Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(on+wine)

  • 1 wine

    /wain/ * danh từ - rượu vang; rượu =to be in wine+ say rượu =to take wine with+ chạm cốc với - rượu thuốc =quinine wine+ rượu canh ki na - tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học) - màu rượu vang, màu đỏ sẫm !good wine needs no bush - (xem) bush !new wine in old bottle - bình cũ rượu mới * động từ (thông tục) - uống rượu - đ i rượu (ai)

    English-Vietnamese dictionary > wine

  • 2 wine

    v. Haus cawv
    n. Dej cawv; cawv

    English-Hmong dictionary > wine

  • 3 wine-cellar

    /'wain,s l / * danh từ - hầm rượu

    English-Vietnamese dictionary > wine-cellar

  • 4 wine-coloured

    /'wain,k l d/ * tính từ - có màu rượu vang

    English-Vietnamese dictionary > wine-coloured

  • 5 wine-cooler

    /'wain,ku:l / * danh từ - thùng ướp lạnh rượu

    English-Vietnamese dictionary > wine-cooler

  • 6 wine-grower

    /'wain,grou / * danh từ - người trồng nho

    English-Vietnamese dictionary > wine-grower

  • 7 wine-stone

    /'wainstoun/ * danh từ - cáu rượu (ở đáy thùng)

    English-Vietnamese dictionary > wine-stone

  • 8 wine-vault

    /'wainv:lt/ * danh từ - hầm rượu

    English-Vietnamese dictionary > wine-vault

  • 9 rice-wine

    /'raiswain/ * danh từ - rượu xakê

    English-Vietnamese dictionary > rice-wine

  • 10 adam

    /'ædəm/ * danh từ - A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người) !Adam's ale (wine) - nước, nước lã !Adam's apple - (giải phẫu) trái cổ !not to know someones from Adam - không biết mặt mũi như thế nào !the old Adam - tình trạng già yếu quá rồi (của người)

    English-Vietnamese dictionary > adam

  • 11 bush

    /buʃ/ * danh từ - bụi cây, bụi rậm - (the bush) rừng cây bụi - râu rậm, tóc râm - biển hàng rượu, quán rượu !to beat about the bush - (xem) beat !good wine needs no bush - (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương !to take to the bush - trốn vào rừng đi ăn cướp * ngoại động từ - trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới) - bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây * danh từ - (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục - (quân sự) ống phát hoả * ngoại động từ - đặt ống lót, đặt lót trục

    English-Vietnamese dictionary > bush

  • 12 canary

    /kə'neəri/ * danh từ - chim bạch yến ((cũng) canary bird) - rượu vang canari ((cũng) canary wine)

    English-Vietnamese dictionary > canary

  • 13 cellar

    /'selə/ * danh từ - hầm chứa (thức ăn, rượu...) - hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm =to keep a good cellar+ trữ một hầm rượu ngon * ngoại động từ - cất (rượu...) vào hầm

    English-Vietnamese dictionary > cellar

  • 14 cooler

    /cooler/ * danh từ - máy ướp lạnh, thùng lạnh =a wine cooler+ máy ướp lạnh rượu vang - (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu - (từ lóng) xà lim - (thông tục) vòi tắm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ ướp lạnh

    English-Vietnamese dictionary > cooler

  • 15 cooper

    /'koupə/ * danh từ - quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper) - thợ đóng hàng =dry cooper+ thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...) =wet cooper+ thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...) - thợ chữa thùng - người làm xô, người làm chậu ((cũng) white cooper) - người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper) - bia đen trộn lẫn bia nâu - người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai) * ngoại động từ - chữa (thùng), đóng đáy (thùng) - cho vào thùng =to cooper up+ sửa sang, vá víu (cái gì...)

    English-Vietnamese dictionary > cooper

  • 16 crush

    /krʌʃ/ * danh từ - sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát - đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau - buổi hội họp đông đúc - đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt - sự vò nhàu, sự vò nát - nước vắt (cam, chanh...) - (từ lóng) sự phải lòng, sự mê =to have a crush on someone+ phải lòng ai, mê ai - đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc) * ngoại động từ - ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp =to crush grapes+ ép nho - nhồi nhét, ấn, xô đẩy =to crush people into a hall+ nhồi nhét người vào phòng - (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan =to crush one's enemy+ tiêu diệt kẻ thù =hope is crush ed+ hy vọng bị tiêu tan - vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...) - uống cạn =to crush a drink of wine+ uống cạn cố rượu * nội động từ - chen, chen chúc - nhàu nát !to crush down - tán vụn !to crush out - ép, vắt ra - dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...) !to crush up - nghiền nát

    English-Vietnamese dictionary > crush

  • 17 dash

    /dæʃ/ * danh từ - sự va chạm, sự đụng mạnh - tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ - sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào =to make a dash at (against) the enemy+ lao tới kẻ thù =to make a dash for something+ xống tới lấy cái gì - sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết =a man of skill and dash+ một người có kỹ năng và nghị lực - vết, nét (tô màu trên bức hoạ...) - chút ít, ít, chút xíu =a dash of vinegar+ một tí giấm =there is a romantic dash in it+ có một chút gì lãng mạng trong đó - vẻ phô trương, dáng chưng diện =to cut a dash+ có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương - nét viết nhanh - gạch ngang (đầu dòng...) - (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn =hundredmetre dash+ cuộc chạy đua 100 mét - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard * ngoại động từ - đập vỡ, làm tan nát =to dash to pieces+ đập vỡ ra từng mảnh =flowers dashed by rain+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát - (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản =to dash all one's hopes+ làm tiêu tan hết cả hy vọng =to dash one's plan+ làm vỡ kế hoạch =to look quite dashed+ trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm - ném mạnh, văng mạnh, va mạnh !to dash the glass agianst the wall - ném mạnh cái cốc vào tường - vảy, hất (nước...) =to dash water over something+ vảy nước lên cái gì - pha, hoà, trộn =wine dashed with water+ rượu vang pha thêm nước - gạch đít - (từ lóng) =oh, dash!+ mẹ kiếp! * nội động từ - lao tới, xông tới, nhảy bổ tới =to dash from the room+ lao ra khỏi căn phòng =to dash along the street+ lao đi trên đường phố =to dash up to the door+ xô vào cửa - va mạnh, đụng mạnh =the waves dashed against the cliff+ sóng vỗ mạnh vào vách đá !to dash along - lao đi !to dash at - xông vào, nhảy bổ vào !to dash away - xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa - vọt ra xa !to dash down - đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống - nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...) - viết nhanh, thảo nhanh !to dash in - vẽ nhanh, vẽ phác - lao vào, xông vào, nhảy bổ vào =to dash off one's tears+ lau vội nước mắt - thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...) - lao đi !to dash out - gạch đi, xoá đi - đánh vỡ (óc...) - lao ra

    English-Vietnamese dictionary > dash

  • 18 deacon

    /'di:kən/ * danh từ - (tôn giáo) người trợ tế - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...) =to deacon a basket of apples+ bày bán những quả tốt ở trên rổ =to deacon wine+ pha rượu

    English-Vietnamese dictionary > deacon

  • 19 down

    /daun/ * phó từ - xuống =to go down+ đi xuống =to fall down+ ngã xuống =to throw down+ ném xuống =to look down+ nhìn xuống =food goes down+ thức ăn trôi xuống - xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới =to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống =the sun is down+ mặt trời đã lặn =the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống =the ship is down+ tàu chìm nghỉm =to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét - xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo =to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió =from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay - hạ bớt, giảm bớt, dần =to cut down prices+ hạ giá =to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại =rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn - ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...) =to go down to the country+ về miền quê =to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái =to go down to Brighton+ về Brai-tơn (ở Luân-đôn về) - gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...) =to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường =to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức =the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót =to hiss down+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im =to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - ngay mặt tiền (trả tiền) =to pay down+ trả tiền mặt =money (cash) down+ tiền mặt - ghi chép (trên giấy...) =to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay - xông vào, lăn xả vào, đánh đập =to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai !to be down at heels - vẹt gót (giày) - đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người) !to be down !to be down in (at) health - sức khoẻ giảm sút !to be down in the mouth - ỉu xìu, chán nản, thất vọng !to be down on one's luck - (xem) luck !down to the ground - hoàn toàn =that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi !down with! - đả đảo! =down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc! !down and out - (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh) - cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc) !down on the nail - ngay lập tức !up and down - (xem) up * giới từ - xuống, xuôi, xuôi dọc theo =down the hill+ xuống đồi =to go down town+ xuống phố =down the river+ xuôi dòng sông =down the wind+ xuôi gió =to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường - ở phía thấp, ở dưới =to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố !to let go down the wind - (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi * tính từ - xuống, xuôi =down leap+ cái nhảy xuống =down look+ cái nhìn xuống =down grade+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ =down train+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) - chán nản, nản lòng, thất vọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương) =he is one down+ anh ta kém một điểm * ngoại động từ - đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống - đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay) !to down a glass of wine - nốc một cốc rượu !to down tools - bãi công - ngừng việc * danh từ - ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) =to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận * danh từ - lông tơ chim (để nhồi gối...) - lông tơ (ở trái cây, ở má...) * danh từ - vùng cao nguyên, vùng đồi - (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) - cồn cát, đụn cát

    English-Vietnamese dictionary > down

  • 20 forbad

    /fə'bid/ * ngoại động từ forbad, forbade, forbidden - cấm, ngăn cấm =smoking strictly forbidden+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá =I am forbidden tobacco+ tôi bị cấm hút thuốc lá =to forbid someone wine+ cấm không cho ai uống rượu =to the house+ cấm cửa =time forbids+ thời gian không cho phép !God (Heaven) forbid! - lạy trời đừng có chuyện đó

    English-Vietnamese dictionary > forbad

См. также в других словарях:

  • Wine tasting — (often, in wine circles, simply tasting) is the sensory examination and evaluation of wine. While the practice of wine tasting is as ancient as its production, a more formalized methodology has slowly become established from the 14th century… …   Wikipedia

  • Wine label — Wine labels are important sources of information for consumers since they tell the type and origin of the wine. The label is often the only resource a buyer has for evaluating the wine before purchasing it. Certain information is ordinarily… …   Wikipedia

  • Wine from the United Kingdom — Wine which is grown and produced in the United Kingdom is generally classified as either English wine or Welsh wine (depending on country of origin), (but should never be referred to as British wine as that term is generally linked with an… …   Wikipedia

  • Wine law — Wine laws are legislation regulating various aspects of production and sales of wine. The purpose of wine laws includes combating wine fraud, by means of regulated protected designations of origin, labelling practices and classification of wine,… …   Wikipedia

  • WINE — WINE, fermented grape juice. (For wine in biblical times, see food .) Wine was a popular beverage in talmudic times. Produced in winepresses called bet ha gat (Tosef., Ter. 3:7), and stored in wine cellars called heftek or appotik (Av. Zar. 2:7) …   Encyclopedia of Judaism

  • Wine cave — Wine caves are subterranean structures for the storage and aging of wine. They are an integral component of the wine industry world wide. The design and construction of wine caves represents a unique application of underground construction… …   Wikipedia

  • WINE — Basisdaten Entwickler: Die Wine Autoren Aktuelle  …   Deutsch Wikipedia

  • WINE Is Not an Emulator — Wine Basisdaten Entwickler: Die Wine Autoren Aktuelle  …   Deutsch Wikipedia

  • WinE — Basisdaten Entwickler: Die Wine Autoren Aktuelle  …   Deutsch Wikipedia

  • Wine — Basisdaten Entwickler Die Wine Autoren[1] Aktuel …   Deutsch Wikipedia

  • Wine Is Not an Emulator — Wine Basisdaten Entwickler: Die Wine Autoren Aktuelle  …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»