Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(prop)+en

  • 1 prop

    /prop/ * danh từ -(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề - (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller - (sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...) * danh từ - cái chống, nạng chống - (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ =the prop and stay of the home+ cột trụ trong gia đình - (số nhiều) cẳng chân * ngoại động từ - chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên =to prop a ladder [up] against the wall+ dựng thang dựa vào tường - (+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...) * nội động từ - đứng sững lại (ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > prop

  • 2 agip prop

    /'ædʤit,prɔp/ * danh từ - sự tuyên truyền cổ động - cơ quan tuyên truyền cổ động - cán bộ tuyên truyền cổ động

    English-Vietnamese dictionary > agip prop

  • 3 die Stütze

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stütze

  • 4 der Propeller

    (Luftfahrt) - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cột trụ, cẳng chân - {propeller} cái đẩy đi, máy đẩy đi, chân vịt, cánh quạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Propeller

  • 5 die Strebe

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cột trụ, cẳng chân - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strebe

  • 6 versteifen

    - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to harden} làm cho cứng, làm cho rắn, tôi, làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, cứng lại, rắn lại, chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm - dày dạn đi - {to prop} chống, chống đỡ, đỡ lên, đỡ dựng lên, làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho, đứng sững lại - {to stiffen} làm cứng, làm cứng thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh, trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng, trở nên khó khăn hơn, trở nên đặc, trở nên quánh - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc - {to strut} đi khệnh khạng, lắp thanh chống - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp = versteifen (Gelenk) {to ankylose}+ = sich auf etwas versteifen {to insist on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versteifen

См. также в других словарях:

  • prop — prop·a·ga·bil·i·ty; prop·a·ga·ble; prop·a·gand; prop·a·gan·da; prop·a·gan·dee; prop·a·gan·dism; prop·a·gan·dis·ti·cal·ly; prop·a·gan·dize; prop·a·gant; prop·a·gate; prop·a·ga·tion; prop·a·ga·tive; prop·a·ga·tor; prop·a·ga·tory; prop; prop·er·ly;… …   English syllables

  • Prop — Prop, v. t. [imp. & p. p. {Propped}; p. pr. & vb. n. {Propping}.] [Akin to LG. & D. proppen to cram, stuff, thrust into, stop, G. pfropfen, Dan. proppe, Sw. proppa; of uncertain origin, cf. G. pfropfen to graft, fr. L. propago set, layer of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Prop — Prop, n. [Akin to LG., D., & Dan. prop stopple, stopper, cork, Sw. propp, G. pfropf. See {Prop}, v.] That which sustains an incumbent weight; that on which anything rests or leans for support; a support; a stay; as, a prop for a building. Two… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • prop — Ⅰ. prop [1] ► NOUN 1) a pole or beam used as a temporary support. 2) a source of support or assistance. 3) (also prop forward) Rugby a forward at either end of the front row of a scrum. ► VERB (propped …   English terms dictionary

  • Prop — or props may be: * Loosehead or tighthead prop, positions in rugby union * Prop forward, a position in rugby league * Propeller * Theatrical property, a portable item used in performances; also applies to film and television productions * PRO… …   Wikipedia

  • PROP — stand for: * 6 N Propylthiouracil (or PROP), a thionamide either tasting very bitter or tasteless depending on genetic makeup * PROP, a strict monoidal category, in category theory …   Wikipedia

  • Prop-1-en-2-ol — Saltar a navegación, búsqueda El prop 1 en 2 ol (también llamado 1 propen 2 ol o sólo propen 2 ol) es un compuesto orgánico de fórmula H2C=C(OH)–CH3. Véase también Propenol Alcohol Obtenido de Prop 1 en 2 ol Categoría: Alquenos …   Wikipedia Español

  • prop. — prop. prop. written abbreviation for proprietor * * * prop. UK US noun [C] ► ABBREVIATION for PROPRIETOR(Cf. ↑proprietor) …   Financial and business terms

  • prop — prop1 [präp] n. [ME proppe < MDu, prop, ? akin to Ger pfropfen, stopper] 1. a rigid support, as a beam, stake, or pole, placed under or against a structure or part 2. a person or thing that gives support or aid to a person, institution, etc.… …   English World dictionary

  • prop|er|ty — «PROP uhr tee», noun, plural ties. 1. a thing or things owned; possession or possessions: »This house is that man s property. When the main forms of property are intangible the difficulty of defining rights and duties is much greater (Atlantic).… …   Useful english dictionary

  • Prop — Prop, n. A shell, used as a die. See {Props}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»