Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+plane)

  • 41 der Haufen

    - {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen

  • 42 das Raketenflugzeug

    - {rocket plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Raketenflugzeug

  • 43 glätten

    - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to burnish} - {to calender} cán láng - {to flat} làm bẹt, dát mỏng - {to flatten} dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to lubricate} tra dầu mỡ, bôi trơn - {to plane} bào, làm bằng phẳng, san bằng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to planish} đập dẹt, cán dẹt, làm bóng - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to satin} làm cho bóng - {to screed} - {to sleek} làm cho mượt - {to smooth} làm cho nhẵn, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra - {to strike (struck,struck) đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới - đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công - {to stroke} đứng lái, vuốt ve = glätten (Federn) {to plume}+ = sich glätten {to smooth down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glätten

  • 44 hobeln

    - {to plane} bào, làm bằng phẳng, san bằng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hobeln

  • 45 die Brennebene

    - {focal plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brennebene

  • 46 der Falzhobel

    - {grooving plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Falzhobel

  • 47 das Überschallflugzeug

    - {hypersonic plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Überschallflugzeug

  • 48 der Aufklärer

    - {scout} người trinh sát, sự đi trinh sát, sự do thám, tàu thám thính, máy bay nhỏ và nhanh, chim anca, chim rụt cổ, hướng đạo sinh boy scout), người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương - người đi phát hiện những tài năng mới, gã, anh chàng = der Aufklärer (Politik) {agitator}+ = der Aufklärer (Flugzeug) {reconnaissance plane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufklärer

  • 49 die Bezugsebene

    - {datum plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bezugsebene

  • 50 das Transportflugzeug

    - {transport plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Transportflugzeug

  • 51 das Flugzeugmodell

    - {model plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flugzeugmodell

  • 52 das Postflugzeug

    - {mail plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Postflugzeug

  • 53 das Charterflugzeug

    - {charter plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Charterflugzeug

  • 54 die Tragfläche

    - {airfoil} cánh máy bay = die Tragfläche (Luftfahrt) {plane; wing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tragfläche

  • 55 die Faser

    - {fibre} sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, rễ con, tính tình - {filament} sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc, chỉ nhị - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {strand} bờ, tao, thành phần, bộ phận - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ = die Faser (Botanik) {string}+ = die lose Faser {frazzle}+ = quer zur Faser hobeln {to plane across}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Faser

  • 56 plan

    - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi - bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plan

  • 57 die Maschine

    - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {machine} máy móc, cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh = die Maschine (Flugzeug) {plane}+ = die Maschine funktioniert gut {the machine behaves well}+ = auf der Maschine schreiben {to typewrite}+ = mit der Maschine schreiben {to type}+ = mit der Maschine geschrieben {typewritten}+ = er unterließ es, die Maschine zu überprüfen {he failed to check the machine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Maschine

  • 58 das Jagdflugzeug

    - {interceptor} người chặn, cái chắn, không máy bay đánh chặn - {pursuit plane} máy bay cường kích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jagdflugzeug

  • 59 das Truppentransportflugzeug

    - {troop plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Truppentransportflugzeug

  • 60 die Clipping-Ebene

    (Computergrafik) - {clipping plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Clipping-Ebene

См. также в других словарях:

  • plane — [ plan ] n. f. • XIVe; plaine XIIe; réfect., d apr. le v. planer, de l a. fr. plaine, bas lat. plana ♦ Techn. Outil formé d une lame tranchante et de deux poignées, appelé aussi couteau à deux manches, qui sert à aplanir, à dégrossir une surface… …   Encyclopédie Universelle

  • plané — plane [ plan ] n. f. • XIVe; plaine XIIe; réfect., d apr. le v. planer, de l a. fr. plaine, bas lat. plana ♦ Techn. Outil formé d une lame tranchante et de deux poignées, appelé aussi couteau à deux manches, qui sert à aplanir, à dégrossir une… …   Encyclopédie Universelle

  • Plane — Plane, a. [L. planus: cf. F. plan. See {Plan}, a.] Without elevations or depressions; even; level; flat; lying in, or constituting, a plane; as, a plane surface. [1913 Webster] Note: In science, this word (instead of plain) is almost exclusively… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane — Plane, n. [F. plane, L. plana. See {Plane}, v. & a.] 1. (Geom.) A surface, real or imaginary, in which, if any two points are taken, the straight line which joins them lies wholly in that surface; or a surface, any section of which by a like… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane angle — Plane Plane, a. [L. planus: cf. F. plan. See {Plan}, a.] Without elevations or depressions; even; level; flat; lying in, or constituting, a plane; as, a plane surface. [1913 Webster] Note: In science, this word (instead of plain) is almost… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane at infinity — Plane Plane, n. [F. plane, L. plana. See {Plane}, v. & a.] 1. (Geom.) A surface, real or imaginary, in which, if any two points are taken, the straight line which joins them lies wholly in that surface; or a surface, any section of which by a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane chart — Plane Plane, a. [L. planus: cf. F. plan. See {Plan}, a.] Without elevations or depressions; even; level; flat; lying in, or constituting, a plane; as, a plane surface. [1913 Webster] Note: In science, this word (instead of plain) is almost… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane curve — Plane Plane, a. [L. planus: cf. F. plan. See {Plan}, a.] Without elevations or depressions; even; level; flat; lying in, or constituting, a plane; as, a plane surface. [1913 Webster] Note: In science, this word (instead of plain) is almost… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane figure — Plane Plane, a. [L. planus: cf. F. plan. See {Plan}, a.] Without elevations or depressions; even; level; flat; lying in, or constituting, a plane; as, a plane surface. [1913 Webster] Note: In science, this word (instead of plain) is almost… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane geometry — Plane Plane, a. [L. planus: cf. F. plan. See {Plan}, a.] Without elevations or depressions; even; level; flat; lying in, or constituting, a plane; as, a plane surface. [1913 Webster] Note: In science, this word (instead of plain) is almost… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plane iron — Plane Plane, n. [F. plane, L. plana. See {Plane}, v. & a.] 1. (Geom.) A surface, real or imaginary, in which, if any two points are taken, the straight line which joins them lies wholly in that surface; or a surface, any section of which by a… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»