Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(portion+out)

  • 1 portion

    /'pɔ:ʃn/ * danh từ - phần, phần chia - phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn) - của hồi môn - số phận, số mệnh * ngoại động từ - ((thường) + out) chia thành từng phần, chia ra - chia phần cho, phân phối =to portion something to somebody+ chia phần cái gì cho ai - cho của hồi môn

    English-Vietnamese dictionary > portion

  • 2 austeilen

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, định phần, phiên chế, chuyển - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dole} phát nhỏ giọt = austeilen [an] {to distribute [to]; to portion out [to]}+ = austeilen [unter] {to share [among]}+ = austeilen (Karten) {to deal (dealt,dealt); to deal out}+ = austeilen (Schläge) {to lay on}+ = falsch austeilen (Karten) {to misdeal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > austeilen

  • 3 verteilen

    - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô - {to award} tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường - {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = verteilen [unter] {to distribute [among]; to portion out [to]; to share [among]}+ = verteilen (Karten) {to deal (dealt,dealt)+ = verteilen [an] (Rollen) {to cast (cast,cast) [to]}+ = neu verteilen {to redistribute; to repartition}+ = sich verteilen {to disperse}+ = neu zu verteilen {redistributable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verteilen

  • 4 zuteilen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to allot} phân công, giao, định dùng, định phần, phiên chế, chuyển - {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô - {to deal (dealt,dealt) + out) phân phát, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán, chia bài - giải quyết, đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử - {to distribute} phân bổ, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, cho của hồi môn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuteilen

  • 5 einteilen

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to classify} phân loại - {to grade} sắp, xếp, lựa, chia loại, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to graduate} chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học, tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn, tự bồi dưỡng để đủ tư cách - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, cho của hồi môn - {to regiment} tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn = einteilen [in] {to distribute [into]; to divide [into]}+ = einteilen (Geld) {to budget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einteilen

  • 6 aussteuern

    - {to deviate} trệch, lệch, trệch hướng, sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, phân phối, cho của hồi môn = aussteuern (Tonband) {to control the level of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussteuern

См. также в других словарях:

  • portion out — index allocate, allot, apportion, assign (allot), dispense, disperse (disseminate), distribute …   Law dictionary

  • portion out — verb give out as one s portion or share • Syn: ↑share, ↑divvy up, ↑apportion, ↑deal • Derivationally related forms: ↑deal (for: ↑deal), ↑apportionable …   Useful english dictionary

  • portion out — phrasal verb [transitive] Word forms portion out : present tense I/you/we/they portion out he/she/it portions out present participle portioning out past tense portioned out past participle portioned out to divide something among several people… …   English dictionary

  • portion out again — index reassign Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • portion out equitably — index apportion Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • portion out — v. (B) they portioned the food out to the needy * * * (B) they portion outed the food out to the needy …   Combinatory dictionary

  • portion out — verb To distribute something in portions or shares; to apportion or allot …   Wiktionary

  • portion — por|tion1 [ˈpo:ʃən US ˈpo:r ] n [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: Latin portio] 1.) a part of something larger, especially a part that is different from the other parts portion of ▪ The front portion of the rocket breaks off. ▪ The rent on… …   Dictionary of contemporary English

  • portion — por|tion1 [ pɔrʃn ] noun count ** 1. ) portion of a part of an amount or total: We re spending a larger portion of our income on entertainment. Only a small portion of the population could tell you what the government s policy is. a ) a part of… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • portion — Synonyms and related words: Friday, Friday the thirteenth, adjunct, administer, allocate, allocation, allot, allotment, allowance, amount, antepast, appanage, appointed lot, apportion, apportionment, assign, assignment, astral influences,… …   Moby Thesaurus

  • portion — I UK [ˈpɔː(r)ʃ(ə)n] / US [ˈpɔrʃ(ə)n] noun [countable] Word forms portion : singular portion plural portions ** 1) a) a part of an amount or total portion of: We re spending a larger portion of our income on entertainment. Only a small portion of… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»