Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(promotion)

  • 1 promotion

    /promotion/ * danh từ - sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp =to win (obtain, gain, earn) promotion+ được thăng chức, được thăng cấp - sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích =to form a society for the promotion of science+ thành lập một hội để đẩy mạnh khoa học =the promotion of production+ sự đẩy mạnh sản xuất - sự đề xướng, sự sáng lập - sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)

    English-Vietnamese dictionary > promotion

  • 2 promotion

    n. Kev nce ncej; kev nce hauj lwm

    English-Hmong dictionary > promotion

  • 3 die Arbeitsbeschaffung

    - {promotion of employment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeitsbeschaffung

  • 4 die Ausbildungsförderung

    - {promotion of vocational training}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausbildungsförderung

  • 5 der Reklamechef

    - {promotion manager}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reklamechef

  • 6 die Gesundheitsförderung

    - {health promotion} = die betriebliche Gesundheitsförderung {workplace health promotion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesundheitsförderung

  • 7 der Aufstieg

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {advancement} sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {climb} sự leo trèo, vật trèo qua, vật phải trèo lên - {mounting} sự trèo, sự tăng lên, giá, khung - {promotion} sự thăng cấp, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo - {rise} sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự leo lên, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {uprise} = der Aufstieg (Sport) {promotion}+ = der Aufstieg (Luftfahrt) {start}+ = am Aufstieg hindern (Flugzeug) {to ground}+ = den Aufstieg schaffen (Sport) {to be promoted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufstieg

  • 8 der Jugendförderungsplan

    - {youth promotion plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jugendförderungsplan

  • 9 die Aufstiegsmöglichkeit

    - {chance of promotion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufstiegsmöglichkeit

  • 10 die Reklame

    - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {commercial} người chào hàng, buổi phát thanh quảng cáo hàng - {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua - {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền, tổ chức tuyên truyền, giáo đoàn truyền giáo the Congregation of the Propaganda) - {publicity} tính công khai, sự làm cho thiên hạ biết đến, sự rao hàng - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách = Reklame machen {to advertise; to boost}+ = Reklame machen für {to boom}+ = die marktschreierische Reklame {ballyhoo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reklame

  • 11 die Gründung

    - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {floatation} sự nổi, sự trôi, sự tách đãi, sự khai trương, sự khởi công - {foundation} sự sáng lập, nền móng, căn cứ, nền tảng - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, thể chế, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội - {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua - sự quảng cáo = die Gründung (Familie) {setting up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gründung

  • 12 die Versetzung

    - {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua - sự quảng cáo = die Versetzung [nach] {transfer [to]}+ = die Versetzung (Kirche) {translation}+ = die Versetzung (Schule) {remove}+ = die Versetzung nach {inclusion in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versetzung

  • 13 die Förderung

    - {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {furtherance} sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự giúp - {promotion} sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo - {sponsorship} trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu = die Förderung (Bergbau) {output; winning; yield}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Förderung

  • 14 die Beförderung

    - {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {aggrandizement} sự làm to ra, sự mở rộng, sự nâng cao, sự tăng thên, sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {preferment} sự đề bạt, sự thăng cấp - {promotion} sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo - {transmission} sự chuyển giao - {transport} sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng = die Beförderung (Beruf) {advance}+ = die Beförderung (Marine) {shipment}+ = die Beförderung (Karriere) {upgrade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beförderung

  • 15 der Frauenförderungsplan

    - {women's promotion plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frauenförderungsplan

См. также в других словарях:

  • promotion — [ prɔmosjɔ̃ ] n. f. • 1350; bas lat. promotio, de promovere 1 ♦ Accession, nomination (d une ou plusieurs personnes) à un grade, une dignité, un emploi supérieur. ⇒ avancement. Bénéficier d une promotion. Avoir une promotion. Arroser, fêter sa… …   Encyclopédie Universelle

  • Promotion — may mean:*Promotion (rank) *Promotion (marketing) **Promotional campaign **Promotion (entertainment) *Promotion (academic) *Promotion (chess) *Promotion (linguistics) *Promotion and relegation, in league sports *Professional wrestling promotion * …   Wikipedia

  • Promotion — (spätlateinisch promotio ‚Beförderung‘, ‚Erhebung‘) steht für Verleihen des Doktorgrades, siehe Promotion (Doktor) Verleihen der Ritterwürde, siehe Ritter eine Art der Typumwandlung bei einigen Programmiersprachen, siehe Promotion (Typumwandlung) …   Deutsch Wikipedia

  • Promotion — Sf Verleihung der Doktorwürde erw. fach. (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. prōmōtio ( ōnis) Beförderung (zu Ehrenstellen) , zu l. prōmovēre vorwärts bewegen, fortschieben , zu l. movēre bewegen und l. prō . In der Bedeutung Absatzförderung… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • promotion — Promotion. s. f. Elevation à une dignité. Depuis sa promotion au Cardinalat. le Pape a fait une promotion de douze Cardinaux. Ce Cardinal est de la promotion d un tel Pape. le Roy a fait une promotion de Chevaliers. promotion aux Ordres sacrez …   Dictionnaire de l'Académie française

  • promotion — pro*mo tion (pr[ o]*m[=o] sh[u^]n), n. [L. promotio: cf. F. promotion.] The act of promoting, advancing, or encouraging; the act of exalting in rank or honor; also, the condition of being advanced, encouraged, or exalted in honor; preferment.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • promotion — /prə məʊʃn/, it. /pro mɔʃɔn/ s. ingl. [dal fr. promotion, dal lat. tardo promotio onis, der. di promovēre promuovere ], usato in ital. al femm. (comm.) [insieme delle attività volte a incrementare la vendita di un prodotto] ▶◀ [➨ promozione (3)] …   Enciclopedia Italiana

  • promotion — early 15c., advancement, from O.Fr. promotion (14c.), from L. promotionem, noun of action from pp. stem of promovere (see PROMOTE (Cf. promote)). Meaning advertising, publicity first recorded 1925. Promotional relating to advertising first… …   Etymology dictionary

  • Promotion — Promotion: Die Bezeichnung für die »Verleihung, Erlangung der Doktorwürde« ist eine gelehrte Entlehnung des 17. Jh.s aus spätlat. promotio »Beförderung (zu Ehrenstellen)«. Dies gehört zu lat. pro movere »vorwärts bewegen; befördern; (reflexiv:)… …   Das Herkunftswörterbuch

  • promotion — [n1] higher position in organization advance, advancement, advocacy, aggrandizement, backing, betterment, boost, break, breakthrough, buildup, bump, elevation, encouragement, ennoblement, exaltation, favoring, furtherance, go ahead*, hike, honor …   New thesaurus

  • Promotion — (v. lat. Promotio), Beförderung, s. u. Promoviren; P. per saltum, Überspringung eines geistlichen Grades; Promōtor, Beförderer; P. fidei, so v.w. Advocatus diaboli; Promotoriales, Beförderungsschreiben …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»