Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(on+rocks)

  • 1 rocks

    v. Vias
    n. Ntau lub pob zeb

    English-Hmong dictionary > rocks

  • 2 rock

    /rɔk/ * danh từ - đá =as firm as a rock+ vững như bàn thạch - ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền - kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng - (như) rock-pigeon !to be on the rocks - (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi !built (founded) on the rock - xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc !to run upon the rocks - đâm phải núi đá (tàu biển) - (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi !to see rocks ahead - trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...) - (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt * danh từ - (sử học) guồng quay chỉ - sự đu đưa * động từ - đu đưa, lúc lắc =to rock a child to sleep+ đu đưa cho đứa bé ngủ =the ship is rocking on the waves+ con tàu đu đưa trên ngọn sóng - làm rung chuyển; rung chuyển =the earthquake rocked the houses+ cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển =the house rocks+ căn nhà rung chuyển !to be rocked in hopes - ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng !to be rocked in security - sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy

    English-Vietnamese dictionary > rock

  • 3 again

    /ə'gen/ * phó từ - lại, lần nữa, nữa - trở lại =to be home again+ trở lại về nhà =to be well (onedelf) again+ khoẻ lại, bình phục =to come to again+ lại tỉnh lại - đáp lại, dội lại =to answer again+ trả lời lại; đáp lại =rocks echoed again+ những vách đá vang dội lại - mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng =again, it is necessary to bear in mind that+ hơn nữa cần phải nhớ rằng =these again are more expensive+ vả lại những cái này đắt hơn =again and again+ nhiều lần, không biết bao nhiêu lần !as much (many) again - nhiều gấp đôi !as rall again as somebody - cao gấp đôi ai !ever and again - thỉnh thoảng, đôi khi !half as much again - (xem) half !half as high again as somebody !half again somebody's height - cao gấp rưỡi ai !now and again - (xem) now !once and again - (xem) once !over again - (xem) over !time and again - (xem) time

    English-Vietnamese dictionary > again

  • 4 crumble

    /'krʌmbl/ * nội động từ - vỡ vụn, đổ nát, bở =crumbling rocks+ những hòn bi đá vỡ vụn - (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói =a great empire crumbled+ một đế quốc lớn sụp đổ =hope crumbles+ hy vọng tan ra mây khói * ngoại động từ - bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn =to crumble one's bread+ bẻ vụn bánh mì

    English-Vietnamese dictionary > crumble

  • 5 grind

    /graind/ * danh từ - sự xay, sự tán, sự nghiền - sự mài - tiếng nghiến ken két - (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều =the daily grind+ công việc hằng ngày - cuộc đi bộ để tập luyện - lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi - (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo * động từ ground - xay, tán, nghiền =to grind corn into flour+ xay lúa mì thành bột - mài, giũa =to grind a knife+ mài dao =to grind diamonds+ mài kim cương - xát, nghiền =to grind one's teeth [together]+ nghiến răng =the ship grinding on the rocks+ tàu sạt vào những tảng đá =to grind one's heel into the ground+ di di gót chân xuống đất - đàn áp, áp bức, đè nén =to grind the faces of the poor+ áp bức người nghèo - quay cối xay cà phê =to grind music out of a hurdy-gurdy+ quay đàn vien =to grind out some verses+ nặn ra vài câu thơ - bắt (ai) làm việc cật lực - nhồi nhét =to grind for the exam+ học nhồi để thi !to grind away - (+ at) làm cật lực, làm tích cực - học tập cần cù; học gạo !to grind down - xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát - hành hạ, áp bức !to grind in - (kỹ thuật) mài, nghiền, rà !to grind out - đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát - nghiền, nạo ra =to grind out an oath+ nghiến răng lại mà nguyền rủa !to grind up - nghiền nhỏ, tán nhỏ !to grind one's own axe - theo đuổi mục đích cá nhân !to have an axe to grind - có một mục đích cá nhân phải đạt

    English-Vietnamese dictionary > grind

  • 6 impenetrable

    /im'penitrəbl/ * tính từ - không thể qua được, không thể xuyên thủng =impenetrable forests+ những khu rừng không thể qua được =impenetrable rocks+ đá cứng không thể xuyên thủng =impenetrable darkness+ bóng tối dày đặc - không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được =an impenetrable plot+ một mưu đồ bí hiểm không thể dò được =a mind impenetrable by (to) new ideas+ một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới - (vật lý) chắn

    English-Vietnamese dictionary > impenetrable

  • 7 jagged

    /'dʤægid/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say bí tỉ * tính từ - có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn =jagged rocks+ đá lởm chởm

    English-Vietnamese dictionary > jagged

  • 8 onto

    /'ɔntu/ * giới từ - về phía trên, lên trên =to get onto a horse+ nhảy lên mình ngựa =the boat was driven onto the rocks+ con thuyền bọ trôi giạt lên trên những tảng đá

    English-Vietnamese dictionary > onto

  • 9 plutonian

    /plu:'tounjən/ * tính từ ((cũng) Plutonic) - (địa lý,địa chất) hoả thành; sâu =plutonian theory+ thuyết hoả thành =plutonian rocks+ đá sâu, plutonit - (thần thoại,thần học) (thuộc) Diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục - (thiên văn học) sao Diêm vương

    English-Vietnamese dictionary > plutonian

  • 10 primary

    /'praiməri/ * tính từ - nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên =primary rocks+ đá nguyên sinh - gốc, nguyên, căn bản =the primary meaning of a word+ nghĩa gốc của một từ - sơ đẳng, sơ cấp =primary school+ trường sơ cấp =primary education+ giáo dục sơ đẳng =primary particle+ (vật lý) hạt sơ cấp - chủ yếu, chính, bậc nhất =the primary aim+ mục đích chính =primary stress+ trọng âm chính =the primary tenses+ (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ) =of primary importance+ quan trọng bậc nhất - (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh !primary battery - (điện học) bộ pin !primary meeting (assembly) - hội nghị tuyển lựa ứng cử viên * danh từ - điều đầu tiên - điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản - (hội họa) màu gốc - (thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời) - hội nghị tuyển lựa ứng cử viên - (địa lý,địa chất) đại cổ sinh

    English-Vietnamese dictionary > primary

  • 11 ragged

    /'rægid/ * tính từ - rách tã, rách tả tơi, rách rưới =ragged clothes+ quần áo rách tã =a ragged fellow+ người ăn mặc rách rưới - bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...) =ragged rocks+ những tảng đá lởm chởm =ragged ground+ đất gồ ghề lổn nhổn - tả tơi; rời rạc, không đều =ragged clouds+ những đám mây tả tơi =ragged performance+ cuộc biểu diễn rời rạc =ragged chorus+ bản hợp xướng không đều =ragged time in rowing+ nhịp mái chèo không đều =ragged fire+ tiếng súng rời rạc

    English-Vietnamese dictionary > ragged

  • 12 repercussion

    /,ri:pə:'kʌʃn/ * danh từ - sự dội lại (âm thanh); âm vang, tiếng vọng =the repercussion of the waves from the rocks+ tiếng vọng của sóng đập vào đá - (nghĩa bóng) tác động trở lại; hậu quả

    English-Vietnamese dictionary > repercussion

  • 13 roar

    /rɔ:/ * danh từ - tiếng gầm, tiếng rống =the roar of a lion+ tiếng gầm của con sư tử - tiếng ầm ầm =the roar of the waves on the rocks+ tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm =the roar of the connon+ tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác - tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên =to set the whole table in a roar+ làm cho cả bàn ăn cười phá lên * nội động từ - gầm, rống lên (sư tử, hổ...) =the lion roared+ con sư tử gầm =to roar like a bull+ rống lên như bò - nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm =cannons roar+ đại bác nổ ầm ầm - la thét om sòm =to roar with pain+ la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn =to roar with laughter+ cười om sòm, cười phá lên - thở khò khè (ngựa ốm) * ngoại động từ - hét, la hét, gầm lên =to roar someone down+ hét lên bắt ai phải im =to roar oneself hoarse+ hét đến khản tiếng

    English-Vietnamese dictionary > roar

  • 14 volcanic

    /vɔl'kænik/ * tính từ - (thuộc) núi lửa =volcanic rocks+ đá núi lửa - nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...) =volcanic nature+ tính nóng nảy

    English-Vietnamese dictionary > volcanic

  • 15 weather

    /'weθə/ * danh từ - thời tiết, tiết trời =bad weather+ thời tiết xấu, trời xấu =heavy weather+ (hàng hải) trời bão - bản thông báo thời tiết (đăng trên báo) !to keep one's weather eye open - cảnh giác đề phòng !to make heavy weather of - khổ vì, điêu đứng vì !under the weather - khó ở, hơi mệt['weðə] * ngoại động từ - dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương =rocks weathered by mind and water+ đá bị gió mưa làm mòn - (hàng hải) thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão) - (nghĩa bóng) vượt qua, chiến thắng =to weather one's difficulties+ khắc phục (vượt) khó khăn - (thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ =to weather a bronzed statue+ làm giả sắc cũ một bức tượng đồng * nội động từ - mòn, rã ra, đổi màu (vì gió mưa) !to weather through - thoát khỏi, khắc phục được, vượt được

    English-Vietnamese dictionary > weather

См. также в других словарях:

  • Rocks — – Das Magazin für Classic Rock Beschreibung Zeitschrift für Classic Rock Fachgebiet Musik …   Deutsch Wikipedia

  • Rocks Clusters — Saltar a navegación, búsqueda Rocks Cluster (originalmente llamado NPACI Rocks) es una distribución de Linux para clusters de computadores de alto rendimiento. Fue iniciada por la NPACI y la SDSC in 2000,[1] y fue financiada inicialmente en parte …   Wikipedia Español

  • Rocks'n'Diamonds — Разработчик Artsoft Entertainment Издатель Artsoft Entertainment Создатели Геймдизайнер Holger Schemel …   Википедия

  • Rocks\'n\'Diamonds — Разработчик Artsoft Entertainment Издатель Artsoft Entertainment Дизайнер Holger Schemel Дата выпуска 1995 …   Википедия

  • Rocks Off — Saltar a navegación, búsqueda «Rocks Off» Canción de The Rolling Stones álbum Exile on Main St. Publicación 12 de mayo de 1972 …   Wikipedia Español

  • Rocks Riverside Park — is a large, well designed park by the Brisbane River in Seventeen Mile Rocks. The park was opened on December 7, 2003, and features industrial artefacts from its previous use as a Queensland Cement Limited (QCL) quarry. Public art which draws… …   Wikipedia

  • Rocks on the Road (EP) — Saltar a navegación, búsqueda Rocks on the Road EP de Jethro Tull Publicación 24 de marzo de 1992 Género(s) Rock progresivo …   Wikipedia Español

  • rocks — [rɒks ǁ rɑːks] noun be on the rocks informal COMMERCE a business that is on the rocks is having a lot of problems and is likely to fail soon: • Losses from a recent land deal have put the group on the rocks. * * * rocks UK US /rɒks/ noun ● on the …   Financial and business terms

  • Rocks Hotel & Casino — (Кирения,Кипр) Категория отеля: 5 звездочный отель Адрес: Kordonboyu Cad, Кирения, Кипр …   Каталог отелей

  • Rocks — Saltar a navegación, búsqueda Fue concebida como una contraparte a Toys in the Attic. Combination: El primer esfuerzo de Joe Perry en un solo, (Cantada por Perry con Steven Tyler con voz secundaria) esta canción es acerca de heroína, cocaina, y… …   Wikipedia Español

  • Rocks and Socks — est un court métrage de la série Oswald le lapin chanceux, produit par le studio Robert Winkler Productions et sorti le 12 novembre 1928. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Commentaires …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»