-
1 der Baßschlüssel
(Musik) - {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát -
2 der Baß
(Musik) - {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát = Baß- {bass}+ = Baß- (Musik) {base}+ -
3 der Meerwolf
(Zoologie) - {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát -
4 der Bassist
- {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát -
5 der Bast
- {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát - {bast} libe, sợi libe, sợi vỏ = der Bast (Faser) {raffia}+ = der Bast (am Geweih) {velvet}+ -
6 die Baßstimme
- {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát -
7 der Barsch
(Zoologie) - {perch} cá pecca, sào để chim đậu, cành để chim đậu, trục chuyển động giữa, con sào, địa vị cao, địa vị vững chắc -
8 das Baßregister
- {bass} cá pecca, sợi vỏ cây đoạn, bass-wood[beis], giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm, người có giọng trầm, kèn bát -
9 bass
/bæs / * danh từ số nhiều, (thường) không đổi - (động vật học) cá pecca * danh từ - (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass-wood[beis] * danh từ - (âm nhạc) giọng nam trầm - người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm - kèn bát * tính từ - (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng) -
10 perch
/pə:tʃ/ * danh từ - (động vật học) cá pecca * danh từ - sào để chim đậu, cành để chim đậu =bird taken its perch+ con chim đậu xuống - trục chuyển động giữa (xe bốn bánh) - con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét) - (nghĩa bóng) địa vị cao, địa vị vững chắc !come off your perch - (xem) come !to hop the perch - chết !to knock someone off his perch - tiêu diệt ai, đánh gục ai * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao =a town perched on a hill+ một thành phố ở trên một ngọn đồi * nội động từ - (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người)
См. также в других словарях:
pecca — / pɛk:a/ s.f. [der. di peccare ]. [cosa imperfetta, difettosa: tranne qualche p. il lavoro è discreto ] ▶◀ carenza, difetto, imperfezione, magagna, mancanza, manchevolezza, (lett.) menda, neo, (non com.) tacca, vizio. ◀▶ merito, pregio, qualità,… … Enciclopedia Italiana
pecca — pèc·ca s.f. 1. CO difetto, imperfezione: è un opera pregevole, a parte qualche pecca di poco conto Sinonimi: imperfezione, magagna, mancanza, manchevolezza, 1neo. Contrari: 1merito, pregio, qualità. 2. LE peccato, colpa: dimmi l perché ... di lui … Dizionario italiano
pecca — {{hw}}{{pecca}}{{/hw}}s. f. Vizio, difetto | Imperfezione, menda … Enciclopedia di italiano
pecca — pl.f. pecche … Dizionario dei sinonimi e contrari
PECCA — peccant … Abbreviations in Latin Inscriptions
pecca — s. f. difetto, mancanza, manchevolezza □ imperfezione, menda, macchia, magagna, fallo, vizio, neo □ debolezza CONTR. pregio, virtù, merito, dote. SFUMATURE ► difetto, ► mancanza … Sinonimi e Contrari. Terza edizione
PUNITUR поп (SOLTTM) QUIA PECCATUR, SED NE PECCA-TUR — – наказание налагается не только потому, что совершён проступок, а для того, чтобы впредь не грешили … Советский юридический словарь
Liste lateinischer Phrasen/P — Lateinische Phrasen A B C D E F G H I L M N O P Q R S T U V … Deutsch Wikipedia
Dichterische Freiheit — Lateinische Phrasen A B C D E F G H I L M N O P … Deutsch Wikipedia
Per-Capita — Lateinische Phrasen A B C D E F G H I L M N O P … Deutsch Wikipedia
Piae memoriae — Lateinische Phrasen A B C D E F G H I L M N O P … Deutsch Wikipedia