Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(raid)

  • 41 outrode

    /aut'raid/ * ngoại động từ outrode, outridden - cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước - vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)

    English-Vietnamese dictionary > outrode

  • 42 overridden

    /,ouvə'raid/ * ngoại động từ overrode, overridden - cưỡi (ngựa) đến kiệt lực - cho quân đội tràn qua (đất địch) - cho ngựa giày xéo - (nghĩa bóng) giày xéo - (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn =to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai =to override one's commission+ lạm quyền của mình - (y học) gối lên (xương gãy)

    English-Vietnamese dictionary > overridden

  • 43 override

    /,ouvə'raid/ * ngoại động từ overrode, overridden - cưỡi (ngựa) đến kiệt lực - cho quân đội tràn qua (đất địch) - cho ngựa giày xéo - (nghĩa bóng) giày xéo - (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn =to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai =to override one's commission+ lạm quyền của mình - (y học) gối lên (xương gãy)

    English-Vietnamese dictionary > override

  • 44 overrode

    /,ouvə'raid/ * ngoại động từ overrode, overridden - cưỡi (ngựa) đến kiệt lực - cho quân đội tràn qua (đất địch) - cho ngựa giày xéo - (nghĩa bóng) giày xéo - (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn =to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai =to override one's commission+ lạm quyền của mình - (y học) gối lên (xương gãy)

    English-Vietnamese dictionary > overrode

  • 45 oxychloride

    /'ɔksi'klɔ:raid/ * danh từ - (hoá học) Oxyclorua

    English-Vietnamese dictionary > oxychloride

  • 46 pull

    /pul/ * danh từ - sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật =to give a pull at the belt+ giật chuông một cái - sự kéo, sức đẩy, sự hút =pull of a magnet+ sức hút của nam châm - nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...) =drawer pull+ nút kéo của một ngăn bàn - sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo =to go for a pull on the river+ đi chơi chèo thuyền trên sông - hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...) =to have a pull at a cigarette+ hút một hơi thuốc lá - sự gắng sức, sự cố gắng liên tục =a pull to the top of the mountain+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi - sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa) - (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...) - (từ lóng) thế hơn, thế lợi =to have the pull of somebody+ được thế lợi hơn ai - (nghĩa bóng) thân thế, thế lực - (ngành in) bản in thử đầu tiên * ngoại động từ - lôi, kéo, giật =to pull the cart+ kéo xe bò =to pull the bell+ giật chuông =to pull someone by the sleeve+ kéo tay áo ai =to pull someone's ear; to pull someone by the ear+ bẹo tai ai =to pull on one's stocking+ kéo bít tất lên =to pull one's cap over one's ears+ kéo mũ chụp xuống tai - ((thường) + up) nhổ (răng...) - ngắt, hái (hoa...) - xé toạc ra, căng đến rách ra =to pull the seam of a dress+ xé toạc đường khâu của chiếc áo =to pull one's muscle+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra - lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...) - chèo (thuyền), được chèo bằng =this boat pulls four oars+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo - cố gắng làm, gắng sức làm =to pull up hill+ gắng sức trèo lên đồi - (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại =to pull one's punches+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt - (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...) - (thông tục) làm, thi hành =to pull a raid+ làm một cuộc bố ráp - (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) - (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) * nội động từ - ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo =to pull at something+ kéo cái gì =the horse pulls well+ con ngựa kéo tốt - uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...) - (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn) - có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với =opinions that pull with the public+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng !to pull about - lôi đi kéo lại, giằng co - ngược đãi !to pull apart - xé toạc ra - chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời !to pull down - kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục - làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản !to pull for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên - hy vọng ở sự thành công của !to pull in - kéo về, lôi vào, kéo vào - vào ga (xe lửa) - (từ lóng) bắt !to pull off - kéo bật ra, nhổ bật ra - thắng (cuộc đấu), đoạt giải - đi xa khỏi =the boat pulled off from the shore+ con thuyền ra xa bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn !to pull out - kéo ra, lôi ra =the drawer won't pull out+ ngăn kéo không kéo ra được - nhổ ra (răng) - bơi chèo ra, chèo ra - ra khỏi ga (xe lửa) - rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...) - (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) !to pull over - kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu - lôi kéo về phía mình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường !to pull round - bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) - chữa khỏi =the doctors tried in vain to pull him round+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta !to pull through - qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...) !to pull together - hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau =to pull oneself together+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại !to pull up - nhổ lên, lôi lên, kéo lên - dừng lại; làm dừng lại - la mắng, quở trách - ghìm mình lại, nén mình lại - vượt lên trước (trong cuộc đua...) - (từ lóng) bắt !to be pulled - suy nhược - chán nản !to pull caps (wigs) - câi nhau, đánh nhau !pull devil!, pull baker! - (xem) baker !to pull a face !to pull faces - nhăn mặt !to pull a long face - (xem) face !to pull someone's leg - (xem) leg !to pull someone's nose !to pull someone by the nose - chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai !to pull a good oar - là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi !to pull out of the fire - cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập !to pull the strings (ropes, wires) - giật dây (bóng) !to pull one's weight - (xem) weight

    English-Vietnamese dictionary > pull

  • 47 rough-rider

    /'rʌf,raidə/ * danh từ - người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa - (quân sự) kỵ binh không chính quy

    English-Vietnamese dictionary > rough-rider

  • 48 sinking-fund

    /'siɳkiɳfʌnd/ * danh từ - vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ) !to raid the sinking-fund - sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)

    English-Vietnamese dictionary > sinking-fund

  • 49 stockrider

    /'stɔk,raidə/ * danh từ - (Uc) người chăn súc vật thả

    English-Vietnamese dictionary > stockrider

  • 50 tender-eyed

    /'tendəraid/ * tính từ - có con mắt dịu hiền - kém mắt

    English-Vietnamese dictionary > tender-eyed

  • 51 terrorist

    /'terərist/ * danh từ - người khủng bố, người dùng chính sách khủng bố * tính từ - khủng bố =terrorist raid+ cuộc càn khủng bố

    English-Vietnamese dictionary > terrorist

  • 52 unridable

    /' n'raid bl/ * tính từ - không thể cưỡi được (ngựa) - không thể cưỡi ngựa qua

    English-Vietnamese dictionary > unridable

См. также в других словарях:

  • raid — raid …   Dictionnaire des rimes

  • RAID — ist ein Akronym für engl. „Redundant Array of Independent Disks“, also „Redundante Anordnung unabhängiger Festplatten“ (ursprünglich engl. „Redundant Array of Inexpensive Disks“; deutsch „Redundante Anordnung kostengünstiger Festplatten“; was aus …   Deutsch Wikipedia

  • RAID 5 — RAID (informatique) Pour les articles homonymes, voir Raid. En informatique, le mot RAID désigne une technologie permettant de stocker des données sur de multiples disques durs afin d améliorer, en fonction du type de RAID choisi, la tolérance… …   Wikipédia en Français

  • Raid 5 — RAID (informatique) Pour les articles homonymes, voir Raid. En informatique, le mot RAID désigne une technologie permettant de stocker des données sur de multiples disques durs afin d améliorer, en fonction du type de RAID choisi, la tolérance… …   Wikipédia en Français

  • raid — [ rɛd ] n. m. • 1864; mot angl., var. écossaise de l a. angl. rad (angl. mod. road « route ») 1 ♦ Opération militaire éclair, menée loin en territoire ennemi. ⇒ commando, descente, incursion (cf. Coup de main). Attaque aérienne. « Il y avait… …   Encyclopédie Universelle

  • RAID — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Raid — 〈[ rɛıd] m. 6〉 1. 〈bes. Mil.〉 Überfall, Überraschungsangriff 2. 〈Wirtsch.〉 Aufkauf von Aktien, um die Kontrolle über ein Unternehmen zu erlangen, feindliche Übernahme 3. 〈Sp.〉 Wettbewerb im Motorsport [engl., „Beutezug, Überfall“] * * * RAID  … …   Universal-Lexikon

  • raid — [reɪd] noun [countable] FINANCE an occasion when someone suddenly buys a lot of shares in a company, usually as part of an attempt to take control of it: raid on • In a successful raid on Emhart Corp., the Fisher Getty partnership earned a $50… …   Financial and business terms

  • Raid — (englisch für „Razzia“/„Überfall“/„Raubzug“) steht für: Raid (Militäraktion), einen Anglizismus für militärische Kommandounternehmen Raid (Computerspiel), einen Fachbegriff aus dem Bereich Computerspiele Raid (Insektenspray), einen… …   Deutsch Wikipedia

  • Raid — or RAID may refer to:* RAID (Redundant Array of Independent/Inexpensive Disks), a system of multiple hard drives for sharing or replicating data. * RAID (NGO) (Rights Accountability in Development), a UK based NGO which seeks to promote corporate …   Wikipedia

  • raid — RÁID, raiduri, s.n. 1. Incursiune rapidă de nave sau de avioane făcută (individual sau în grup) în spaţiul unei ţări străine, în scopuri militare. 2. Deplasare de avioane, de nave sau (înv.) de trupe, în scopul unor recunoaşteri, al unor… …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»