Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(raid)

  • 1 raid

    /reid/ * danh từ - cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích =to make a raid into the enemy's camp+ đột kích vào doanh trại địch - cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp =a police raid+ một cuộc bố ráp của công an =a raid on the reserves of a company+ cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty - cuộc cướp bóc =a raid on a bank+ một vụ cướp ngân hàng * động từ - tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích - vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp - cướp bóc

    English-Vietnamese dictionary > raid

  • 2 raid

    v. Mos qus ntaus

    English-Hmong dictionary > raid

  • 3 air-raid

    /'eəreid/ * tính từ - (thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không =air-raid alert (alarm)+ báo động phòng không =air-raid precautions+ công tác phòng không, công tác phồng tránh những cuộc oanh tạc bằng máy bay =air-raid shelter+ hầm trú ẩn phòng không

    English-Vietnamese dictionary > air-raid

  • 4 air raid

    /'eəreid/ * danh từ - cuộc oanh tạc bằng máy bay

    English-Vietnamese dictionary > air raid

  • 5 carpet-raid

    /'kɑ:pitreid/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) cuộc ném bom rải thảm

    English-Vietnamese dictionary > carpet-raid

  • 6 smash-and-grab raid

    /'smæʃən'græb'reid/ * danh từ - sự cướp phá - cuộc cướp phá (một cửa hàng)

    English-Vietnamese dictionary > smash-and-grab raid

  • 7 der Raubzug

    - {raid} cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ, cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Raubzug

  • 8 ridable

    /'raidəbl/ * tính từ - có thể cưỡi được (ngựa) - có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)

    English-Vietnamese dictionary > ridable

  • 9 ridden

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ridden

  • 10 ride

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ride

  • 11 rider

    /'raidə/ * danh từ - người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua) =he is no rider+ anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi - người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp - (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm) - phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật) - (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...) - bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...) - con mã (cân bàn)

    English-Vietnamese dictionary > rider

  • 12 riderless

    /'raidəlis/ * tính từ - không có người cưỡi (ngựa...)

    English-Vietnamese dictionary > riderless

  • 13 der Einfall

    - {conceit} tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, hình tượng kỳ lạ, ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {invasion} sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm, sự lan tràn, sự tràn ngập - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi = der Einfall [in] {raid [into]}+ = der Einfall [auf] {razzia [on]}+ = der Einfall (Physik) {incidence}+ = der Einfall (Angriff) {raid}+ = der gute Einfall {felicity}+ = der witzige Einfall {quip; wit}+ = der spritzige Einfall {gag}+ = der närrische Einfall {vagary}+ = der verrückte Einfall {bug}+ = der plötzliche Einfall {inspiration}+ = der feindliche Einfall {incursion}+ = der mutwillige Einfall {caprice}+ = der feindliche Einfall [in] {inroad [into]}+ = der wunderliche Einfall {whim}+ = der räuberische Einfall {foray}+ = der geistreiche Einfall {sally}+ = ein komischer Einfall {a funny idea}+ = ich kam auf den Einfall {it occurred to me; it struck me}+ = wie denkst Du jetzt über deinen Einfall? {what price your idea?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einfall

  • 14 der Fliegerangriff

    - {air raid} cuộc oanh tạc bằng máy bay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fliegerangriff

  • 15 der Fliegeralarm

    - {air-raid warning}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fliegeralarm

  • 16 überfallen

    - {to ambush} phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích, nằm rình, nằm chờ - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to invade} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm, tràn lan, toả khắp - {to raid} tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục, bố ráp, cướp bóc - {to savage} cắn, giẫm lên = überfallen (überfiel,überfallen) {to hold up}+ = überfallen (überfiel,überfallen) (Bank) {to stick up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfallen

  • 17 der Überfall

    - {aggression} sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn, cuộc gây hấn - {assault} cuộc tấn công, cuộc đột kích, sự công kích thậm tệ, sự hành hung, hiếp dâm, cưỡng dâm - {invasion} sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm, sự lan tràn, sự tràn ngập - {racket} racquet, tiếng ồn ào, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách = der Überfall [auf] {inroad [on]; raid [on]; razzia [on]}+ = der feindliche Überfall {irruption}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überfall

  • 18 der Terrorangriff

    - {terror raid}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Terrorangriff

  • 19 drücken

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to gripe} - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được - tới, mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = drücken (Kommerz) {to raid}+ = drücken auf {to bear hard on}+ = sich drücken {to crab; to goldbrick; to hedge; to hop it; to scrimshank; to scuttle off; to shirk; to skulk}+ = an sich drücken {to snuggle}+ = sich drücken von {to funk}+ = sich vor etwas drücken {to wriggle out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drücken

  • 20 der Bombenangriff

    - {bomb attack; bombing raid} = der erfolgreiche Bombenangriff {prang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bombenangriff

См. также в других словарях:

  • raid — raid …   Dictionnaire des rimes

  • RAID — ist ein Akronym für engl. „Redundant Array of Independent Disks“, also „Redundante Anordnung unabhängiger Festplatten“ (ursprünglich engl. „Redundant Array of Inexpensive Disks“; deutsch „Redundante Anordnung kostengünstiger Festplatten“; was aus …   Deutsch Wikipedia

  • RAID 5 — RAID (informatique) Pour les articles homonymes, voir Raid. En informatique, le mot RAID désigne une technologie permettant de stocker des données sur de multiples disques durs afin d améliorer, en fonction du type de RAID choisi, la tolérance… …   Wikipédia en Français

  • Raid 5 — RAID (informatique) Pour les articles homonymes, voir Raid. En informatique, le mot RAID désigne une technologie permettant de stocker des données sur de multiples disques durs afin d améliorer, en fonction du type de RAID choisi, la tolérance… …   Wikipédia en Français

  • raid — [ rɛd ] n. m. • 1864; mot angl., var. écossaise de l a. angl. rad (angl. mod. road « route ») 1 ♦ Opération militaire éclair, menée loin en territoire ennemi. ⇒ commando, descente, incursion (cf. Coup de main). Attaque aérienne. « Il y avait… …   Encyclopédie Universelle

  • RAID — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Raid — 〈[ rɛıd] m. 6〉 1. 〈bes. Mil.〉 Überfall, Überraschungsangriff 2. 〈Wirtsch.〉 Aufkauf von Aktien, um die Kontrolle über ein Unternehmen zu erlangen, feindliche Übernahme 3. 〈Sp.〉 Wettbewerb im Motorsport [engl., „Beutezug, Überfall“] * * * RAID  … …   Universal-Lexikon

  • raid — [reɪd] noun [countable] FINANCE an occasion when someone suddenly buys a lot of shares in a company, usually as part of an attempt to take control of it: raid on • In a successful raid on Emhart Corp., the Fisher Getty partnership earned a $50… …   Financial and business terms

  • Raid — (englisch für „Razzia“/„Überfall“/„Raubzug“) steht für: Raid (Militäraktion), einen Anglizismus für militärische Kommandounternehmen Raid (Computerspiel), einen Fachbegriff aus dem Bereich Computerspiele Raid (Insektenspray), einen… …   Deutsch Wikipedia

  • Raid — or RAID may refer to:* RAID (Redundant Array of Independent/Inexpensive Disks), a system of multiple hard drives for sharing or replicating data. * RAID (NGO) (Rights Accountability in Development), a UK based NGO which seeks to promote corporate …   Wikipedia

  • raid — RÁID, raiduri, s.n. 1. Incursiune rapidă de nave sau de avioane făcută (individual sau în grup) în spaţiul unei ţări străine, în scopuri militare. 2. Deplasare de avioane, de nave sau (înv.) de trupe, în scopul unor recunoaşteri, al unor… …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»