Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(on+label)

  • 1 label

    /'leibl/ * danh từ - nhãn, nhãn hiệu - danh hiệu; chiêu bài =under the label of freedom and democracy+ dưới chiêu bài tự do và dân chủ - (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện) - (kiến trúc) mái hắt * ngoại động từ - dán nhãn, ghi nhãn =language labelled Haiphong+ hành lý gửi đi Hải phòng - (nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là =any opponent is labelled a "communist" by the reactionary government+ chính phủ phản động gán cho bất cứ ai chống lại là "cộng sản"

    English-Vietnamese dictionary > label

  • 2 das Etikett

    - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa - {tab} tai, đầu, vạt, dải, phù hiệu cổ áo, sự tính toán, sự kiểm tra - {tally} sự kiểm điểm, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ - {ticket} vé, giấy, bông, phiếu, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, danh sách ứng cử, cái đúng điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Etikett

  • 3 die Signatur

    - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {pressmark} ký hiệu xếp giá - {signature} chữ ký, chìa key signature), điệu nhạc dạo đầu, ký hiệu trang, vẻ, dấu hiệu = die Signatur (Bücher) {signatory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Signatur

  • 4 das Preisschild

    - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số = mit Preisschild versehen {to mark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Preisschild

  • 5 der Aufkleber

    - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufkleber

  • 6 der Etikettendrucker

    - {label printer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Etikettendrucker

  • 7 der Benutzerkennsatz

    - {user label}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Benutzerkennsatz

  • 8 bezeichnen

    - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to denominate} cho tên là, đặt tên là, gọi tên là - {to denote} biểu hiện, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to designate} định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, đòi hỏi phải - {to name} nói rõ - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to term} = bezeichnen [als] {to write down [as]}+ = rot bezeichnen {to rubricate}+ = bezeichnen als {to label}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezeichnen

  • 9 kennzeichnen

    - {to blaze} - {to characterize} biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau - {to earmark} đánh dấu ở tai, đánh dấu riêng, dành - {to feature} là nét đặc biệt của, mô tả những nét nổi bật của, vẽ những nét nổi bật của, đề cao, chiếu, có đóng vai chính), tưởng tượng - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to hallmark} đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất, đảm bảo phẩm chất - {to label} dán nhãn, ghi nhãn, liệt vào loại, gán cho là - {to landmark} - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to sign} làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu - {to signify} biểu hiện, báo hiệu, nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, tỏ rõ, in vào, giậm chân = kennzeichnen [als] {to define [as]}+ = kennzeichnen [durch] {to denote [by]}+ = kennzeichnen als {to bespeak (bespoke,bespoken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kennzeichnen

  • 10 der Anhänger

    - {adherent} người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ - {buff} da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò - {devotee} người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê - {fan} cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {follower} người theo, người theo dõi, người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, người hầu, bộ phận bị dẫn - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {satellite} vệ tinh, vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, tay sai, nước chư hầu satellite state), thứ yếu - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng - {sympathizer} người có cảm tình, người thông cảm, người đồng tình - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {trailer} người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, cây bò, cây leo, người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau, đoạn phim quảng cáo phim mới - {votary} người tôn thờ, người sùng tín, kẻ sùng đạo, người nhiệt tâm, người ham thích = der Anhänger (Fan) {henchman}+ = der Anhänger (Politik) {partisan}+ = der Anhänger (einer Lehre) {disciple}+ = der treue Anhänger {stalwart}+ = der blinde Anhänger {bigot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anhänger

  • 11 der Kennsatz

    - {header} người đóng đáy thùng, cái nhảy lao đầu xuống trước, côlectơ, cái góp điện, vòi phun, ống phun, gạch lát ngang, đá lát ngang stretcher) - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kennsatz

  • 12 das Kennzeichen

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {criterion} tiêu chuẩn - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {hallmark} dấu xác nhận tiêu chuẩn, dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, sự chỉ dẫn - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, danh vọng, mức, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = das Kennzeichen (Auto) {license number; registration number}+ = das besondere Kennzeichen {distinguishing characters; special features}+ = das polizeiliche Kennzeichen (Auto) {index}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kennzeichen

  • 13 benennen

    (benannte,benannt) - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to denominate} cho tên là, đặt tên là, gọi tên là - {to dub} phong tước hiệp sĩ, phong cho cái tên, gán cho cái tên, đặt cho cái tên, bôi mỡ, sang sửa, lồng tiếng, lồng nhạc vào phim - {to label} dán nhãn, ghi nhãn, liệt vào loại, gán cho là = benennen (benannte,benannt) [nach] {to name [after,from]}+ = neu benennen {to rename}+ = falsch benennen {to misname}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > benennen

  • 14 das Bandetikett

    - {volume label}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bandetikett

  • 15 die Marke

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {chit} đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ, mầm, manh nha, giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, phiếu thanh toán, giấy biên nhận, giấy biên lai, thư ngắn - {label} nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {sign} dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {stamp} tem, con dấu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {tally} sự kiểm điểm, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = Ich klebe die Marke darauf. {I stick on the stamp.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marke

  • 16 die Aufschrift

    - {epigraph} chữ khắc, đề từ - {inscription} câu viết, câu khắc, câu ghi, câu đề tặng, sự xuất dưới hình thức cổ phần - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {lettering} sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, sự viết thư - {superscription} sự viết lên trên, chữ viết lên trên, địa chỉ ở phong bì thư = mit Aufschrift versehen {to inscribe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufschrift

  • 17 attach

    /ə'tætʃ/ * ngoại động từ - gắn, dán, trói buộc =to attach a label to a bag+ dán nhãn vào cái túi =to attach a stamp+ dán tem - tham, gia, gia nhập =to attach oneself to a political party+ tham gia một chính đảng - gắn bó =to be deeply attached to somebody+ hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai - coi, cho là, gán cho =to attach importance to something+ coi việc gì là quan trọng =to attach little value to someone's statement+ coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy =to attach the blame to somebody+ gán (đổ) lỗi cho ai - (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...) * nội động từ - gắn liền với =the responsibility that attaches to that position+ trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó

    English-Vietnamese dictionary > attach

См. также в других словарях:

  • Label De Qualité — Pour les articles homonymes, voir Label. Un label de qualité ou signe d identification est développé pour récompenser les producteurs respectant des normes officielles de qualité et pour indiquer au consommateur la provenance ou l origine d un… …   Wikipédia en Français

  • Label de qualite — Label de qualité Pour les articles homonymes, voir Label. Un label de qualité ou signe d identification est développé pour récompenser les producteurs respectant des normes officielles de qualité et pour indiquer au consommateur la provenance ou… …   Wikipédia en Français

  • label — [ labɛl ] n. m. • 1899; mot angl. « étiquette », de l a. fr. label, var. de lambeau ♦ Anglic. 1 ♦ (1906) Marque apposée sur un produit pour certifier qu il a été fabriqué dans les conditions de travail et de salaire fixées par le syndicat ou l… …   Encyclopédie Universelle

  • Label Bio — Label d agriculture biologique Un label d agriculture biologique est une certification du mode de production des produits issus de l agriculture biologique. Pour la filière des aliments d origine biologique, toute entreprise impliquée peut être… …   Wikipédia en Français

  • Label bio — Label d agriculture biologique Un label d agriculture biologique est une certification du mode de production des produits issus de l agriculture biologique. Pour la filière des aliments d origine biologique, toute entreprise impliquée peut être… …   Wikipédia en Français

  • Label printer applicator — Label printer applicators are basic robots that automatically print and apply pressure sensitive labels to various products. Some types of labeling include shipping labeling, content labeling, graphic images, and labeling to comply with specific… …   Wikipedia

  • Label STEP — ist eine internationale Non Profit Organisation, die sich zum Ziel gesetzt hat, die Lebens und Arbeitsbedingungen der Teppichknüpferinnen und Teppichknüpfer zu verbessern. Label STEP wurde 1995 von den Schweizer Entwicklungsorganisationen Brot… …   Deutsch Wikipedia

  • Label Bleu — Fondé en 1986 Fondateur Michel Orier Genre(s) Jazz, musiques du monde Pays d origine …   Wikipédia en Français

  • Label Montagne — Le label Montagne est un label de qualité officiel qui protège l emploi du terme Montagne sur l étiquetage des produits alimentaires. En France, il est défini par le ministère de l’agriculture français. Cette appellation est aujourd hui peu… …   Wikipédia en Français

  • Label Rouge — Pour les articles homonymes, voir Label. logo Label Rouge Le Label Rouge est un signe de qualité français (redéfini dans la loi paix du 5 janvier 2006). Les labels agricoles ont été créés …   Wikipédia en Français

  • Label switching — is a technique of network relaying to overcome the problems perceived by traditional IP table switching (also known as traditional layer 3 hop by hop routing [ [http://www.linktionary.com/l/label switching.html Label Switching (Linktionary term)… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»