Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(pecca)

  • 1 der Baßschlüssel

    (Musik) - {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Baßschlüssel

  • 2 der Baß

    (Musik) - {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát = Baß- {bass}+ = Baß- (Musik) {base}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Baß

  • 3 der Meerwolf

    (Zoologie) - {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Meerwolf

  • 4 der Bassist

    - {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bassist

  • 5 der Bast

    - {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát - {bast} libe, sợi libe, sợi vỏ = der Bast (Faser) {raffia}+ = der Bast (am Geweih) {velvet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bast

  • 6 die Baßstimme

    - {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Baßstimme

  • 7 der Barsch

    (Zoologie) - {perch} cá pecca, sào để chim đậu, cành để chim đậu, trục chuyển động giữa, con sào, địa vị cao, địa vị vững chắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Barsch

  • 8 das Baßregister

    - {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Baßregister

  • 9 bass

    /bæs / * danh từ số nhiều, (thường) không đổi - (động vật học) cá pecca * danh từ - (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass-wood[beis] * danh từ - (âm nhạc) giọng nam trầm - người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm - kèn bát * tính từ - (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)

    English-Vietnamese dictionary > bass

  • 10 perch

    /pə:tʃ/ * danh từ - (động vật học) cá pecca * danh từ - sào để chim đậu, cành để chim đậu =bird taken its perch+ con chim đậu xuống - trục chuyển động giữa (xe bốn bánh) - con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét) - (nghĩa bóng) địa vị cao, địa vị vững chắc !come off your perch - (xem) come !to hop the perch - chết !to knock someone off his perch - tiêu diệt ai, đánh gục ai * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao =a town perched on a hill+ một thành phố ở trên một ngọn đồi * nội động từ - (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người)

    English-Vietnamese dictionary > perch

См. также в других словарях:

  • pecca — / pɛk:a/ s.f. [der. di peccare ]. [cosa imperfetta, difettosa: tranne qualche p. il lavoro è discreto ] ▶◀ carenza, difetto, imperfezione, magagna, mancanza, manchevolezza, (lett.) menda, neo, (non com.) tacca, vizio. ◀▶ merito, pregio, qualità,… …   Enciclopedia Italiana

  • pecca — pèc·ca s.f. 1. CO difetto, imperfezione: è un opera pregevole, a parte qualche pecca di poco conto Sinonimi: imperfezione, magagna, mancanza, manchevolezza, 1neo. Contrari: 1merito, pregio, qualità. 2. LE peccato, colpa: dimmi l perché ... di lui …   Dizionario italiano

  • pecca — {{hw}}{{pecca}}{{/hw}}s. f. Vizio, difetto | Imperfezione, menda …   Enciclopedia di italiano

  • pecca — pl.f. pecche …   Dizionario dei sinonimi e contrari

  • PECCA — peccant …   Abbreviations in Latin Inscriptions

  • pecca — s. f. difetto, mancanza, manchevolezza □ imperfezione, menda, macchia, magagna, fallo, vizio, neo □ debolezza CONTR. pregio, virtù, merito, dote. SFUMATURE ► difetto, ► mancanza …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • PUNITUR поп (SOLTTM) QUIA PECCATUR, SED NE PECCA-TUR — – наказание налагается не только потому, что совершён проступок, а для того, чтобы впредь не грешили …   Советский юридический словарь

  • Liste lateinischer Phrasen/P — Lateinische Phrasen   A B C D E F G H I L M N O P Q R S T U V …   Deutsch Wikipedia

  • Dichterische Freiheit — Lateinische Phrasen   A B C D E F G H I L M N O P …   Deutsch Wikipedia

  • Per-Capita — Lateinische Phrasen   A B C D E F G H I L M N O P …   Deutsch Wikipedia

  • Piae memoriae — Lateinische Phrasen   A B C D E F G H I L M N O P …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»