Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(phon

  • 1 phon

    /fɔn/ * danh từ - (vật lý) Phôn (đơn vị âm lượng)

    English-Vietnamese dictionary > phon

  • 2 das Phon

    - {decibel} = das Phon (Physik) {phon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Phon

  • 3 blühen

    - {to bloom} có hoa, ra hoa, nở hoa, ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất, đúc thành thỏi - {to blossom} trổ hoa &) - {to blow (blew,blown) thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối, khoe khoang - khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to flower} làm nở hoa, cho ra hoa, tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa, khai hoa, nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất - {to prosper} phồn vinh, làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công - {to thrive (throve,thriven) lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh = blühen (Geschäft) {to thrive (throve,thriven)+ = wieder blühen {to reflourish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blühen

  • 4 gedeihen

    (gedieh,gediehen) - {to batten} lót ván, ăn cho béo, ăn phàm, béo phị ra - {to blossom} ra hoa, trổ hoa &) - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to prosper} phồn vinh, làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công - {to thrive (throve,thriven) lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gedeihen

  • 5 begünstigen

    - {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to avail} giúp ích, có lợi cho - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to befriend} đối xử tốt, đối xử như bạn, giúp đỡ - {to benefit} giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng - {to countenance} khuyến khích, ưng thuận, cho phép - {to favour} ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, tỏ ra có lợi cho, làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to pander} thoả mân, nối giáo, làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, lui tới - {to prefer} thích hơn, ưa hơn, đề bạt, thăng cấp, đưa ra, trình - {to promote} thăng chức, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to prosper} thịnh vượng, phồn vinh, thành công, làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begünstigen

  • 6 bonanza

    /bou'nænzə/ * danh từ - sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ - (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú - sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao * tính từ - thịnh vượng, phồn vinh - có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao =bonanza year+ một năm thu hoạch cao, một năm được mùa

    English-Vietnamese dictionary > bonanza

  • 7 delicate

    /'delikit/ * tính từ - thanh nhã, thanh tú, thánh thú =delicate features+ nét mặt thanh tú - mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...) =delicate health+ sức khoẻ mỏng manh =delicate china-ware+ đồ sứ dễ vỡ - tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại =a delicate hand+ bàn tay mềm mại =a very delicate operation+ (y học) một ca mổ rất tinh vi =to give a delicate him+ gợi ý khéo, nhắc khéo - tế nhị, khó xử =a delicate subject+ vấn đề tế nhị =a delicate stituation+ hoàn cảnh khó xử - lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ - nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu) =a delicate colour+ màu phơn phớt - nhạy cảm, thính, nhạy =a delicate ear+ tai thính =a delicate balance+ cân nhạy - ngon; thanh cảnh =delicate food+ món ăn thanh cảnh - nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu =delicate living+ lối sống cảnh vẻ =delicate upbringing+ cách dạy dỗ nâng niu chiều chuộng - (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí

    English-Vietnamese dictionary > delicate

  • 8 flourish

    /flourish/ * danh từ - sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ - sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ - sự vung (gươm, vũ khí, tay) - (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng - sự phồn thịnh =in full flourish+ vào lúc phồn thịnh nhất * nội động từ - hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...) - viết hoa mỹ, nói hoa mỹ - khoa trương - (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn * ngoại động từ - vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)

    English-Vietnamese dictionary > flourish

  • 9 prosper

    /prosper/ * nội động từ - thịnh vượng, phồn vinh, thành công * ngoại động từ - làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công

    English-Vietnamese dictionary > prosper

  • 10 die Fanfare

    - {fanfare} kèn lệnh fanfaronade), sự phô trương ầm ỹ, sự phô trương loè loẹt - {flourish} sự trang trí bay bướm, nét trang trí hoa mỹ, nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ, sự vận động tu từ, sự vung, hồi kèn, nét hoa mỹ, đoạn nhạc đệm tuỳ ứng, nhạc dạo tuỳ ứng - sự thịnh vượng, sự phồn thịnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fanfare

  • 11 lecker

    - {appetizing} làm cho ăn ngon miệng, ngon lành - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {delicate} thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt - nhạy cảm, thính, nhạy, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {delicious} thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, khoái - {luscious} thơm ngát, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {tasty} nhã, nền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lecker

  • 12 der Wohlstand

    - {affluence} sự tụ họp đông, sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào - {prosperity} sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công - {wealth} sự giàu sang, tính chất có nhiều, của cải, hạnh phúc = einen dauerhaften Wohlstand sichern {to assure lasting prosperity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wohlstand

  • 13 die Euphorie

    - {elation} sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ, niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện - {euphoria} trạng thái phởn phơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Euphorie

  • 14 die Üppigkeit

    - {luxuriance} sự sum sê, sự um tùm, sự phong phú, sự phồn thịnh, sự hoa mỹ - {luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ, vật hiếm có, cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá - {opulence} sự giàu có - {voluptuousness} tính thích khoái lạc, tính ưa nhục dục, tính chất gây khoái lạc, tính khêu gợi = die Üppigkeit [an] {prodigality [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Üppigkeit

  • 15 günstig

    - {advantageous} có lợi, thuận lợi - {auspicious} có điềm tốt, điềm lành, thịnh vượng - {beneficial} có ích, tốt, sinh hoa lợi - {convenient} tiện lợi, thích hợp - {fortunate} may mắn, có phúc, tốt số - {friendly} thân mật, thân thiết, thân thiện, thuộc phái Quây-cơ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, hạnh phúc - {good (better,best) hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, dễ chịu, thoải mái - {kindly} gốc ở, vốn sinh ở, vui lòng, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {lucky} đỏ, gặp may, gặp vận may, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được - {opportune} hợp, đúng lúc, phải lúc - {promising} đầy hứa hẹn, đầy triển vọng - {propitious} thuận tiện - {prosperous} phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {smiling} mỉm cười, tươi cười, hớn hở - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là - được, ừ, vậy, vậy thì = günstig [für] {favourable [to]}+ = günstig (Klima) {benign}+ = günstig liegen {to be favourably situated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > günstig

  • 16 der Tag

    - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp - {day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh, thời kỳ thanh xuân, ngày thi đấu, ngày giao chiến, sự chiến thắng, sự thắng lợi, mặt ngoài - vỉa nằm sát mặt đất - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng = pro Tag {a day}+ = Guten Tag {Good Day; Good afternoon}+ = guten Tag {how do you do}+ = jeden Tag {every day}+ = der helle Tag {broad day}+ = der freie Tag {day out; holiday; off day}+ = Guten Tag! {how are you?}+ = der Tag danach {the day after}+ = Tag für Tag {day after day; day by day}+ = der nächste Tag {the next day}+ = der heutige Tag {today}+ = mitten am Tag {in broad daylight}+ = einmal am Tag {once a day}+ = den ganzen Tag {all day; all day long}+ = der sehr heiße Tag {scorcher}+ = an welchem Tag? {on what day?}+ = ein solcher Tag {such a day}+ = an den Tag legen {to betray oneself; to breathe; to set forth; to signalize}+ = der arbeitsfreie Tag {day off; playday}+ = der unglückliche Tag {black-letter day}+ = jeden zweiten Tag {every other day}+ = am hellichten Tag {in broad daylight}+ = der entscheidende Tag {day}+ = der gerichtsfreie Tag (Jura) {dies non}+ = an den Tag bringen {to bring out}+ = ein so schöner Tag {so nice a day}+ = der ereignisreiche Tag {field-day}+ = der geschäftsfreie Tag (Kommerz) {dies non}+ = den ganzen Tag über {all day long}+ = bis zum heutigen Tag {down to the present day; up to this day}+ = ein regnerischer Tag {a fine day for ducks}+ = die Nachtaufnahme am Tag {day-for-night-shot}+ = er verschlief den Tag {he slept away the day}+ = den lieben langen Tag {all day long; the whole blessed day}+ = einen großen Tag haben {to have a field day}+ = in den Tag hineinleben {to lead a happy-go-lucky life}+ = in den Tag hineinreden {to talk at large}+ = ich habe einen Tag frei {I have a day off}+ = seinen großen Tag haben {to have a field day}+ = an einem bestimmten Tag {on a given day}+ = jemandem den Tag retten {to make someone's day}+ = einen Tag um den anderen {on alternate days}+ = einen um den anderen Tag {every other day}+ = das passiert nicht jeden Tag {that does not happen every day}+ = Sie haben einen Tag frei. {You've a day off.}+ = er geht jeden Tag dorthin {he will got there every day}+ = einen schwarzen Tag haben {to strike a bad patch}+ = er nimmt sich einen Tag frei {he is taking a day off}+ = Es wurde ein strahlender Tag. {the day turned out to be a fine one.}+ = Er hatte einen schlechten Tag. {It was his off day.}+ = jeden Tag fühlte sie sich schlechter {each day she felt worse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tag

  • 17 mürbe

    - {crumbly} dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn - {friable} bở, dễ vụn - {mellow} chín, ngọt dịu, ngọt lịm, dịu, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, dịu dàng, êm dịu, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc - {tender} mềm, non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn - rụt rè, câu nệ - {well-done} làm tốt, thật chín = mürbe (Gebäck) {short}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mürbe

  • 18 prekär

    - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {difficult} khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, bấp bênh, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {ticklish} có máu buồn, đụng đến là cười, khó giải quyết, không vững, tròng trành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prekär

  • 19 sparsam

    - {canny} cẩn thận, dè dặt, thận trọng, khôn ngoan, từng trải, lõi đời - {chary} hà tiện - {economical} tiết kiệm, kinh tế - {frugal} căn cơ, thanh đạm - {managing} trông nom, quản lý, khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi - {spare} thừa, dư, có để dành, sơ sài, gầy go, để thay thế - {sparing} biết tằn tiện, dè xẻn - {thrifty} tằn tiện, thịnh vượng, phồn vinh = sparsam [mit] {parsimonious [of]; saving [of]}+ = sparsam sein {to save}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sparsam

  • 20 der Schnörkel

    - {flourish} sự trang trí bay bướm, nét trang trí hoa mỹ, nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ, sự vận động tu từ, sự vung, hồi kèn, nét hoa mỹ, đoạn nhạc đệm tuỳ ứng, nhạc dạo tuỳ ứng - sự thịnh vượng, sự phồn thịnh = der Schnörkel (Architektur) {roll; scroll}+ = der Schnörkel (beim Schreiben) {twirl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnörkel

См. также в других словарях:

  • phon — phon·as·the·nia; phon·au·to·graph; phon·ic; phon·ics; phos·phon·ic; poly·phon·ic; poly·si·phon·ic; psy·cho·phon·asthenia; sax·o·phon·ist; si·phon·aceous; si·phon·age; si·phon·al; si·phon·ales; si·phon·anth; si·phon·aptera; si·phon·ap·ter·ol·o·gy; …   English syllables

  • phon- — phon(o) , phone, phonie ♦ Éléments, du gr. phônê « voix, son », ou des comp. gr. en phônos et phônia : aphone, cacophonie, phonographe, saxophone. phon , phono , phone, phonie. éléments, du gr. phônê, voix, son . ⇒PHON(O) , (PHON , PHONO )élém.… …   Encyclopédie Universelle

  • Phon — bedeutet: als Wortbestandteil aus dem Griechischen Stimme , Klang ; siehe Liste griechischer Wortstämme in deutschen Fremdwörtern in der Akustik ist das Phon eine Maßeinheit für den Lautstärkepegel, siehe Phon (Einheit) in der Linguistik ist ein… …   Deutsch Wikipedia

  • Phon- — Phon : ↑phono , ↑Phono . pho|no , Pho|no , (vor Vokalen:) phon , Phon [zu griech. phōne̅] <Best. in Zus. mit der Bed.>: Laut, Ton, Schall; Stimme (z. B. phonologisch, Phonograph, Phoniatrie) …   Universal-Lexikon

  • phon- — Phon : ↑phono , ↑Phono . pho|no , Pho|no , (vor Vokalen:) phon , Phon [zu griech. phōne̅] <Best. in Zus. mit der Bed.>: Laut, Ton, Schall; Stimme (z. B. phonologisch, Phonograph, Phoniatrie) …   Universal-Lexikon

  • -phon — phon: ↑ fon. * * * phon [↑Phon] <bei Substantiven u. Adjektiven auftretendes Suffix mit der Bed.>: Laut, Ton; einen Laut, Ton betreffend (z. B. Grammophon, Saxophon, monophon) …   Universal-Lexikon

  • phon... — phon...,   ...phon, Wortbildungselement, phono …   Universal-Lexikon

  • Phon — 〈n.; Gen.: s, Pl.: ; Zeichen: phon〉 Maßeinheit der Lautstärke; oV [Etym.: <grch. phone »Stimme, Laut, Ton«] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • Phon — Phon, auch Fon das; s, s (aber: 50 ) <aus gr. phōne̅ »Laut, Ton; Stimme«> Maß der Lautstärke; Zeichen phon …   Das große Fremdwörterbuch

  • phon... — phon..., Phon... vgl. ↑phono..., Phono …   Das große Fremdwörterbuch

  • ...phon — fon <zu ↑Phon> Wortbildungselement mit der Bedeutung »Laut, Ton; Stimme; Sprache«, z. B. polyphon, Xylophon, Telefon, anglophon …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»