-
21 der Teller
- {dish} đĩa, móm ăn, vật hình đĩa, chén, tách - {plate} bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ = der Teller (Technik) {disc; disk}+ = ein Teller voll {plateful}+ -
22 die Bahn
- {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường), món ăn - loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {path} đường mòn, con đường - {pathway} - {racecourse} trường đua ngựa - {railroad} đường sắt, đường xe lửa - {railway} đường ray - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, bánh xích - {tram} sợi tơ, sợi khổ, xe điện tram-car, streetcar), đường xe điện, xe goòng - {way} đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình, giả định - giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Bahn (Komet) {path}+ = die Bahn (Geschoß) {trajectory}+ = die Bahn (Straßenbahn) {streetcar}+ = Bahn brechen {to break fresh ground}+ = die Bahn ist frei {the coast is clear}+ = sich Bahn brechen {to force one's way; to forge}+ = mit der Bahn reisen {to rail}+ = holst du ihn an der Bahn ab? {will you meet him at the train?}+ = auf die schiefe Bahn geraten {to fall into bad ways}+ -
23 schimpfen
- {to bawl} + out) nói oang oang - {to jaw} nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp", thuyết cho một hồi - {to squawk} - {to upbraid} quở trách, trách mắng, mắng nhiếc = schimpfen [auf] {to rate [at]}+ = schimpfen [über] {to rail [at,against]; to scold [at]}+ = schimpfen [über jemanden] {to rate [at someone]}+ = schimpfen auf {to inveigh}+ -
24 die Eisenbahn
- {railroad} đường sắt, đường xe lửa - {railway} đường ray = mit der Eisenbahn {by rail}+ = in der Eisenbahn fahren {to face the engine}+ -
25 die Platine
(Technik) - {plate} bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ -
26 der Bahnübergang
- {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống - {level crossing} chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái = der beschrankte Bahnübergang {crossing with gates}+ = der unbeschrankte Bahnübergang {level crossing; unguarded rail}+ -
27 fluchen
- {to blaspheme} báng bổ, chửi rủa, lăng mạ - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to curse} động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội - {to damn} chê trách, chỉ trích, kết tội, chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to execrate} ghét cay ghét đắng, ghét độc địa = fluchen [auf] {to revile [at,against]}+ = fluchen [über] {to rail [at,against]; to swear (swore,sworn) [at]}+ -
28 die Schienen
- {trackage} sự kéo tàu, sự lai tàu, toàn bộ đường ray, hệ thống đường ray = mit Schienen belegen {to rail}+ -
29 die Scheibe
- {disc} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa - {disk} - {plate} bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {shim} miếng chêm, miếng chèn - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận = die Scheibe (Brot) {round}+ = die Scheibe (Fenster) {pane}+ = die dicke Scheibe (Kochkunst) {slab}+ = die abgeschnittene Scheibe (Kochkunst) {sliver}+ -
30 die Reling
- {railing} hàng rào chắn song, tay vịn thang gác, bao lơn, sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, lời chửi rủa, lời xỉ vả = die Reling (Marine) {bullwarks; main rail}+ -
31 leave
/li:v/ * danh từ - sự cho phép =by your leave+ xin phép ông, xin phép anh =to ask leave+ xin phép =to get leave+ được phép =to give leave+ cho phép =to refuse leave+ từ chối không cho phép =without a "by (with) your leave "+ không thèm xin phép - sự được phép nghỉ =to be on leave+ nghỉ phép =leave of absence+ phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép =absent without leave+ (quân sự) nghỉ không phép - sự cáo từ, sự cáo biệt =to take leave+ cáo từ !to take French leave - (xem) French !to take leave of one's senses - (xem) sense * ngoại động từ - để lại, bỏ lại, bỏ quên - để lại (sau khi chết), di tặng =our ancesters left us a great cultural legacy+ cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn - để, để mặc, để tuỳ =leave it at that+ (thông tục) thôi cứ để mặc thế =to leave something to somebody to decide+ để tuỳ ai quyết định cái gì =leave him to himself+ cứ để mặc nó - bỏ đi, rời đi, lên đường đi =to leave Hanoi for Moscow+ rời Hà nội đi Mát-xcơ-va - bỏ (trường...); thôi (việc) =to leave school+ thôi học; bỏ trường * nội động từ - bỏ đi, rời đi =the train leaves at 4 p.m.+ xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều - ngừng, thôi, nghỉ !to leave about - để lộn xộn, để bừa bãi !to leave alone - mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào =leave him alone+ để mặc nó, đừng có chòng nó !to leave behind - bỏ quên, để lại =to leave a good name behind+ lưu danh, để lại tiếng thơm !to leave off - bỏ không mặc nữa (áo) - bỏ, ngừng lại, thôi =to leave off work+ nghỉ việc, ngừng việc !to leave out - bỏ quên, bỏ sót, để sót - xoá đi =leave that word out+ xoá từ ấy đi !to leave over - để lại về sau (chưa giải quyết ngay) !to leave the beaten track - không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to leave go !to leave hold of - buông ra !to leave much to be desired - chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách !to leave no means untried !to leave no stone unturned - dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách !to leave the rails - (xem) rail !to leave room for - nhường chỗ cho !to leave someone in the lurch - (xem) lurch !to leave to chance - phó mặc số mệnh !to leave word - dặn dò, dặn lại !to get left - (thông tục) bị bỏ rơi =to have no strength left+ bị kiệt sức !this leaves him indifferent - việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy -
32 per
/pə:/ * danh từ - mỗi =per annum+ mỗi năm =per diem (day)+ mỗi ngày =per mensem (month)+ mỗi tháng =per caput (capita)+ mỗi đầu người =a shilling per man+ mỗi người một silinh - bởi, bằng, qua =per steamer+ bằng tàu thuỷ =per rail+ bằng xe lửa =per post+ qua bưu điện - do (ai làm, gửi...), theo =per Mr. Smith+ do ông Xmít gửi =per procurationem+ ((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh =per se+ do bản thân nó, tự bản thân nó =settlement per contra+ sự giải quyết trái ngược lại =as per usual+ theo thường lệ, như thói quen -
33 plate
/pleit/ * danh từ - bản, tấm phiếu, lá (kim loại) =battery plate+ bản ắc quy - biển, bảng (bằng đồng...) =number plate+ biển số xe (ô tô...) - bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...) - tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim) - (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang =roof plate+ đòn móc =window plate+ thanh ngang khung cửa sổ - đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn =a plate of beef+ một đĩa thịt bò - (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ) - cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng) - lợi giả (để cắm răng giả) - đường ray ((cũng) plate rail) - (ngành in) bát chữ * ngoại động từ - bọc sắt, bọc kim loại =to plate a ship+ bọc sắt một chiếc tàu - mạ =to plate something with gold (silver)+ mạ vàng (bạc) vật gì - (ngành in) sắp chữ thành bát -
34 puerile
/'pjuərail/ * tính từ - trẻ con, có tính chất trẻ con - tầm thường, vặt vânh, không đáng kể -
35 sora
/'sɔ:rə/ * danh từ - (động vật học) gà nước xora ((cũng) sora rail)
- 1
- 2
См. также в других словарях:
rail — rail … Dictionnaire des rimes
rail — [ raj ] n. m. • 1817; mot angl.; cf. a. fr. raille, reille « barre »; lat. regula 1 ♦ Chacune des barres d acier profilées, mises bout à bout sur deux lignes parallèles et posées sur des traverses pour constituer une voie ferrée; chacune des deux … Encyclopédie Universelle
Rail — or rails may refer to:* Guard rail, for safety or support * Handrail, on a stairway * Rallidae, the group of birds called rails * Rail tracks * The hot rolled steel profiles used on rail tracks or Tramway tracks ** Railway rail ** Vignoles rail… … Wikipedia
Rail — Rail, n. [Akin to LG. & Sw. regel bar, bolt, G. riegel a rail, bar, or bolt, OHG. rigil, rigel, bar, bolt, and possibly to E. row a line.] 1. A bar of timber or metal, usually horizontal or nearly so, extending from one post or support to another … The Collaborative International Dictionary of English
rail — [reɪl] noun [uncountable] TRANSPORT TRANSPORT travel or transport by train: • What percentage of goods are sent by rail? • rail travel * * * rail UK US /reɪl/ noun [U] TRANSPORT … Financial and business terms
Rail — Rail, n. [F. r[^a]le, fr. r[^a]ler to have a rattling in the throat; of German origin, and akin to E. rattle. See {Rattle}, v.] (Zo[ o]l.) Any one of numerous species of limicoline birds of the family {Rallid[ae]}, especially those of the genus… … The Collaborative International Dictionary of English
Raíl — Saltar a navegación, búsqueda Para la moneda, véase Riel camboyano. Riel moderno[cita requerida]. Se denomina riel, carril o raíl a cada una de las barras met … Wikipedia Español
rail — Ⅰ. rail [1] ► NOUN 1) a bar or series of bars fixed on upright supports or attached to a wall or ceiling, serving as part of a fence or barrier or used to hang things on. 2) a steel bar or continuous line of bars laid on the ground as one of a… … English terms dictionary
rail — rail1 [rāl] n. [ME raile < OFr reille < L regula,RULE] 1. a bar of wood, metal, etc. placed horizontally between upright posts to serve as a barrier or support 2. a fence or railing; specif., the fence surrounding the infield of a racetrack … English World dictionary
Rail — (r[=a]l), v. t. 1. To rail at. [Obs.] Feltham. [1913 Webster] 2. To move or influence by railing. [R.] [1913 Webster] Rail the seal from off my bond. Shak. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
raíl — Adaptación del inglés rail, ‘carril de la vía férrea’. En español se usa mayoritariamente como palabra bisílaba, con hiato entre las vocales en contacto: raíl [rra íl]. Se desaconseja, por tanto, la forma monosílaba ⊕ rail [rráil], con diptongo… … Diccionario panhispánico de dudas