Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+plane)

  • 61 planieren

    - {to glance} liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua, bàn lướt qua, thoáng nói ý châm chọc, loé lên, sáng loé, + off, aside) đi sượt qua, đi trệch, đưa nhìn qua - {to level} san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to plane} bào, làm bằng phẳng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to planish} đập dẹt, cán dẹt, đánh bóng, làm bóng = planieren (Straßen) {to grade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > planieren

  • 62 die Bildebene

    - {focal plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildebene

  • 63 die Symmetrieebene

    - {symmetry plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Symmetrieebene

  • 64 die Schnittebene

    - {clipping plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnittebene

  • 65 flach

    - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi - bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {flattish} hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt - {level} cân bằng đều, ngang bằng, ngang tài ngang sức - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {plane} - {shallow} nông cạn, hời hợt - {shoal} không sâu - {superficial} ở bề mặt, thiển cận, vuông, diện tích super) - {tabular} xếp thành bảng, xếp thành cột, phẳng như bàn, phẳng như bảng, thành phiến, thành tấm mỏng - {tabulate} = flach (Wasser) {reefy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flach

  • 66 die Projektionsebene

    - {projective plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Projektionsebene

  • 67 das Passagierflugzeug

    - {passenger plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Passagierflugzeug

  • 68 eben

    - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {flat} bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {flush} tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, hồng hào, đỏ ửng, đứng thẳng - {just} xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {level} cân bằng đều, ngang tài ngang sức - {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ, trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì - hãy... mà, nào, thế nào, này, hử, now thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {plane} - {smooth} nhẫn, mượt, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu = nur eben {narrowly}+ = das ist es eben {that's just it}+ = das ist es ja eben! {exactly!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eben

  • 69 das Beobachtungsflugzeug

    (Militär) - {observer plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Beobachtungsflugzeug

  • 70 ebnen

    - {to even} san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng, sánh được với, ngang với - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to level} làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to plane} bào, làm bằng phẳng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to smooth} làm cho nhẵn, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi - {to surface} trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ebnen

  • 71 die Bitplane

    (Speicherebene) - {bit plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bitplane

  • 72 above

    /ə'bʌv/ * phó từ - trên đầu, trên đỉnh đầu =clouds are drifting above+ mây đang bay trên đỉnh đầu - ở trên =as was started above+ như đã nói rõ ở trên =as was remarked above+ như đã nhận xét ở trên - trên thiên đường - lên trên; ngược dòng (sông); lên gác =a staircase leading above+ cầu thang lên gác =you will find a bridge above+ đi ngược dòng sông anh sẽ thấy một cái cầu - trên, hơn =they were all men of fifty and above+ họ tất cả đều năm mươi và trên năm mươi tuổi =over and above+ hơn nữa, vả lại, ngoài ra * giới từ - ở trên =the plane was above the clouds+ máy bay ở trên mây - quá, vượt, cao hơn =this work is above my capacity+ công việc này quá khả năng tôi =he is above all the other boys in his class+ nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp - trên, hơn =to value independence and freedom above all+ quý độc lập và tự do hơn tất cả =above all+ trước hết là, trước nhất là, trước tiên là !above oneself - lên mặt - phởn, bốc =to keep one's head above water+ giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ * tính từ - ở trên, kể trên, nói trên =the above facts+ những sự việc kể trên =the above statements+ những lời phát biểu ở trên * danh từ - the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên

    English-Vietnamese dictionary > above

  • 73 diametral

    /dai'æmitrəl/ * tính từ - (toán học) đường kính; xuyên tâm =diametral curve+ đường cong kính =diametral plane+ mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm

    English-Vietnamese dictionary > diametral

  • 74 horizontal

    /,hɔri'zɔntl/ * tính từ - (thuộc) chân trời; ở chân trời - ngang, nằm ngang =horizontal plane+ mặt phẳng nằm ngang * danh từ - đường nằm ngang - thanh ngang

    English-Vietnamese dictionary > horizontal

  • 75 hurtle

    /'hə:tl/ * danh từ - sự va chạm, sự va mạnh - tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm * ngoại động từ - va mạnh, đụng mạnh =to hurtle each other+ va mạnh vào nhau - lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh =to hurtle stones upon someone+ lăng mạnh những hòn đá vào nhau * nội động từ - (+ against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm =to hurtle against each other+ va mạnh vào nhau - chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống =bullets hurtled through the air+ đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí =the jet plane came hurting to the ground+ chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất

    English-Vietnamese dictionary > hurtle

  • 76 jet-propelled

    /'dʤetprə'reld/ * tính từ - đẩy đi do phản lực =jet-propelled plane+ máy bay phản lực

    English-Vietnamese dictionary > jet-propelled

  • 77 land

    /lænd/ * danh từ - đất; đất liền =to come insight of land+ trông thấy đất liền =to go by land+ đi đường bộ - đất, đất trồng, đất đai =barren land+ đất cãn cỗi - vùng, xứ, địa phương =one's native land+ quê hương xứ sở - đất đai, điền sản =to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai !Holy Land - đất thánh !the land of the leal - thiên đường !the land of the living - hiện tại trái đất này !land of milk and honey - nơi này đủ sung túc - lộc phúc của trời - nước Do-thái !land of Nod - giấc ngủ !to make the land - trông thấy đất liền (tàu biển) !to see how the land lies - xem sự thể ra sao * ngoại động từ - đưa vào bờ; đổ bộ =to land troops+ đổ bộ quân - dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh) =extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ - đạt được, giành được; bắt được =to land a prize+ giành được giải thưởng - đưa đi, giáng, đánh =to land a blow in someone's eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai =to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành * nội động từ - ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu) =to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa =the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn - rơi vào (tình trạng nào đó) =to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn !to land on - phê bình, mắng m

    English-Vietnamese dictionary > land

  • 78 platan

    /'plætən/ * danh từ - (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane)

    English-Vietnamese dictionary > platan

  • 79 regression

    /ri'greʃn/ * danh từ - sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại - (toán học) hồi quy =plane of regression+ mặt phẳng hồi quy

    English-Vietnamese dictionary > regression

  • 80 robot

    /'roubɔt/ * danh từ - người máy - tin hiệu chỉ đường tự động - bom bay - (định ngữ) tự động =robot plane+ máy bay không người lái

    English-Vietnamese dictionary > robot

См. также в других словарях:

  • plane — [ plan ] n. f. • XIVe; plaine XIIe; réfect., d apr. le v. planer, de l a. fr. plaine, bas lat. plana ♦ Techn. Outil formé d une lame tranchante et de deux poignées, appelé aussi couteau à deux manches, qui sert à aplanir, à dégrossir une surface… …   Encyclopédie Universelle

  • plané — plane [ plan ] n. f. • XIVe; plaine XIIe; réfect., d apr. le v. planer, de l a. fr. plaine, bas lat. plana ♦ Techn. Outil formé d une lame tranchante et de deux poignées, appelé aussi couteau à deux manches, qui sert à aplanir, à dégrossir une… …   Encyclopédie Universelle

  • Plane — Plane, a. [L. planus: cf. F. plan. See {Plan}, a.] Without elevations or depressions; even; level; flat; lying in, or constituting, a plane; as, a plane surface. [1913 Webster] Note: In science, this word (instead of plain) is almost exclusively… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane — Plane, n. [F. plane, L. plana. See {Plane}, v. & a.] 1. (Geom.) A surface, real or imaginary, in which, if any two points are taken, the straight line which joins them lies wholly in that surface; or a surface, any section of which by a like… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane angle — Plane Plane, a. [L. planus: cf. F. plan. See {Plan}, a.] Without elevations or depressions; even; level; flat; lying in, or constituting, a plane; as, a plane surface. [1913 Webster] Note: In science, this word (instead of plain) is almost… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane at infinity — Plane Plane, n. [F. plane, L. plana. See {Plane}, v. & a.] 1. (Geom.) A surface, real or imaginary, in which, if any two points are taken, the straight line which joins them lies wholly in that surface; or a surface, any section of which by a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane chart — Plane Plane, a. [L. planus: cf. F. plan. See {Plan}, a.] Without elevations or depressions; even; level; flat; lying in, or constituting, a plane; as, a plane surface. [1913 Webster] Note: In science, this word (instead of plain) is almost… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane curve — Plane Plane, a. [L. planus: cf. F. plan. See {Plan}, a.] Without elevations or depressions; even; level; flat; lying in, or constituting, a plane; as, a plane surface. [1913 Webster] Note: In science, this word (instead of plain) is almost… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane figure — Plane Plane, a. [L. planus: cf. F. plan. See {Plan}, a.] Without elevations or depressions; even; level; flat; lying in, or constituting, a plane; as, a plane surface. [1913 Webster] Note: In science, this word (instead of plain) is almost… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane geometry — Plane Plane, a. [L. planus: cf. F. plan. See {Plan}, a.] Without elevations or depressions; even; level; flat; lying in, or constituting, a plane; as, a plane surface. [1913 Webster] Note: In science, this word (instead of plain) is almost… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane iron — Plane Plane, n. [F. plane, L. plana. See {Plane}, v. & a.] 1. (Geom.) A surface, real or imaginary, in which, if any two points are taken, the straight line which joins them lies wholly in that surface; or a surface, any section of which by a… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»