /'reiltʃeə/ * danh từ - (ngành đường sắt) gối đường ray

    English-Vietnamese dictionary > rail-chair

  • 4 centre-rail

    /'sentəreil/ * danh từ - (ngành đường sắt) đường ray giữa (ở những đường leo núi)

    English-Vietnamese dictionary > centre-rail

  • 5 file-rail

    /'faifreil/ * danh từ - (hàng hải) đường ray xung quanh cột buồm chính

    English-Vietnamese dictionary > file-rail

  • 6 girth-rail

    /'gə:θreil/ * danh từ - (kỹ thuật) thanh giằng

    English-Vietnamese dictionary > girth-rail

  • 7 guard-rail

    /'gɑ:dreil/ * danh từ - thành lan can (ở cầu thang)

    English-Vietnamese dictionary > guard-rail

  • 8 rack-rail

    /'rækreil/ * danh từ - tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ

    English-Vietnamese dictionary > rack-rail

  • 9 toewl-rail

    /'tauəlreil/ * danh từ - giá xoay (bằng kim loại) để khăn tắm

    English-Vietnamese dictionary > toewl-rail

  • 10 die Schiene

    - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước = die Schiene (Technik) {scab}+ = die Schiene (Medizin) {cradle; splint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schiene

  • 11 rile

    /rail/ * ngoại động từ - (từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu

    English-Vietnamese dictionary > rile

  • 12 das Geländer

    - {balustrade} hàng lan can, hàng chấn song bao lơn - {handrail} tay vịn, lan can - {parapet} tường chân mái, tường góc lan can, tường phòng hộ, công sự mặt - {rail} bao lơn, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {railing} hàng rào chắn song, tay vịn thang gác, sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, lời chửi rủa, lời xỉ vả = mit Geländer einfassen {to rail}+ = durch ein Geländer abtrennen {to rail off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geländer

  • 13 die Führungsschiene

    - {guide rail}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Führungsschiene

  • 14 die Platte

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {disc} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa - {dish} móm ăn, chén, tách - {disk} - {leaf} lá cây, lá, tờ, tấm đôi - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plate} bản, tấm phiếu, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {platter} đĩa gỗ - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa ghi âm, cao nhất - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = Kopf-Positionierungsfehler auf Disk oder Platte {disk seek error}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Platte

  • 15 die Latte

    - {batten} ván lót, thanh gỗ giữ ván cửa - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {lath} lati, mèn, thanh gỗ mỏng - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {slat} thanh mỏng spline) - {splint} thanh nẹp, xương ngón treo, bướu xương ngón treo, splinter-bone = die Latte (Sport) {bar}+ = die Latte (Fußball) {crossbar}+ = eine lange Latte {a lanky fellow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Latte

  • 16 das Gleis

    - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường đi, đường hẻm, bánh xích = das tote Gleis {disused line}+ = das gegabelte Gleis {y-track}+ = etwas wieder ins rechte Gleis bringen {to set something to rights again}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gleis

  • 17 der Riegel

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastener) - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = der Riegel (Schokolade) {bar}+ = den Riegel vorschieben {to shoot the bolt}+ = hinter Schloß und Riegel {behind bars; in durvile; under lock and key}+ = etwas einen Riegel vorschieben {to put a stop to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Riegel

  • 18 das Blech

    - {plate} bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm = das Blech (Unsinn) {nonsense}+ = Blech reden {to talk trash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blech

  • 19 das Schild

    - {plate} bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {shield} cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn, người che chở, vật che chở, bộ phận hình khiên, miếng độn - {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu = der Schild {target}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schild

  • 20 die Tafel

    - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {blackboard} bảng đen - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plaque} tấm, bản, thẻ, bài, mảng - {plate} tấm phiếu, lá, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = die Tafel (Schokolade) {bar}+ = die kleine Tafel {tablet}+ = die Tafel aufheben {to make a move}+ = ein Wort an der Tafel anschreiben {to write a word on the blackboard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tafel

См. также в других словарях:

  • rail — rail …   Dictionnaire des rimes

  • rail — [ raj ] n. m. • 1817; mot angl.; cf. a. fr. raille, reille « barre »; lat. regula 1 ♦ Chacune des barres d acier profilées, mises bout à bout sur deux lignes parallèles et posées sur des traverses pour constituer une voie ferrée; chacune des deux …   Encyclopédie Universelle

  • Rail — or rails may refer to:* Guard rail, for safety or support * Handrail, on a stairway * Rallidae, the group of birds called rails * Rail tracks * The hot rolled steel profiles used on rail tracks or Tramway tracks ** Railway rail ** Vignoles rail… …   Wikipedia

  • Rail — Rail, n. [Akin to LG. & Sw. regel bar, bolt, G. riegel a rail, bar, or bolt, OHG. rigil, rigel, bar, bolt, and possibly to E. row a line.] 1. A bar of timber or metal, usually horizontal or nearly so, extending from one post or support to another …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rail — [reɪl] noun [uncountable] TRANSPORT TRANSPORT travel or transport by train: • What percentage of goods are sent by rail? • rail travel * * * rail UK US /reɪl/ noun [U] TRANSPORT …   Financial and business terms

  • Rail — Rail, n. [F. r[^a]le, fr. r[^a]ler to have a rattling in the throat; of German origin, and akin to E. rattle. See {Rattle}, v.] (Zo[ o]l.) Any one of numerous species of limicoline birds of the family {Rallid[ae]}, especially those of the genus… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Raíl — Saltar a navegación, búsqueda Para la moneda, véase Riel camboyano. Riel moderno[cita requerida]. Se denomina riel, carril o raíl a cada una de las barras met …   Wikipedia Español

  • rail — Ⅰ. rail [1] ► NOUN 1) a bar or series of bars fixed on upright supports or attached to a wall or ceiling, serving as part of a fence or barrier or used to hang things on. 2) a steel bar or continuous line of bars laid on the ground as one of a… …   English terms dictionary

  • rail — rail1 [rāl] n. [ME raile < OFr reille < L regula,RULE] 1. a bar of wood, metal, etc. placed horizontally between upright posts to serve as a barrier or support 2. a fence or railing; specif., the fence surrounding the infield of a racetrack …   English World dictionary

  • Rail — (r[=a]l), v. t. 1. To rail at. [Obs.] Feltham. [1913 Webster] 2. To move or influence by railing. [R.] [1913 Webster] Rail the seal from off my bond. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • raíl — Adaptación del inglés rail, ‘carril de la vía férrea’. En español se usa mayoritariamente como palabra bisílaba, con hiato entre las vocales en contacto: raíl [rra íl]. Se desaconseja, por tanto, la forma monosílaba ⊕ rail [rráil], con diptongo… …   Diccionario panhispánico de dudas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»